Ống nhựa xoắn hdpe 130/100 có chất lượng tốt, tuổi thọ cao, thân thiện với môi trường. Vì thế, đã được nhiều khách hàng lựa chọn tin dùng. Bạn đang có ý định sử dụng ống nhựa hdpe 130/100mm nhưng chưa nắm rõ được thông số kỹ thuật của ống nhựa? Hãy theo dõi bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé!
Thông số kỹ thuật ống nhựa xoắn hdpe 130/100 mm
- Đường Kính ngoài: 130 ± 4,0
- Đường kính trong: 100 ± 4,0
- Độ dày thành ống: 2,2 ± 0,4
- Bước sóng: 30 ± 1,0
- Độ dài cuộn: 400
- Bán kính uốn: 50 – 100
- Chiều cao cuộn ống chuẩn: 2,0 x 0,85
Ứng dụng của ống nhựa xoắn hdpe
Ống nhựa hdpe xoắn 130/100 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến nên được ứng dụng rộng trong lĩnh vực điện lực, công trình viễn thông. Không những thế, khối lượng của ống nhẹ hơn ống trơn. Nhưng, độ cứng và khả năng chịu nén khá cao. Vì thế, ống nhựa xoắn 130/100 nó chuyên dùng để bảo vệ cáp mạng, cáp viễn thông, cáp điện, cáp quang,…
Khi bạn sử dụng ống nhựa xoắn này, bạn sẽ tiết kiệm được khá nhiều thời gian thi công, lắp đặt. Mặt khác, việc thay thế, bảo trì ống nhựa xoắn 130/100 cũng khá nhanh chóng và dễ dàng.
Bảng giá ống nhựa xoắn hdpe
Tên sản phẩm | Đơn vị | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Chiều dài cuộn ống (m) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 25/32 | mét | 25 ± 2,0 | 32 ± 2,0 | 300 ÷ 500 | 12.500 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 30/40 | mét | 30 ± 2,0 | 40 ± 2,0 | 200 ÷ 400 | 13.600 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 40/50 | mét | 40 ± 2,0 | 50 ± 2,0 | 200 ÷ 400 | 20.200 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 50/65 | mét | 50 ± 2,5 | 65 ± 2,5 | 100 ÷ 300 | 27.200 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 65/85 | mét | 65 ± 2,5 | 85 ± 2,5 | 100 ÷ 200 | 39.800 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 70/90 | mét | 70 ± 2,5 | 90 ± 2,5 | 100 ÷ 150 | 48.000 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 80/105 | mét | 80 ± 3,0 | 105 ± 3,0 | 50 ÷ 100 | 52.500 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 90/110 | mét | 90 ± 3,0 | 110 ± 3,0 | 50 ÷ 100 | 58.500 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 100/130 | mét | 100 ± 4,0 | 130 ± 4,0 | 50 ÷ 100 | 65.000 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 125/160 | mét | 125 ± 4,0 | 160 ± 4,0 | 50 ÷ 100 | 104.500 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 150/195 | mét | 150 ± 4,0 | 195 ± 4,0 | 50 ÷ 100 | 155.000 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 160/210 | mét | 160 ± 4,0 | 210 ± 4,0 | 50 ÷ 100 | 185.000 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 175/230 | mét | 175 ± 4,0 | 230 ± 4,0 | 30 ÷ 50 | 235.000 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 100/260 | mét | 200 ± 4,0 | 260 ± 4,0 | 30 ÷ 50 | 293.000 |
Ống nhựa xoắn HDPE ϕ 250/320 | mét | 250 ± 5,0 | 320 ± 5,0 | 30 ÷ 50 | 585.000 |
Bảng giá trên chỉ là bảng giá tham khảo. Vui lòng liên hệ 0877.381.381 để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!
Bảng giá trên chỉ là tham khảo. Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, vui lòng liên hệ Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phát Triển Tiến Thành theo thông tin sau:
- Địa chỉ: 222/10/2 Trường Chinh, Khu Phố 6, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh.
- MST: 0316152369
- SĐT: 0877.381.381
- Email: ktctytienthanh@gmail.com
- Website: https://vattudiennuoc247.com
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.