Ống nhựa xoắn hdpe 85/65 có chất lượng tốt, tuổi thọ cao, thân thiện với môi trường. Vì thế, đã được nhiều khách hàng lựa chọn tin dùng. Bạn đang có ý định sử dụng ống nhựa hdpe 85/65 nhưng chưa nắm rõ được thông số kỹ thuật của ống nhựa? Cùng tìm hiểu nhé!
Thông số kỹ thuật ống nhựa xoắn hdpe 85/65 mm
Đường kính trong (mm) 65 ± 2,5
Đường kính ngoài (mm) 85 ± 2,5
Độ dày thành ống (mm) 2,0 ± 0,30
Bước xoắn (mm) 21 ± 1,0
Chiều dài thông dụng (m) 100/200
Bán kính uốn tối thiểu (mm) 250
Đường kính ngoài và chiều cao cuộn ống (m) 1,7 x 0,65
Ứng dụng ống nhựa xoắn hdpe 85/65 mm
Ống nhựa hdpe xoắn 85/65 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến nên được ứng dụng rộng trong lĩnh vực điện lực, công trình viễn thông. Không những thế, khối lượng của ống nhẹ hơn ống trơn. Nhưng, độ cứng và khả năng chịu nén khá cao. Vì thế, ống nhựa xoắn 65/50 nó chuyên dùng để bảo vệ cáp mạng, cáp viễn thông, cáp điện, cáp quang,…
Khi bạn sử dụng ống nhựa xoắn này, bạn sẽ tiết kiệm được khá nhiều thời gian thi công, lắp đặt. Mặt khác, việc thay thế, bảo trì ống nhựa xoắn 65/50 cũng khá nhanh chóng và dễ dàng.
Bảng giá ống nhựa xoắn hdpe
Tên sản phẩm | Đơn vị | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Chiều dài cuộn ống (m) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 25/32 | mét | 25 ± 2,0 | 32 ± 2,0 | 300 ÷ 500 | 12.500 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 30/40 | mét | 30 ± 2,0 | 40 ± 2,0 | 200 ÷ 400 | 13.600 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 40/50 | mét | 40 ± 2,0 | 50 ± 2,0 | 200 ÷ 400 | 20.200 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 50/65 | mét | 50 ± 2,5 | 65 ± 2,5 | 100 ÷ 300 | 27.200 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 65/85 | mét | 65 ± 2,5 | 85 ± 2,5 | 100 ÷ 200 | 39.800 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 70/90 | mét | 70 ± 2,5 | 90 ± 2,5 | 100 ÷ 150 | 48.000 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 80/105 | mét | 80 ± 3,0 | 105 ± 3,0 | 50 ÷ 100 | 52.500 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 90/110 | mét | 90 ± 3,0 | 110 ± 3,0 | 50 ÷ 100 | 58.500 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 100/130 | mét | 100 ± 4,0 | 130 ± 4,0 | 50 ÷ 100 | 65.000 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 125/160 | mét | 125 ± 4,0 | 160 ± 4,0 | 50 ÷ 100 | 104.500 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 150/195 | mét | 150 ± 4,0 | 195 ± 4,0 | 50 ÷ 100 | 155.000 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 160/210 | mét | 160 ± 4,0 | 210 ± 4,0 | 50 ÷ 100 | 185.000 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 175/230 | mét | 175 ± 4,0 | 230 ± 4,0 | 30 ÷ 50 | 235.000 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 100/260 | mét | 200 ± 4,0 | 260 ± 4,0 | 30 ÷ 50 | 293.000 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 250/320 | mét | 250 ± 5,0 | 320 ± 5,0 | 30 ÷ 50 | 585.000 |
Bảng giá trên chỉ là bảng giá tham khảo. Vui lòng liên hệ 0877.381.381 để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất
Xem thêm bảng giá ống nhựa và phụ kiện khác:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.