Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh 2025 | Đầy Đủ Mới Nhất

bảng giá ống nhựa Bình Minh 2025

5/5 - (238 bình chọn)

 

 

Xem thêm: Top 6 Đại lý ống nhựa Bình Minh TPHCM tốt nhất

Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh 2025 – Cập Nhật Mới Nhất & Chiết Khấu Tốt Nhất

Bạn đang lên dự toán cho công trình và cần bảng giá ống nhựa Bình Minh 2025 mới nhất để tính toán chi phí một cách chính xác?

Tại Tiến Thành, chúng tôi hiểu rằng một bảng báo giá rõ ràng, cập nhật và một mức chiết khấu hấp dẫn là yếug tố tiên quyết giúp các nhà thầu, chủ đầu tư và khách hàng cá nhân tối ưu hóa ngân sách. Chính vì vậy, chúng tôi không chỉ cung cấp bảng giá niêm yết chính thức từ nhà máy mà còn mang đến chính sách chiết khấu cạnh tranh nhất thị trường.

Hãy cùng xem chi tiết bảng giá và những thông tin hữu ích dưới đây để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của bạn!

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH

Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh 2025

ong nhua pvc binh minh
ong nhua pvc binh minh

Ống nhựa uPVC là lựa chọn kinh tế và phổ biến nhất cho các hệ thống không yêu cầu chịu áp lực và nhiệt độ cao. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN, đảm bảo chất lượng và độ bền cho các công trình dân dụng.

Ống PVC-U hệ Inch mở rộng

Tham chiếu theo TCVN 8491:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022)

STT Tên Quy cách (mm) PN (bar) Chưa thuế (đồng/mét) Thanh toán (đồng/mét)
1 Ống nhựa Bình Minh phi 21 21 x 1,3mm 12 8.400 9.240
21 x 1,7mm 15 9.000 9.900
2 Ống nhựa Bình Minh phi 27 27 x 1,6mm 12 12.000 13.200
27 x 1,9mm 15 13.900 15.290
3 Ống nhựa Bình Minh phi 34 34 x 1,9mm 12 17.400 19.140
34 x 2,2mm 15 20.100 22.110
4 Ống nhựa Bình Minh phi 42 42 x 1,9mm 9 22.600 24.860
42 x 2,2mm 12 25.700 28.270
5 Ống nhựa Bình Minh phi 49 49 x 2,1mm 9 28.400 31.240
49 x 2,5mm 12 34.300 37.730
6 Ống nhựa Bình Minh phi 60 60 x 1,8mm 6 31.900 35.090
60 x 2,5mm 9 43.300 47.630
7 Ống nhựa Bình Minh phi 90 90 x 1,7mm 3 41.700 45.870
90 x 2,6mm 6 67.500 74.250
90 x 3,5mm 9 87.800 96.580
8 Ống nhựa Bình Minh phi 114 114 x 2,2mm 3 73.400 80.740
114 x 3,1mm 6 101.700 111.870
114 x 4,5mm 9 142.100 156.310
9 Ống nhựa Bình Minh phi 168 168 x 3,2mm 3 155.500 171.050
168 x 4,5mm 6 211.200 232.320
168 x 6,6mm 9 304.900 335.390
10 Ống nhựa Bình Minh phi 220 220 x 4,2mm 3 259.600 285.560
220 x 5,6mm 6 345.100 379.610
220 x 8,3mm 9 494.600 544.060

Ống PVC-U Hệ Inch chịu áp lực cao

Tham chiếu theo ISO 1452:2009

STT Tên Quy cách (mm) PN (bar) Chưa thuế (đồng/mét) Thanh toán (đồng/mét)
1 Ống nhựa Bình Minh phi 21 21 x 3mm 32 14.700 16.170
2 Ống nhựa Bình Minh phi 27 27 x 3mm 25 19.400 21.340
3 Ống nhựa Bình Minh phi 34 34 x 3mm 19 24.600 27.060
4 Ống nhựa Bình Minh phi 42 42 x 3mm 15 31.800 34.980
5 Ống nhựa Bình Minh phi 49 49 x 3mm 13 37.000 40.700
6 Ống nhựa Bình Minh phi 60 60 x 3mm 10 46.400 51.040
7 Ống nhựa Bình Minh phi 90 90 x 3mm 7 69.600 76.560
8 Ống nhựa Bình Minh phi 130 130 x 5mm 10 167.200 183.920

Ống PVC-U hệ mét

Theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 và tiêu chuẩn ISO 442:1990

STT Tên Quy cách (mm) PN (bar) Chưa thuế (đồng/mét) Thanh toán (đồng/mét)
1 Ống nhựa Bình Minh phi 63 – Hệ Mét 63×1,6mm 5 30.100 33.110
63×1,9mm 6 35.000 38.500
63×3,0mm 10 53.200 58.520
2 Ống nhựa Bình Minh phi 75 – Hệ Mét 75×1,5mm 4 34.100 37.510
75×2,2mm 6 48.600 53.460
75×3,6mm 10 76.300 83.930
3 Ống nhựa Bình Minh phi 90 – Hệ Mét 90×1,5mm 3,2 41.000 45.100
90×2,7mm 6 70.800 77.880
90×4,3mm 10 109.100 120.010
4 Ống nhựa Bình Minh phi 110 – Hệ Mét 110×1,8mm 3,2 58.900 64.790
110×3,2mm 6 101.600 111.760
110×5,3mm 10 161.800 177.980
5 Ống nhựa Bình Minh phi 140 – Hệ Mét 140 x 4,1mm 6 164.000 180.400
140 x 6,7mm 10 258.300 284.130
6 Ống nhựa Bình Minh phi 160 – Hệ Mét 160 x 4,0mm 4 181.900 200.090
160 x 4,7mm 6 213.200 234.520
160 x 7,7mm 10 338.600 372.460
7 Ống nhựa Bình Minh phi 200 – Hệ Mét 200 x 5,9mm 6 331.900 365.090
200 x 9,6mm 10 525.600 578.160
8 Ống nhựa Bình Minh phi 225 – Hệ Mét 225 x 6,6mm 6 417.200 458.920
225 x 10,8mm 10 663.500 729.850
9 Ống nhựa Bình Minh phi 250 – Hệ Mét 250 x 7,3mm 6 513.000 564.300
250 x 11,9mm 10 812.000 893.200
10 Ống nhựa Bình Minh phi 280 – Hệ Mét 280 x 8,2mm 6 644.400 708.840
280 x 13,4mm 10 1.024.300 1.126.730
11 Ống nhựa Bình Minh phi 315 – Hệ Mét 315 x 9,2mm 6 811.700 892.870
315 x 15,0mm 10 1.287.100 1.415.810
12 Ống nhựa Bình Minh phi 400 – Hệ Mét 400 x 11,7mm 6 1.303.500 1.433.850
400 x 19,1mm 10 2.081.000 2.289.100
13 Ống nhựa Bình Minh phi 450 – Hệ Mét 450 x 13,8mm 6,3 1.787.200 1.965.920
450 x 21,5mm 10 2.731.900 3.005.090
14 Ống nhựa Bình Minh phi 500 – Hệ Mét 500 x 15,3mm 6,3 2.199.800 2.419.780
500 x 23,9mm 10 3.369.700 3.706.670
15 Ống nhựa Bình Minh phi 560 – Hệ Mét 560 x 17,2mm 6,3 2.769.800 3.046.780
560 x 26,7mm 10 4.222.800 4.645.080
16 Ống nhựa Bình Minh phi 630 – Hệ Mét 630 x 19,3mm 6,3 3.495.500 3.845.050
630 x 30,0mm 10 5.329.200 5.862.120

Ống PVC-U hệ CIOD (nối với ống gang)

Theo tiêu chuẩn AZ/NZS 1477:2017

STT Tên Quy cách (mm) PN (bar) Chưa thuế (đồng/mét) Thanh toán (đồng/mét)
1 Ống nhựa Bình Minh phi 100 hệ CIOD 100 x 6,7mm 12 213.300 234.630
2 Ống nhựa Bình Minh phi 150 hệ CIOD 100 x 9,7mm 12 450.500 495.550

Ống PVC-U hệ CIOD (nối với ống gang)

Theo tiêu chuẩn ISO 2531:2009

STT Tên Quy cách (mm) PN (bar) Chưa thuế (đồng/mét) Thanh toán (đồng/mét)
1 Ống nhựa Bình Minh phi 200 hệ CIOD 200 x 9,7mm 10 575.600 633.160
200 x 11,4mm 12 671.000 738.100

Để nhận thông tin chi tiết hơn về giá cả và các chương trình khuyến mãi hiện hành, khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Điện Nước Tiến Thành – đối tác phân phối chính thức và đáng tin cậy của ống nhựa Bình Minh. Chúng tôi cam kết mang đến bảng giá ống nhựa Bình Minh 2025 cập nhật nhất cùng với các chương trình ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho khách hàng thân thiết.

Xem thêm  Cập Nhật Bảng Giá Ống Nhựa 21 PVC Mới Nhất


Tải bảng giá ống nhựa uPVc bình minh đầy đủ

Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh

ong nhua hdpe binh minh
ong nhua hdpe binh minh

Với đặc tính dẻo dai, độ bền vượt trội và khả năng chống chịu tia UV, ống HDPE là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cấp nước ngoài trời, hệ thống tưới tiêu tự động và các dự án đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật cao.

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PE (HDPE)

Tiêu chuẩn sản xuất: ISO 4427-2:2007
Hiệu lực: Áp dụng từ ngày 01-01-2023 đến khi có thông báo mới.

STT Quy cách (mm) PN (bar) Đơn giá Chưa thuế (đồng/mét) Đơn giá Thanh toán (đồng/mét)
1 Ø16 x 2,0mm 20 6.100 6.710
2 Ø20 x 1,5mm 12.5 6.200 6.820
Ø20 x 2.0mm 16 7.800 8.580
Ø20 x 2.3mm 20 9.000 9.900
3 Ø25 x 1.5mm 10 7.900 8.690
Ø25 x 2,0mm 12,5 10.000 11.000
Ø25 x 2.3mm 16 11.500 12.650
Ø25 x 3,0mm 20 14.200 15.620
4 Ø32 x 2,0mm 10 13.100 14.410
Ø32 x 2,4mn 12,5 15.500 17.050
Ø32 x 3,0mm 16 18.700 20.570
Ø32 x 3,6mm 20 22.000 24.200
5 Ø40 x 2,0mn 8 16.500 18.150
Ø40 x 2,4mm 10 19.700 21.670
Ø40 x 3,0mm 12,5 23.900 26.290
Ø40 x 3,7mm 16 28.900 31.790
Ø40 x 4.5mm 20 34.400 37.840
6 Ø50 x 2,4mm 8 25.100 27.610
Ø50 x 3,0mm 10 30.400 33.440
Ø50 x 3.7mm 12,5 37.000 40.700
Ø50 x 4,6mm 16 44.900 49.390
Ø50 x 5.6mm 20 53.200 58.520
7 Ø63 x 3.0mm 8 39.400 43.340
Ø63 x 3.8mm 10 48.500 53.350
Ø63 x 4,7mm 12,5 58.900 64.790
Ø63 x 5,8mm 16 71.000 78.100
Ø63 x 7,1mm 20 85.000 93.500
8 Ø75 x 3,6mm 8 55.600 61.160
Ø75 x 4,5mm 10 68.400 75.240
Ø75 x 5.6mm 12,5 83.400 91.740
Ø75 x 6,8mm 16 99.100 109.010
Ø75 x 8,4mm 20 119.500 131.450
9 Ø90 x 4,3mm 8 79.800 87.780
Ø90 x 5,4mm 10 98.400 108.240
Ø90 x 6,7mm 12,5 119.500 131.450
Ø90 x 8,2mm 16 143.600 157.960
Ø90 x 10,1mm 20 172.300 189.530
10 Ø110 x 4,2mm 6 96.400 106.040
Ø110 x 5.3mm 8 119.700 131.670
Ø110 x 6.6mm 10 146.400 161.040
Ø110 x 8.1mm 12,5 177.100 194.810
Ø110 x 10,0mm 16 213.000 234.300
11 Ø125 x 4,8mm 6 124.200 136.620
Ø125 x 6,0mm 8 153.000 168.300
Ø125 x 7,4mm 10 186.800 205.480
Ø125 x 9,2mm 12,5 228.200 251.020
Ø125 x 11.4mm 16 276.300 303.930
12 Ø140 x 5.4mm 6 156.700 172.370
Ø140 x 6,7mm 8 191.600 210.760
Ø140 x 8.3mm 10 234.500 257.950
Ø140 x 10,3mm 12,5 285.700 314.270
Ø140 x 12,7mm 16 344.400 378.840
13 Ø160 x 6.2mm 6 205.600 226.160
Ø160 x 7.7mm 8 251.300 276.430
Ø160 x 9,5mm 10 306.000 336.600
Ø160 x 11,8mm 12,5 373.000 410.300
Ø160 x 14,6mm 16 452.100 497.310
14 Ø180 x 6,9mm 6 256.000 281.600
Ø180 x 8.6mm 8 315.800 347.380
Ø180 x 10,7mm 10 387.100 425.810
Ø180 x 13.3mm 12,5 473.400 520.740
Ø180 x 16.4mm 16 571.500 628.650
15 Ø200 x 7.7mm 6 317.500 349.250
Ø200 x 9.6mm 8 391.300 430.430
Ø200 x 11,9mm 10 477.600 525.360
Ø200 x 14,7mm 12,5 580.600 638.660.
Ø200 x 18,2mm 16 704.800 775.280
16 Ø225 x 8.6mm 6 398.900 438.790
Ø225 x 10.8mm 8 494.400 543.840
Ø225 x 13,4mm 10 605.800 666.380
Ø225 x 16,6mm 12.5 737.300 811.030
Ø225 x 20.5mm 16 892.000 981.200
17 Ø250 x 9,6mm 6 494.300 543.730
Ø250 x 11,9mm 8 605.100 665.610
Ø250 x 14,8mm 10 742.400 816.640
Ø250 x 18,4mm 12.5 908.300 999.130
Ø250 x 22.7mm 16 1.097.100 1.206.810
18 Ø280 x 10,7mm 6 616.600 678.260
Ø280 x 13,4mm 8 763.800 840.180
Ø280 x 16.6mm 10 932.700 1.025.970
Ø280 x 20,6mm 12,5 1.138.000 1.251.800
Ø280 x 25,4mm 16 1.375,400 1.512.940
19 Ø315 x 12,1mn 6 785.500 864.050
Ø315 x 15,0mm 8 959.900 1.055.890
Ø315 x 18.7mm 10 1.181.200 1.299.320
Ø315 x 23.2mm 12,5 1.442.300 1.586.530
Ø315 x 28,6mm 16 1.741.000 1.915.100
20 Ø355 x 13,6mm 6 992.600 1.091.860
Ø355 x 16,9mm 8 1.218.700 1.340.570
Ø355 x 21,1mm 10 1.503.200 1.653.520
Ø355 x 26.1 mm 12,5 1.828.500 2.011.350
Ø355 x 32,2mm 16 2.209.900 2.430.890
21 Ø400 x 15,3mm 6 1.258.800 1.384.680
Ø400 x 19,1 mm 8 1.554.100 1.709.510
Ø400 x 23,7 mm 10 1.899.900 2.089.890
Ø400 x 29,4mm 12,5 2.319.000 2.550.900
Ø400 x 36.3mm 16. 2.805.900 3.086.490
22 Ø450 x 17.2mm 6 1.591.500 1.750.650
Ø450 x 21,5mm 8 1.965.400 2.161.940
Ø450 x 26,7mm 10 2.407.100 2.647.810
Ø450 x 33,1mm 12,5 2.937.500 3.231.250
Ø450 x 40,9mm 16 3.553.100 3.908.410
23 Ø500 x 19,1mm 6 1.963.000 2.159.300
Ø500 x 23,9mm 8 2.425.000 2.667.500
Ø500 x 29,7mm 10 2.974.000 3.271.400
Ø500 x 36,8mm 12,5 3.625.000 3.987.500
Ø500 x 45.4mm 16 4.384.000 4.822.400
24 Ø560 x 21.4mm 6 2.703.500 2.973.850
Ø560 x 26,7mm 8 3.333.500 3.666.850
Ø560 x 33,2mm 10 4.092.500 4.501.750
Ø560 x 41,2mm 12,5 4.994.900 5.494.390
Ø560 x 50.8mm 16 6.032.800 6,636.080
25 Ø630 x 24,1 mm 6 3.425.400 3.767.940
Ø630 x 30,0mm 8 4.211.100 4.632.210
Ø630 x 37,4mm 10 5.183.500 5.701.850
Ø630 x 46,3mm 12,5 6.313.400 6.944.740
Ø630 x 57,2mm 16 7.167.500 7.884.250
26 Ø710 x 27,2mm 6 4.360.100 4.796.110
Ø710 x 33,9mm 8 5.369.500 5.906.450
Ø710 x 42,1mr 10 6.586.500 7.245.150
Ø710 x 52,2mm 12,5 8.032.200 8.835.420
Ø710 x 64,5mm 16 9.723.700 10.696.070
27 Ø800 x 30.6mm 6 5.522.100 6.074.310
Ø800 x 38,1 mm 8 6.805.900 7.486.490
Ø800 x 47,4mm 10 8.351.900 9.187.090
Ø800 x 58,8nm 12.5 10.188.700 11.207.570
Ø800 x 72,6mm 16 12.331.600 13.564.760
28 Ø900 x 34,4mm 6 6.984.200 7.682.620
Ø900 x 42,9mm 8 8.611.500 9.472.650
Ø900 x 53,3mm 10 10.564.900 11.621.390
Ø900 x 66.2mm 12,5 12.907.700 14.198.470
Ø900 x 81,7mm 16 15.609.200 17.170.120
29 Ø1.000 x 38,2mn 6 8.618.000 9.479.800
Ø1.000 x 47,7mm 8 10.639.300 11.703.230
Ø1.000 x 59.3mm 10 13.057.200 14.362.920
Ø1.000 x 72,5mm 12,5 15.721.300 17.293.430
Ø1.000 x 90,2mm 16 19.164.100 21.080.510
30 Ø1.200 x 45.9mm 6 12.412.400 13.653.640
Ø1.200 x 57.2mm 8 15.313.400 16.844.740
Ø1.200 x 67,9mm 10 17.985.900 19.784.490
Ø1.200 x 88.2mm 12,5 22.924.600 25.217.060

Ghi chú:

  • Ông PE DN20 x 1,5mm và DN25 x 1,5mm (PE100) được sản xuất tham khảo theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007.
  • Nếu Quý khách có yêu cầu khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

 

Tải bảng giá ống nhựa HDPE bình minh 2025

Bảng Giá Ống Nhựa PPR Bình Minh 2025 (Chịu Nhiệt)

ong nhua ppr binh minh
ong nhua ppr binh minh

Ống PPR Bình Minh là tiêu chuẩn vàng cho hệ thống cấp nước nóng lạnh trong các tòa nhà, khách sạn, bệnh viện và nhà ở cao cấp. Sản phẩm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, không bị đóng cặn, chống ăn mòn và có tuổi thọ trên 50 năm.

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-R

Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 8077:2009-09 & DIN 8078:2008-09
Hiệu lực: Áp dụng từ ngày 01-01-2023 đến khi có thông báo mới.

STT Tên Quy cách (mm) PN (bar) Đơn giá Chưa thuế (đồng/mét) Đơn giá Thanh toán (đồng/mét)
1 Ø20 20 x 1,9mm 10 18.100 19.910
20 x 3,4mm 20 26.700 29.370
2 Ø25 25 x 2.3mm 10 27.500 30.250
25 x 4.2mm 20 47.300 52.030
3 Ø32 32 x 2,9mm 10 50.100 55.110
32 x 5.4mm 20 69.100 76.010
4 Ø40 40 x 3.7mm 10 67.200 73.920
40 x 6.7mm 20 107.100 117.810
5 Ø50 50 x 4,6mm 10 98.500 108.350
50 x 8.3mm 20 166.500 183.150
6 Ø63 63 x 5.8mm 10 157.100 172.810
63 x 10,5mm 20 262.800 289.080
7 Ø75 75 x 6.8mm 10 219.400 241.340
75 x 12,5mm 20 372.700 409.970
8 Ø90 90 x 8,2mm 10 318.400 350.240
90 x 15mm 20 543.100 597.410
9 Ø110 110 x 10mm 10 509.200 560.120
110 x 18.3mm 20 804.200 884.620
10 Ø125 125 x 11.4mm 10 630.500 693.550
125 x 20.8mm 20 1.037.000 1.140.700
11 Ø140 140 x 12.7mm 10 778.400 856.240
140 x 23,3mm 20 1.308.000 1.438.800
12 Ø160 160 x 14,6mm 10 1.058.000 1.163.800
160 x 26,6mm 20 1.736.500 1.910.150
13 Ø200 200 x 18.2mm 10 1.601.400 1.761.540

Ghi chú:

  • Nếu Quý khách có yêu cầu khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Tải bảng giá ống nhựa ppr bình minh 2025

Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh

ong nhua ldpe binh minh
ong nhua ldpe binh minh

Ống nhựa LDPE, được sản xuất bởi Bình Minh, đang là một sản phẩm đắc lực trong ngành công nghiệp ống dẫn. Loại ống này được làm từ polyetylen Monome, một loại nhựa linh hoạt, cho phép ống dễ dàng uốn cong. Điều này làm cho việc lắp đặt ống trở nên thuận lợi hơn, đặc biệt trong những khu vực có địa hình phức tạp và không đồng đều.


Tải bảng giá phụ kiện ống nhựa LDPE Bình Minh

Tải bảng giá ống nhựa Bình Minh đầy đủ


Nhận Báo Giá Chiết Khấu

Bảng giá ống nhựa Bình Minh khu vực phía Nam

STT Tên bảng giá Link tải bảng giá
1 Bảng giá ống nhựa PVC-U Bình Minh  


Tải về

 

2 Bảng giá phụ kiện ống nhựa PVC-U Bình Minh  


Tải về

 

3 Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh  


Tải về

 

4 Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh  


Tải về

 

5 Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh  


Tải về

 

6 Bảng giá phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh  


Tải về

 

7 Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôi  


Tải về

 

8 Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh  


Tải về

 

9 Bảng giá gioăng cao su Bình Minh  


Tải về

 

10 Bảng giá các sản phẩm khác  


Tải về

 

Bảng giá ống nhựa Bình Minh khu vực phía Bắc

STT Tên bảng giá Link tải bảng giá
1 Bảng giá ống nhựa PVC-U Bình Minh  


Tải về

 

2 Bảng giá phụ kiện ống nhựa PVC-U Bình Minh  


Tải về

 

3 Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh  


Tải về

 

4 Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh  


Tải về

 

5 Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh  


Tải về

 

6 Bảng giá phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh  


Tải về

 

7 Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôi  


Tải về

 

8 Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh  


Tải về

 

9 Bảng giá các sản phẩm khác  


Tải về

 

Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợp

STT Tên bảng giá Link tải bảng giá
1 Bảng giá ống nhựa Bình Minh miền Nam tổng hợp  


Tải về

 

2 Bảng giá ống nhựa Bình Minh miền Bắc tổng hợp  


Tải về

 

3 Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợp 2 miền  


Tải về

 

Tải Catalog & Chứng Nhận

Catalogue này cập nhật đầy đủ các sản phẩm ống nhựa và phụ kiện do công ty Bình Minh sản xuất, phân phối rộng rãi trên thị trường. Gồm các dòng sản phẩm chính:

Xem Chứng Nhận CO CQ Nhựa Bình Minh Tại Đây

Hướng Dẫn Nhanh Cách Chọn Ống Nhựa Bình Minh Phù Hợp

Trước khi xem bảng giá chi tiết, việc lựa chọn đúng loại ống nhựa cho từng mục đích sử dụng sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo độ bền tối đa cho công trình. Dưới đây là bảng so sánh nhanh 3 dòng sản phẩm phổ biến nhất:

Tiêu Chí Ống uPVC Ống HDPE Ống PPR (Chịu nhiệt)
Ứng Dụng Chính Hệ thống thoát nước mưa, nước thải, ống bảo vệ cáp. Hệ thống cấp nước sạch, ống dẫn nước tưới tiêu nông nghiệp, ống luồn dây điện. Hệ thống cấp nước nóng & lạnh, nước uống tinh khiết, hệ thống sưởi.
Khả Năng Chịu Nhiệt Thấp (Dưới 45°C) Tốt Rất Tốt (Lên đến 95°C)
Độ Bền & Chịu Lực Cứng, giòn, chịu va đập trung bình. Dẻo, đàn hồi tốt, chịu va đập và áp lực rất cao. Bền, chịu áp lực và ăn mòn hóa chất tốt.
Giá Thành Rẻ nhất Cao hơn uPVC Cao nhất

Chiết Khấu Ống Nhựa Bình Minh Tốt Nhất Thị Trường Tại Tiến Thành:

Là nhà phân phối cấp 1, chúng tôi cam kết mang đến chính sách giá và chiết khấu tốt nhất cho mọi đối tượng khách hàng:

  • Chiết khấu cực cao cho nhà thầu và các công trình lớn.
  • Giá sỉ cạnh tranh cho các cửa hàng, đại lý mua số lượng lớn.
  • Luôn có ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết.

Đừng ngần ngại, hãy gửi danh sách vật tư của bạn qua Zalo 0877 381 381 hoặc gọi trực tiếp hotline để nhận báo giá với mức chiết khấu bạn không thể bỏ lỡ!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Ống nhựa Bình Minh có thực sự tốt không? Tuyệt đối! Nhựa Bình Minh là Thương hiệu Quốc gia Việt Nam, sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của châu Âu, đạt các tiêu chuẩn TCVN, ISO. Đây là lựa chọn hàng đầu về chất lượng và độ bền cho mọi công trình.

2. Làm sao để phân biệt ống Bình Minh thật và giả? Hàng chính hãng có logo và chữ “BÌNH MINH” được in laze sắc nét, rõ ràng trên thân ống. Bề mặt ống nhẵn mịn, màu sắc đồng đều. Đối với dự án, hãy luôn yêu cầu nhà cung cấp xuất trình giấy chứng nhận xuất xưởng (CO, CQ) để đảm bảo nguồn gốc.

3. Mua ống nhựa Bình Minh chính hãng ở đâu tại TP.HCM? Công Ty TNHH SX TM PT Tiến Thành (Vattudiennuoc247) tự hào là nhà phân phối ủy quyền chính thức của Nhựa Bình Minh. Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm bán ra là hàng chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng minh.

4. Thời gian giao hàng mất bao lâu? Chúng tôi có hệ thống xe tải và chính sách giao hàng linh hoạt, cam kết giao hàng nhanh chóng trong ngày tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, đảm bảo tiến độ cho công trình của bạn.

Tại Sao Chọn Mua Ống Nhựa Bình Minh Tại Vattudiennuoc247?

  • HÀNG CHÍNH HÃNG 100%: Phát hiện hàng giả, chúng tôi đền gấp 10 lần giá trị.
  • GIÁ & CHIẾT KHẤU TỐT NHẤT: Là nhà phân phối cấp 1, chúng tôi luôn có mức giá cạnh tranh nhất.
  • TƯ VẤN KỸ THUẬT CHUYÊN SÂU: Đội ngũ nhân viên am hiểu sản phẩm sẽ giúp bạn chọn đúng loại vật tư cần thiết.
  • ĐẦY ĐỦ CO, CQ: Cung cấp đầy đủ chứng từ nhà máy cho các công trình, dự án.
  • GIAO HÀNG NHANH CHÓNG: Đáp ứng mọi tiến độ thi công gấp rút của bạn.

Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự phục vụ tốt nhất!


Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phát Triển Tiến Thành

  • Mã Số Thuế: 0316152369
  • Kho hàng – Showroom: 29E6 Đường DN5, KDC An Sương, KP. 3, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. HCM
  • Văn phòng đại diện: 222/10/2 Trường Chinh, Khu Phố 6, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline / Zalo: 0877 381 381
  • Email: ktctytienthanh@gmail.com
  • Website: vattudiennuoc247.com


 

Form báo giá ống nhựa Bình Minh chiết khấu cao

Quý khác vui lòng điền thông tin liên hệ vào form bên dưới

Bộ phận kinh doanh của Điện Nước Tiến Thành sẽ liên hệ với bạn khi nhận được tin nhắn!