Trang chủ » Bảng giá ống nhựa »
Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đều nghe qua cái tên ống nhựa Tiền Phong. Từ lâu thương hiệu này đã để lại tên tuổi, dấu ấn của mình trong ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất nhựa hàng đầu Việt Nam. Bài viết dưới đây Điện Nước Tiến Thành sẽ gửi tới quý khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong 2023 được cập nhật mới nhất
Nội dung bài viết
Sơ lược về hãng ống nhựa Tiền Phong
Công ty CP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong thành lập ngày 19/05/1960 với tên gọi là nhà máy Nhựa Thiếu niên Tiền Phong, lúc đó nhà máy chuyên sản xuất mặt hàng phục vụ cho thiếu niên nhi đồng. Năm 1990 nhà máy chuyển hướng kinh doanh, chuyển đổi sản xuất từ mặt hàng truyền thống sang sản xuất ống nhựa PVC, từng bước thâm nhập vào ngành công nghiệp xây dựng trước sự phát triển của nền kinh tế. Các loại ống nhựa Tiền Phong gồm: ống nhựa PVC, PPR và PEHD.
- Ống nhựa PVC Tiền Phòng có 2 loại là ống nhựa PVC mềm và ống nhựa PVC cứng ( ống uPVC )
- Ống nhựa PPR Tiền Phong có 4 loại: ống nhựa PPR PN10, ống nhựa PPR PN16, ống nhựa PPR PN20 và ống nhựa PPR PN25
- Ống nhựa HDPE Tiền Phong gồm: ống nhựa đen, ống HDPE sọc xanh, ống dẫn nước sạch, ống nhựa chịu áp lực HDPE, ống nhựa HDPE 2 lớp và ống thoát nước thải.
Có thể điểm qua những ưu điểm vượt trội của các sản phẩm nhựa Tiền Phong có được mà những thương hiệu khác không có như:
- Sản phẩm ống nhựa Tiền phong đều có khả năng thích nghi tốt với nhiệt độ môi trường khắc nghiệt đặc biệt là thời tiết và khí hậu tại Việt Nam
- Mỗi dòng ống đều có khả năng chống oxy hóa cao, đặc biệt là không bị biến dạng, thay đổi theo thời gian
- Với bề mặt trơn nhẵn, sản phẩm giúp tốc độ lưu thông trong cống nhanh hơn
Nguyên liệu sản xuất có chất lượng tốt, thân thiện, an toàn với môi trường và thường có tuổi thọ cao.
Bảng giá ống nhựa Tiền Phong 2023
Ống nhựa Tiền Phong luôn dẫn đầu về chất lượng cũng như sản lượng tiêu thụ ống trên thị trường hiện nay. Sản phẩm được các nhà đầu tư, người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn sử dụng. Và dưới đây là bảng giá ống nhựa Tiền Phong.
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong
STT | TÊN SÀN PHÁM (DN – DK DANH NGHÍA – MM) |
CLASS | ÁP SUÁT (PN) |
CHIỀU DÀY (MM) |
ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
Chưa VAT | Thanh toán | ||||||
1 | 21 Thoát | 1.00 | m | 6,545 | 7,200 | ||
2 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 21 | 0 | 10.0 | 1.20 | m | 8,000 | 8,800 |
3 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 21 | 1 | 12.5 | 1.50 | m | 8,727 | 9,600 |
4 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 21 | 2 | 16.0 | 1.60 | m | 10,545 | 11,600 |
5 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 21 | 3 | 25.0 | 2.40 | m | 12,364 | 13,600 |
6 | 27 Thoát | 1.00 | m | 8,091 | 8,900 | ||
7 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 27 | 0 | 10.0 | 1.30 | m | 10,182 | 11,200 |
8 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 27 | 1 | 12.5 | 1.60 | m | 12,000 | 13,200 |
9 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 27 | 2 | 16.0 | 2.00 | m | 13,273 | 14,600 |
10 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 27 | 3 | 25.0 | 3.00 | m | 18,818 | 20,700 |
11 | 34 Thoát | 1.00 | m | 10,545 | 11,600 | ||
12 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 | 0 | 8.0 | 1.30 | m | 12,364 | 13,600 |
13 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 | 1 | 10.0 | 1.70 | m | 15,091 | 16,600 |
14 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 | 2 | 12.5 | 2.00 | m | 18,364 | 20,200 |
15 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 | 3 | 16.0 | 2.60 | m | 21,091 | 23,200 |
16 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 | 4 | 25.0 | 3.80 | m | 31,091 | 34,200 |
17 | 42 Thoát | 1.20 | m | 15,727 | 17,300 | ||
18 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 | 0 | 6.0 | 1.50 | m | 17,636 | 19,400 |
19 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 | 1 | 8.0 | 1.70 | m | 20,636 | 22,700 |
20 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 | 2 | 10.0 | 2.00 | m | 23,545 | 25,900 |
21 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 | 3 | 12.5 | 2.50 | m | 27,636 | 30,400 |
22 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 | 4 | 16.0 | 3.20 | m | 34,273 | 37,700 |
23 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 | 5 | 25.0 | 4.70 | m | 46,000 | 50,600 |
24 | 48 Thoát | 1.40 | m | 18,364 | 20,200 | ||
25 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 | 0 | 6.0 | 1.60 | m | 21,545 | 23,700 |
26 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 | 1 | 8.0 | 1.90 | m | 24,545 | 27,000 |
27 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 | 2 | 10.0 | 2.30 | m | 28,364 | 31,200 |
28 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 | 3 | 12.5 | 2.90 | m | 34,364 | 37,800 |
29 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 | 4 | 16.0 | 3.60 | m | 43,182 | 47,500 |
30 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 | 5 | 25.0 | 5.40 | m | 61,818 | 68,000 |
31 | 60 Thoát | 1.40 1.50 |
m | 23,909 | 26,300 | ||
32 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 0 | 5.0 | m | 28,636 | 31,500 | |
33 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 1 | 6.0 | 1.80 | m | 34,909 | 38.400 |
34 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 2 | 8.0 | 2.30 | m | 40,636 | 44,700 |
35 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 3 | 10.0 | 2.90 | m | 49,091 | 54,000 |
36 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 4 | 12.5 | 3.60 | m | 61,636 | 67,800 |
37 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 5 | 16.0 | 4.50 | m | 74,000 | 81,400 |
38 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 6 | 25.0 | 6.70 | m | 108,818 | 119,700 |
39 | 63 Thoát | 5.0 | 1.60 | m | 28,182 | 31,000 | |
40 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 | 6.0 | 1.90 | m | 33,182 | 36,500 | |
41 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 | 8.0 | 2.50 | m | 41,364 | 45,500 | |
42 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 | 10.0 | 3.00 | m | 51,818 | 57,000 | |
43 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 | 12.5 | 3.80 | m | 64,273 | 70,700 | |
44 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 | 16.0 | 4.70 | m | 78,545 | 86,400 | |
45 | 75 Thoát | 1.50 | m | 33,545 | 36,900 | ||
46 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 0 | 5.0 | 1.90 | m | 39,182 | 43,100 |
47 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 1 | 6.0 | 2.20 | m | 44,273 | 48,700 |
48 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 2 | 8.0 | 2.90 | m | 57,818 | 63,600 |
49 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 3 | 10.0 | 3.60 | m | 71,545 | 78,700 |
50 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 4 | 12.5 | 4.50 | m | 90,091 | 99,100 |
51 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 5 | 16.0 | 5.60 | m | 108,818 | 119,700 |
52 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 6 | 25.0 | 8.40 | m | 157,091 | 172,800 |
53 | 90 Thoát | 1.50 | m | 41,000 | 45,100 | ||
54 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 0 | 4.0 | 1.80 | m | 46,818 | 51,500 |
55 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 1 | 5.0 | 2.20 | m | 54,727 | 60,200 |
56 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 2 | 6.0 | 2.70 | m | 63,364 | 69,700 |
57 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 3 | 8.0 | 3.50 | m | 83,091 | 91,400 |
58 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 4 | 10.0 | 4.30 | m | 103,091 | 113,400 |
59 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 5 | 12.5 | 5.40 | m | 128,000 | 140,800 |
60 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 6 | 16.0 | 6.70 | m | 154,727 | 170,200 |
61 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 7 | 25.0 | 10.10 | m | 223,364 | 245,700 |
62 | 110 Thoát | t.90 | m | 6t ,818 | 68,000 | ||
63 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 0 | 4.0 | 2.20 | m | 69,909 | 76,900 |
64 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 1 | 5.0 | 2.70 | m | 81,545 | 89,700 |
65 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 2 | 6.0 | 3.20 | m | 92;818 | 102,100 |
66 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 3 | 8.0 | 4.20 | m | 130,000 | 143,000 |
67 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 4 | 10.0 | 5.30 | m | 155,636 | 171,200 |
68 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 5 | 12.5 | 6.60 | m | 192,091 | 211,300 |
69 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 6 | 16.0 | 8.10 | m | 232,818 | 256,100 |
70 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 7 | 25.0 | 12.30 | m | 331,182 | 364,300 |
71 | 125 Thoát | 2.00 | m | 68,273 | 75,100 | ||
72 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 4.0 | 2.50 | m | 86,000 | 94,600 | |
73 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 1 | 5.0 | 3.10 | m | 100,818 | 110,900 |
74 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 2 | 6.0 | 3.70 | m | 119,364 | 131,300 |
75 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 3 | 8.0 | 4.80 | m | 151,545 | 166,700 |
76 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 4 | 10.0 | 6.00 | m | 190,818 | 209,900 |
77 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 5 | 12.5 | 7.40 | m | 234,000 | 257,400 |
78 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 6 | 16.0 | 9.20 | m | 287,000 | 315,700 |
79 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 7 | 25.0 | 14.00 | m | 409,909 | 450,900 |
80 | 140 Thoát | 2.20 | m | 84,091 | 92,500 | ||
81 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 4.0 | 2.80 | m | 107,091 | 117,800 | |
82 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 1 | 5.0 | 3.50 | m | 126,000 | 138,600 |
83 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 2 | 6.0 | 4.10 | m | 148,545 | 163,400 |
84 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 3 | 8.0 | 5.40 | m | 198,636 | 218,500 |
85 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 4 | 10.0 | 6.70 | m | 243,182 | 267,500 |
86 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 5 | 12.5 | 8.30 | m | 299,000 | 328,900 |
87 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 6 | 16.0 | 10.30 | m | 367,091 | 403,800 |
88 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 7 | 25.0 | 15.70 | m | 518,727 | 570,600 |
89 | 160 Thoát | 2.50 | m | 109,182 | 120,100 | ||
90 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 4.0 | 3.20 | m | 143,000 | 157,300 | |
91 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 1 | 5.0 | 4.00 | m | 166,636 | 183,300 |
92 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 2 | 6.0 | 4.70 | m | 192,364 | 211,600 |
93 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 3 | 8.0 | 6.20 | m | 248,818 | 273,700 |
94 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 4 | 10.0 | 7.70 | m | 315,727 | 347,300 |
95 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 5 | 12.5 | 9.50 | m | 387,545 | 426,300 |
96 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 6 | 16.0 | 11.80 | m | 476,545 | 524,200 |
97 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 7 | 25.0 | 17.90 | m | 675,273 | 742,800 |
98 | 180 Thoát | 2.80 | m | 137,182 | 150,900 | ||
99 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 4.0 | 3.60 | m | 176,000 | 193,600 | |
100 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 1 | 5.0 | 4.40 | m | 204,182 | 224,600 |
101 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 2 | 6.0 | 5.30 | m | 243,091 | 267,400 |
102 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 3 | 8.0 | 6.90 | m | 310,545 | 341,600 |
103 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 4 | 10.0 | 8.60 | m | 397,273 | 437,000 |
104 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 5 | 12.5 | 10.70 | m | 492,182 | 541,400 |
105 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 6 | 16.0 | 13.30 | m | 603,818 | 664,200 |
106 | 200 Thoát | 3.20 | m | 204,818 | 225,300 | ||
107 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 4.0 | 3.90 | m | 214,818 | 236,300 | |
108 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 1 | 5.0 | 4.90 | m | 259,545 | 285,500 |
109 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 2 | 6.0 | 5.90 | m | 301,818 | 332,000 |
110 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 3 | 8.0 | 7.70 | m | 385,182 | 423,700 |
111 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 4 | 10.0 | 9.60 | m | 493,364 | 542,700 |
112 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 5 | 12.5 | 11.90 | m | 608,182 | 669,000 |
113 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 6 | 16.0 | 14.70 | m | 742,909 | 817,200 |
114 | 225 Thoát | 3.50 | m | 212,636 | 233,900 | ||
115 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 4.0 | 4.40 | m | 263,273 | 289,600 | |
116 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 1 | 5.0 | 5.50 | m | 316,364 | 348,000 |
117 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 2 | 6.0 | 6.60 | m | 375,091 | 412,600 |
118 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 3 | 8.0 | 8.60 | m | 487,000 | 535,700 |
119 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 4 | 10.0 | 10.80 | m | 624,727 | 687,200 |
120 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 5 | 12.5 | 13.40 | m | 772,091 | 849,300 |
121 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 6 | 16.0 | 16.60 | m | 923,545 | 1,015,900 |
122 | 250 Thoát | 3.90 | m | 276,818 | 304,500 | ||
123 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 4.0 | 4.90 | m | 345,091 | 379,600 | |
124 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 1 | 5.0 | 6.20 | m | 416,091 | 457,700 |
125 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 2 | 6.0 | 7.30 | m | 485,545 | 534,100 |
126 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 3 | 8.0 | 9.60 | m | 627,636 | 690,400 |
127 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 4 | 10.0 | 11.90 | m | 793,364 | 872,700 |
128 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 5 | 12.5 | 14.80 | m | 982,636 | 1,080,900 |
129 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 6 | 16.0 | 18.40 | m | 1,198,636 | 1,318,500 |
130 | 280 | 4.0 | 5.50 | m | 413,818 | 455,200 | |
131 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 | 1 | 5.0 | 6.90 | m | 494,818 | 544,300 |
132 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 | 2 | 6.0 | 8.20 | m | 583,000 | 641,300 |
133 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 | 3 | 8.0 | 10.70 | m | 749,000 | 823,900 |
134 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 | 4 | 10.0 | 13.40 | m | 1,027,182 | 1,129,900 |
135 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 | 5 | 12.5 | 16.60 | m | 1,179,182 | 1,297,100 |
136 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 | 6 | 16.0 | 20.60 | m | 1,437,636 | 1,581,400 |
137 | 315 | 4.0 | 6.20 | m | 523,091 | 575,400 | |
138 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 | 1 | 5.0 | 7.70 | m | 621,000 | 683,100 |
139 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 | 2 | 6.0 | 9.20 | m | 745,091 | 819,600 |
140 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 | 3 | 8.0 | 12.10 | m | 936,091 | 1,029,700 |
141 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 | 4 | 10.0 | 15.00 | m | 1,296,000 | 1,425,600 |
142 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 | 5 | 12.5 | 18.70 | m | 1,493,273 | 1,642,600 |
143 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 | 6 | 16.0 | 23.20 | m | 1,817,727 | 1,999,500 |
144 | 355 | 4.0 | 7.00 | m | 660,727 | 726,800 | |
145 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 | 1 | 5.0 | 8.70 | m | 811,364 | 892,500 |
146 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 | 2 | 6.0 | 10.40 | m | 965,273 | 1,061,800 |
147 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 | 3 | 8.0 | 13.60 | m | 1,252,545 | 1,377,800 |
148 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 | 4 | 10.0 | 16.90 | m | 1,540,182 | 1,694,200 |
149 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 | 5 | 12.5 | 21.10 | m | 1,900,727 | 2,090,800 |
150 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 | 6 | 16.0 | 26.10 | m | 2,315,545 | 2,547,100 |
151 | 400 | 4.0 | 7.80 | m | 829,182 | 912,100 | |
152 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 | 1 | 5.0 | 9.80 | m | 1,031,000 | 1,134,100 |
153 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 | 2 | 6.0 | 11.70 | m | 1,226,091 | 1,348,700 |
154 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 | 3 | 8.0 | 15.30 | m | 1,587,364 | 1,746,100 |
155 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 | 4 | 10.0 | 19.10 | m | 1,961,091 | 2,157,200 |
156 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 | 5 | 12.5 | 23.70 | m | 2,404,273 | 2,644,700 |
157 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 | 16.0 | 30.00 | m | 3,025,909 | 3,328,500 | |
158 | 450 | 4.0 | 8.80 | m | 1,052,364 | 1,157,600 | |
159 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 450 | 1 | 5.0 | 11.00 | m | 1,303,273 | 1,433,600 |
160 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 450 | 2 | 6.0 | 13.20 | m | 1,554,909 | 1,710,400 |
161 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 450 | 3 | 8.0 | 17.20 | m | 2,007,727 | 2,208,500 |
162 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 450 | 4 | 10.0 | 21.50 | m | 2,487,273 | 2,736,000 |
163 | 500 | 0 | 4.0 | 9.80 | m | 1,380,182 | 1,518,200 |
164 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 500 | 1 | 5.0 | 12.30 | m | 1,645,727 | 1,810,300 |
Đơn giá ống nhựa HDPE Tiền Phong
TÊN SẢN PHẨM DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA (MM) |
ÁP SUẤT (PN) |
ĐVT | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | |
TRƯỚC VAT |
SAU VAT(8%) |
|||
ỐNG HDPE 100 Tiền Phong | ||||
Ø20×1.4mm | 10 | m | 6,500 | 7,020 |
Ø20×1.6mm | 12.5 | m | 7,400 | 7,992 |
Ø20×2.0mm | 16 | m | 8,100 | 8,748 |
Ø25×1.6mm | 10 | m | 8,900 | 9,612 |
Ø25×2.0mm | 12.5 | m | 10,182 | 10,997 |
Ø25×2.3mm | 16 | m | 11,636 | 12,567 |
Ø25×3.0mm | 20 | m | 14,364 | 15,513 |
Ø32×1.6mm | 8 | m | 13,636 | 14,727 |
Ø32×2.0mm | 10 | m | 13,091 | 14,138 |
Ø32×2.4mm | 12.5 | m | 15,455 | 16,691 |
Ø32×3.0mm | 16 | m | 18,727 | 20,225 |
Ø32×3.6mm | 20 | m | 22,545 | 24,349 |
Ø40×2.0mm | 8 | m | 16,545 | 17,869 |
Ø40×2.4mm | 10 | m | 19,727 | 21,305 |
Ø40×3.0mm | 12.5 | m | 24,091 | 26,018 |
Ø40×3.7mm | 16 | m | 28,909 | 31,222 |
Ø40×4.5mm | 20 | m | 34,545 | 37,309 |
Ø50×2.4mm | 8 | m | 25,182 | 27,197 |
Ø50×3.0mm | 10 | m | 30,545 | 32,989 |
Ø50×4.6mm | 12.5 | m | 37,000 | 39,960 |
Ø50×4.6mm | 16 | m | 45,364 | 48,993 |
Ø50×5.6mm | 20 | m | 53,273 | 57,535 |
Ø63×3.0mm | 8 | m | 39,545 | 42,709 |
Ø63×3.8mm | 10 | m | 48,636 | 52,527 |
Ø63×4.7mm | 12.5 | m | 59,000 | 63,720 |
Ø63×5.8mm | 16 | m | 71,364 | 77,073 |
Ø63×7.1mm | 20 | m | 85,455 | 92,291 |
Ø75×3.6mm | 8 | m | 56,455 | 60,971 |
Ø75×4.5mm | 10 | m | 69,091 | 74,618 |
Ø75×5.6mm | 12.5 | m | 84,091 | 90,818 |
Ø75×6.8mm | 16 | m | 100,182 | 108,197 |
Ø75×8.4mm | 20 | m | 120,000 | 129,600 |
Ø90×4.3mm | 8 | m | 81,000 | 87,480 |
Ø90×5.4mm | 10 | m | 98,636 | 106,527 |
Ø90×6.7mm | 12.5 | m | 120,000 | 129,600 |
Ø90×8.1mm | 16 | m | 144,182 | 155,717 |
Ø90×10.0mm | 20 | m | 173,182 | 187,037 |
Ø110×4.2mm | 6 | m | 96,818 | 104,563 |
Ø110×5.3mm | 8 | m | 120,455 | 130,091 |
Ø110×6.6mm | 10 | m | 148,182 | 160,037 |
Ø110×8.1mm | 12.5 | m | 178,636 | 192,927 |
Ø110×10.0mm | 16 | m | 214,091 | 231,218 |
Ø11012.3mm | 20 | m | 262,636 | 283,647 |
Ø125×4.8mm | 6 | m | 125,000 | 135,000 |
Ø125×6.0mm | 8 | m | 154,091 | 166,418 |
Ø125×7.4mm | 10 | m | 188,364 | 203,433 |
Ø125×9.2mm | 12.5 | m | 229,636 | 248,007 |
Ø125×11.4mm | 16 | m | 276,818 | 298,963 |
Ø125×14.0mm | 20 | m | 336,636 | 363,567 |
Ø140×5.4mm | 6 | m | 156,818 | 169,363 |
Ø140×6.7mm | 8 | m | 192,455 | 207,851 |
Ø140×8.3mm | 10 | m | 235,364 | 254,193 |
Ø140×10.3mm | 12.5 | m | 286,909 | 309,862 |
Ø140×12.7mm | 16 | m | 344,545 | 372,109 |
Ø140×15.7mm | 20 | m | 422,727 | 456,545 |
Ø160×6.2mm | 6 | m | 206,273 | 222,775 |
Ø160×7.7mm | 8 | m | 253,273 | 273,535 |
Ø160×9.5mm | 10 | m | 308,636 | 333,327 |
Ø160×11.8mm | 12.5 | m | 374,909 | 404,902 |
Ø160×14.6mm | 16 | m | 453,636 | 489,927 |
Ø160×17.9mm | 20 | m | 555,000 | 599,400 |
Ø180×6.9mm | 6 | m | 257,182 | 277,757 |
Ø180×8.6mm | 8 | m | 318,091 | 343,538 |
Ø180×10.7mm | 10 | m | 389,545 | 420,709 |
Ø180×13.3mm | 12.5 | m | 476,272 | 514,374 |
Ø180×16.4mm | 16 | m | 571,818 | 617,563 |
Ø180×20.1mm | 20 | m | 698,182 | 754,037 |
Ø200×7.7mm | 6 | m | 319,182 | 344,717 |
Ø200×9.6mm | 8 | m | 395,727 | 427,385 |
Ø200×11.9mm | 10 | m | 483,727 | 522,425 |
Ø200×14.7mm | 12.5 | m | 583,182 | 629,837 |
Ø200×18.2mm | 16 | m | 707,273 | 763,855 |
Ø200×22.4mm | 20 | m | 868,182 | 937,637 |
Ø225×8.6mm | 6 | m | 401,000 | 433,080 |
Ø225×10.8mm | 8 | m | 498,000 | 537,840 |
Ø225×13.4mm | 10 | m | 606,182 | 654,677 |
Ø225×16.6mm | 12.5 | m | 739,545 | 798,709 |
Ø225×20.5mm | 16 | m | 893,636 | 965,127 |
Ø225×25.2mm | 20 | m | 1,073,636 | 1,159,527 |
Ø250×9.6mm | 6 | m | 496,091 | 535,778 |
Ø250×11.9mm | 8 | m | 608,364 | 657,033 |
Ø250×14.8mm | 10 | m | 746,818 | 806,563 |
Ø250×18.4mm | 12.5 | m | 909,000 | 981,720 |
Ø250×22.7mm | 16 | m | 1,100,000 | 1,188,000 |
Ø250×27.9mm | 20 | m | 1,325,455 | 1,431,491 |
Ø280×10.7mm | 6 | m | 617,364 | 666,753 |
Ø280×13.4mm | 8 | m | 773,909 | 835,822 |
Ø280×16.6mm | 10 | m | 933,636 | 1,008,327 |
Ø280×20.6mm | 12.5 | m | 1,145,364 | 1,236,993 |
Ø280×25.4mm | 16 | m | 1,377,273 | 1,487,455 |
Ø280×31.3mm | 20 | m | 1,659,091 | 1,791,818 |
Ø315×12.1mm | 6 | m | 787,727 | 850,745 |
Ø315×15.0mm | 8 | m | 968,909 | 1,046,422 |
Ø315×18.7mm | 10 | m | 1,186,364 | 1,281,273 |
Ø315×23.2mm | 12.5 | m | 1,444,091 | 1,559,618 |
Ø315×28.6mm | 16 | m | 1,742,727 | 1,882,145 |
Bảng giá phụ kiện ống pvc Tiền Phong
Tải đầy đủ bảng giá phụ kiện ống Upvc Tiền Phong

Bảng giá ống nhựa PPR Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA |
ÁP SUẤT (PN) |
ĐỘ DÀY (MM) |
ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ | |
CHƯA VAT | THANH TOÁN | |||||
1 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 10.0 | 2.30 | m | 23,364 | 25,700 |
2 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 16.0 | 2.80 | m | 26,000 | 28,600 |
3 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 20.0 | 3.40 | m | 28,909 | 31,800 |
4 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 25.0 | 4.10 | m | 32,000 | 35,200 |
5 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 10.0 | 2.80 | m | 41,727 | 45,900 |
6 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 16.0 | 3.50 | m | 48,000 | 52,800 |
7 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 20.0 | 4.20 | m | 50,727 | 55,800 |
8 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 25.0 | 5.10 | m | 53,000 | 58,300 |
9 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 10.0 | 2.90 | m | 54,091 | 59,500 |
10 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 16.0 | 4.40 | m | 65,000 | 71,500 |
11 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 20.0 | 5.40 | m | 74,636 | 82,100 |
12 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 25.0 | 6.50 | m | 82,000 | 90,200 |
13 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 10.0 | 3.70 | m | 72,545 | 79,800 |
14 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 16.0 | 5.50 | m | 88,000 | 96,800 |
15 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 20.0 | 6.70 | m | 115,545 | 127,100 |
16 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 25.0 | 8.10 | m | 125,364 | 137,900 |
17 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 10.0 | 4.60 | m | 106,273 | 116,900 |
18 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 16.0 | 6.90 | m | 140,000 | 154,000 |
19 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 20.0 | 8.30 | m | 179,545 | 197,500 |
20 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 25.0 | 10.10 | m | 200,000 | 220,000 |
21 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 10.0 | 5.80 | m | 169,000 | 185,900 |
22 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 16.0 | 8.60 | m | 220,000 | 242,000 |
23 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 20.0 | 10.50 | m | 283,000 | 311,300 |
24 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 25.0 | 12.70 | m | 315,000 | 346,500 |
25 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 10.0 | 6.80 | m | 235,000 | 258,500 |
26 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 16.0 | 10.30 | m | 300,000 | 330,000 |
27 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 20.0 | 12.50 | m | 392,000 | 431,200 |
28 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 25.0 | 15.10 | m | 445,000 | 489,500 |
29 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 10.0 | 8.20 | m | 343,000 | 377,300 |
30 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 16.0 | 12.30 | m | 420,000 | 462.000 |
31 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 20.0 | 15.00 | m | 586,000 | 644,600 |
32 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 25.0 | 18.10 | m | 640,000 | 704,000 |
33 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 10.0 | 10.00 | m | 549,000 | 603,900 |
34 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 16.0 | 15.10 | m | 640,000 | 704,000 |
35 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 20.0 | 18.30 | m | 825,000 | 907,500 |
36 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 25.0 | 22.10 | m | 930,000 | 1,043,000 |
37 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 10.0 | 11.40 | m | 680,000 | 748,000 |
38 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 16.0 | 17.10 | m | 830,000 | 913,000 |
39 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 20.0 | 20.80 | m | 1,110,000 | 1,221,000 |
40 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 25.0 | 25.10 | m | 1,275,000 | 1,402,500 |
41 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 10.0 | 12.70 | m | 839,000 | 922,900 |
42 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 16.0 | 19.20 | m | 1,010,000 | 1,111,000 |
43 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 20.0 | 23.30 | m | 1,410,000 | 1,551,000 |
44 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 25.0 | 28.10 | m | 1,680,000 | 1,848,000 |
45 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 10.0 | 14.60 | m | 1,145,000 | 1,259,500 |
46 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 16.0 | 21.90 | m | 1,400,000 | 1,540,000 |
47 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 20.0 | 26.60 | m | 1,875,000 | 2,062,500 |
48 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 25.0 | 32.10 | m | 2,176,000 | 2,393,600 |
49 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 10.0 | 16.40 | m | 1,804,000 | 1,984,400 |
50 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 16.0 | 24.60 | m | 2,508,000 | 2,758,800 |
51 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 20.0 | 29.00 | m | 2,948,000 | 3,242,800 |
52 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 25.0 | 36.10 | m | 3,388,000 | 3,726,800 |
53 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 10.0 | 18.20 | m | 2,189,000 | 2,407,900 |
54 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 16.0 | 27.40 | m | 3,102,000 | 3,412,200 |
55 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 20.0 | 33.20 | m | 3,630,000 | 3,993,000 |
Bảng giá phụ kiện ống PPR Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA |
ÁP SUẤT (PN) |
ĐỘ DÀY (MM) |
ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ | |
CHƯA VAT | THANH TOÁN | |||||
PHỤ KIỆN ỐNG PPR TIỀN PHONG | ||||||
Đầu nối thẳng | ||||||
56 | 20 | 20.0 | Cái | 3,091 | 3,400 | |
57 | 25 | 20.0 | Cái | 5,182 | 5,700 | |
58 | 32 | 20.0 | Cái | 8,000 | 8,800 | |
59 | 40 | 20.0 | Cái | 14,100 | ||
60 | 50 | 20.0 | Cái | 23,000 | 25,300 | |
61 | 63 | 20.0 | Cái | 46,000 | 50,600 | |
62 | 75 | 20.0 | Cái | 77,091 | 84,800 | |
63 | 90 | 20.0 | Cái | 130,545 | 143,600 | |
64 | 110 | 20.0 | Cái | 211,636 | 232,800 | |
65 | 125 | 20.0 | Cái | 407,182 | 447,900 | |
66 | 140 | 20.0 | Cái | 581,364 | 639,500 | |
67 | 160 | 20.0 | eái | 814,364 | 895,800 | |
68 | 200 | 20.0 | Cái | 1,447,273 | 1,592,000 | |
Đầu nối ren trong | ||||||
69 | 20-1/2″ | 20.0 | Cái | 38,000 | 41,800 | |
70 | 25-1/2″ | 20.0 | Cái | 46,545 | 51,200 | |
71 | 25-3/4″ | 20.0 | Cái | 51,909 | 57,100 | |
72 | 32-t” | 20.0 | Cái | 84,545 | 93,000 | |
73 | 40-1.1/4″ | 20.0 | Cái | 209,545 | 230,500 | |
74 | 50-1.1/2″ | 20.0 | Cái | 278,000 | 305,800 | |
75 | 63-2″ | 20.0 | Cái | 562,545 | 618,800 | |
76 | 75-2.1/2″ | 20.0 | Cái | 800,818 | 880,900 | |
77 | 90-3″ | 20.0 | Cái | 1,606,000 | 1,766,600 | |
Đầu nối ren ngoài | ||||||
78 | 20-1/2″ | 20.0 | Cái | 48,000 | 52,800 | |
79 | 25-1/2″ | 20.0 | Cái | 55,545 | 61,100 | |
80 | 25-3/4″ | 20.0 | eái | 67,00C | 73,700 | |
81 | 32-1′ | 20.0 | Cái | 99,000 | 108,900 | |
82 | 40-1.1/4 | 20.0 | Cái | 288,000 | 316,800 | |
83 | 50-1.1/2″ | 20.0 | Cái | 360,000 | 396,000 | |
84 | 63-2″ | 20.0 | Cái | 610,000 | 671,000 | |
85 | 75-2.1/2″ | 20.0 | Cái | 935,000 | 1,028,500 | |
86 | 90-3″ | 20.0 | Cái | 1,890,000 | 2,079,000 | |
87 | 110-4″ | 20.0 | Cái | 3,180,000 | 3,498,000 | |
Zắc co nhựa | ||||||
88 | 20 | 10.0 | Cái | 38,000 | 41,800 | |
89 | 25 | 10.0 | Cái | 56,000 | 61,600 | |
90 | 32 | 10.0 | Cái | 80,545 | 88,600 | |
91 | 40 | 8.0 | Cái | 92,545 | 101,800 | |
92 | 50 | 6.0 | Cái | 139,000 | 152,900 | |
93 | 63 | 6.0 | Cái | 322,000 | 354,200 | |
Zac co ren trong | ||||||
94 | 20-1/2″ | 20.0 | Cái | 90,545 | 99,600 | |
95 | 25-3/4″ | 20.0 | Cái | 145,000 | 159,500 | |
96 | 32-1″ | 20.0 | Cái | 212,545 | 233,800 | |
97 | 40-1.1/4 | 20.0 | Cái | 333,000 | 366,300 | |
98 | 50-1.1/2″ | 20.0 | Cái | 580,000 | 638,000 | |
99 | 63-2″ | 20.0 | Cái | 773,000 | 850,300 | |
Zắc co ren ngoài | ||||||
100 | 20-1/2″ | 20.0 | Cái | 96,545 | 106,200 | |
101 | 25-3/4″ | 20.0 | Cái | 150,545 | 165,600 | |
102 | 32-1″ | 20.0 | Cái | 236,545 | 260,200 | |
103 | 40-1.1/4 | 20.0 | Cái | 351,000 | 386,100 | |
104 | 50-1.1/2″ | 20.0 | Cái | 619,545 | 681,500 | |
105 | 63-2″ | 20.0 | Cái | 838,000 | 921,800 | |
Đầu nối chuyển bật | ||||||
106 | 25-20 | 20.0 | Cái | 4,818 | 5,300 | |
107 | 32-20 | 20.0 | Cái | 6,818 | 7,500 | |
108 | 32-25 | 20.0 | Cái | 6,818 | 7,500 | |
109 | 40-20 | 20.0 | Cái | 10,545 | 11,600 | |
110 | 40-25 | 20.0 | Cái | 10,545 | 11,600 | |
111 | 40-32 | 20.0 | Cái | 10,545 | 11,600 | |
112 | 50-20 | 20.0 | Cái | 18,909 | 20,800 | |
113 | 50-25 | 20.0 | Cái | 18,909 | 20,800 | |
114 | 50-32 | 20.0 | Cái | 18,909 | 20,800 | |
115 | 50-40 | 20.0 | Cái | 18,909 | 20,800 | |
116 | 63-25 | 20.0 | Cái | 36,636 | 40,300 | |
117 | 63-32 | 20.0 | Cái | 36,636 | 40,300 | |
118 | 90-63 | 20.0 | Cái | 36,636 | 40,300 | |
119 | 63-50 | 20.0 | Cái | 36,636 | 40,300 | |
120 | 75-32 | 20.0 | Cái | 63,909 | 70,300 | |
121 | 75-40 | 20.0 | Cái | 75,273 | 82,800 | |
122 | 75-50 | 20.0 | Cái | 68,182 | 75,000 | |
123 | 75-63 | 20.0 | Cái | 68,182 | 75,000 | |
124 | 90-50 | 20.0 | Cái | 94,545 | 104,000 | |
125 | 90-63 | 20.0 | Cái | 120,364 | 132,400 |
Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong
Tải bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong
Bảng giá ống nhựa luôn dây điện và phụ kiện Tiền Phong
Tải bảng giá ống nhựa và phụ kiện luồn dây điện Tiền Phong
Catalogue ống nhựa Tiền Phong
Catalogue ống nhựa uPVC Tiền Phong
Tải catalogue ống nhựa uPVC Tiền Phong
Catalogue ống nhựa PPR Tiền Phong
Tải catalogue ống nhựa PPR Tiền Phong
Catalogue ống nhựa HDPE Tiền Phong
Tải catalogue ống nhựa HDPE Tiền Phong
Điện Nước Tiến Thành – #1 Đại lý phân phối ống nhựa Tiền Phong miền nam
Phía trên chỉ là bảng giá ống nhựa Tiền Phong tham khảo/ Quý khách có nhu cầu mua hàng vui lòng liên hệ với Điện Nước Tiến Thành để nhận được báo giá ống nhựa Tiền Phong chiết khấu cao nhất:
Hotline: 0877 381 381
Địa Chỉ: 222/10/2 Trường Chinh, khu phố 6, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh