Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh 2025 – Cập Nhật Mới Nhất & Chiết Khấu Tốt Nhất
Bạn đang lên dự toán cho công trình và cần bảng giá ống nhựa Bình Minh 2025 mới nhất để tính toán chi phí một cách chính xác?
Tại Tiến Thành, chúng tôi hiểu rằng một bảng báo giá rõ ràng, cập nhật và một mức chiết khấu hấp dẫn là yếug tố tiên quyết giúp các nhà thầu, chủ đầu tư và khách hàng cá nhân tối ưu hóa ngân sách. Chính vì vậy, chúng tôi không chỉ cung cấp bảng giá niêm yết chính thức từ nhà máy mà còn mang đến chính sách chiết khấu cạnh tranh nhất thị trường.
Hãy cùng xem chi tiết bảng giá và những thông tin hữu ích dưới đây để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của bạn!

Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh 2025

Ống nhựa uPVC là lựa chọn kinh tế và phổ biến nhất cho các hệ thống không yêu cầu chịu áp lực và nhiệt độ cao. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN, đảm bảo chất lượng và độ bền cho các công trình dân dụng.
Ống PVC-U hệ Inch mở rộng
Tham chiếu theo TCVN 8491:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022)
STT | Tên | Quy cách (mm) | PN (bar) | Chưa thuế (đồng/mét) | Thanh toán (đồng/mét) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ống nhựa Bình Minh phi 21 | 21 x 1,3mm | 12 | 8.400 | 9.240 |
21 x 1,7mm | 15 | 9.000 | 9.900 | ||
2 | Ống nhựa Bình Minh phi 27 | 27 x 1,6mm | 12 | 12.000 | 13.200 |
27 x 1,9mm | 15 | 13.900 | 15.290 | ||
3 | Ống nhựa Bình Minh phi 34 | 34 x 1,9mm | 12 | 17.400 | 19.140 |
34 x 2,2mm | 15 | 20.100 | 22.110 | ||
4 | Ống nhựa Bình Minh phi 42 | 42 x 1,9mm | 9 | 22.600 | 24.860 |
42 x 2,2mm | 12 | 25.700 | 28.270 | ||
5 | Ống nhựa Bình Minh phi 49 | 49 x 2,1mm | 9 | 28.400 | 31.240 |
49 x 2,5mm | 12 | 34.300 | 37.730 | ||
6 | Ống nhựa Bình Minh phi 60 | 60 x 1,8mm | 6 | 31.900 | 35.090 |
60 x 2,5mm | 9 | 43.300 | 47.630 | ||
7 | Ống nhựa Bình Minh phi 90 | 90 x 1,7mm | 3 | 41.700 | 45.870 |
90 x 2,6mm | 6 | 67.500 | 74.250 | ||
90 x 3,5mm | 9 | 87.800 | 96.580 | ||
8 | Ống nhựa Bình Minh phi 114 | 114 x 2,2mm | 3 | 73.400 | 80.740 |
114 x 3,1mm | 6 | 101.700 | 111.870 | ||
114 x 4,5mm | 9 | 142.100 | 156.310 | ||
9 | Ống nhựa Bình Minh phi 168 | 168 x 3,2mm | 3 | 155.500 | 171.050 |
168 x 4,5mm | 6 | 211.200 | 232.320 | ||
168 x 6,6mm | 9 | 304.900 | 335.390 | ||
10 | Ống nhựa Bình Minh phi 220 | 220 x 4,2mm | 3 | 259.600 | 285.560 |
220 x 5,6mm | 6 | 345.100 | 379.610 | ||
220 x 8,3mm | 9 | 494.600 | 544.060 |
Ống PVC-U Hệ Inch chịu áp lực cao
Tham chiếu theo ISO 1452:2009
STT | Tên | Quy cách (mm) | PN (bar) | Chưa thuế (đồng/mét) | Thanh toán (đồng/mét) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ống nhựa Bình Minh phi 21 | 21 x 3mm | 32 | 14.700 | 16.170 |
2 | Ống nhựa Bình Minh phi 27 | 27 x 3mm | 25 | 19.400 | 21.340 |
3 | Ống nhựa Bình Minh phi 34 | 34 x 3mm | 19 | 24.600 | 27.060 |
4 | Ống nhựa Bình Minh phi 42 | 42 x 3mm | 15 | 31.800 | 34.980 |
5 | Ống nhựa Bình Minh phi 49 | 49 x 3mm | 13 | 37.000 | 40.700 |
6 | Ống nhựa Bình Minh phi 60 | 60 x 3mm | 10 | 46.400 | 51.040 |
7 | Ống nhựa Bình Minh phi 90 | 90 x 3mm | 7 | 69.600 | 76.560 |
8 | Ống nhựa Bình Minh phi 130 | 130 x 5mm | 10 | 167.200 | 183.920 |
Ống PVC-U hệ mét
Theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 và tiêu chuẩn ISO 442:1990
STT | Tên | Quy cách (mm) | PN (bar) | Chưa thuế (đồng/mét) | Thanh toán (đồng/mét) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ống nhựa Bình Minh phi 63 – Hệ Mét | 63×1,6mm | 5 | 30.100 | 33.110 |
63×1,9mm | 6 | 35.000 | 38.500 | ||
63×3,0mm | 10 | 53.200 | 58.520 | ||
2 | Ống nhựa Bình Minh phi 75 – Hệ Mét | 75×1,5mm | 4 | 34.100 | 37.510 |
75×2,2mm | 6 | 48.600 | 53.460 | ||
75×3,6mm | 10 | 76.300 | 83.930 | ||
3 | Ống nhựa Bình Minh phi 90 – Hệ Mét | 90×1,5mm | 3,2 | 41.000 | 45.100 |
90×2,7mm | 6 | 70.800 | 77.880 | ||
90×4,3mm | 10 | 109.100 | 120.010 | ||
4 | Ống nhựa Bình Minh phi 110 – Hệ Mét | 110×1,8mm | 3,2 | 58.900 | 64.790 |
110×3,2mm | 6 | 101.600 | 111.760 | ||
110×5,3mm | 10 | 161.800 | 177.980 | ||
5 | Ống nhựa Bình Minh phi 140 – Hệ Mét | 140 x 4,1mm | 6 | 164.000 | 180.400 |
140 x 6,7mm | 10 | 258.300 | 284.130 | ||
6 | Ống nhựa Bình Minh phi 160 – Hệ Mét | 160 x 4,0mm | 4 | 181.900 | 200.090 |
160 x 4,7mm | 6 | 213.200 | 234.520 | ||
160 x 7,7mm | 10 | 338.600 | 372.460 | ||
7 | Ống nhựa Bình Minh phi 200 – Hệ Mét | 200 x 5,9mm | 6 | 331.900 | 365.090 |
200 x 9,6mm | 10 | 525.600 | 578.160 | ||
8 | Ống nhựa Bình Minh phi 225 – Hệ Mét | 225 x 6,6mm | 6 | 417.200 | 458.920 |
225 x 10,8mm | 10 | 663.500 | 729.850 | ||
9 | Ống nhựa Bình Minh phi 250 – Hệ Mét | 250 x 7,3mm | 6 | 513.000 | 564.300 |
250 x 11,9mm | 10 | 812.000 | 893.200 | ||
10 | Ống nhựa Bình Minh phi 280 – Hệ Mét | 280 x 8,2mm | 6 | 644.400 | 708.840 |
280 x 13,4mm | 10 | 1.024.300 | 1.126.730 | ||
11 | Ống nhựa Bình Minh phi 315 – Hệ Mét | 315 x 9,2mm | 6 | 811.700 | 892.870 |
315 x 15,0mm | 10 | 1.287.100 | 1.415.810 | ||
12 | Ống nhựa Bình Minh phi 400 – Hệ Mét | 400 x 11,7mm | 6 | 1.303.500 | 1.433.850 |
400 x 19,1mm | 10 | 2.081.000 | 2.289.100 | ||
13 | Ống nhựa Bình Minh phi 450 – Hệ Mét | 450 x 13,8mm | 6,3 | 1.787.200 | 1.965.920 |
450 x 21,5mm | 10 | 2.731.900 | 3.005.090 | ||
14 | Ống nhựa Bình Minh phi 500 – Hệ Mét | 500 x 15,3mm | 6,3 | 2.199.800 | 2.419.780 |
500 x 23,9mm | 10 | 3.369.700 | 3.706.670 | ||
15 | Ống nhựa Bình Minh phi 560 – Hệ Mét | 560 x 17,2mm | 6,3 | 2.769.800 | 3.046.780 |
560 x 26,7mm | 10 | 4.222.800 | 4.645.080 | ||
16 | Ống nhựa Bình Minh phi 630 – Hệ Mét | 630 x 19,3mm | 6,3 | 3.495.500 | 3.845.050 |
630 x 30,0mm | 10 | 5.329.200 | 5.862.120 |
Ống PVC-U hệ CIOD (nối với ống gang)
Theo tiêu chuẩn AZ/NZS 1477:2017
STT | Tên | Quy cách (mm) | PN (bar) | Chưa thuế (đồng/mét) | Thanh toán (đồng/mét) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ống nhựa Bình Minh phi 100 hệ CIOD | 100 x 6,7mm | 12 | 213.300 | 234.630 |
2 | Ống nhựa Bình Minh phi 150 hệ CIOD | 100 x 9,7mm | 12 | 450.500 | 495.550 |
Ống PVC-U hệ CIOD (nối với ống gang)
Theo tiêu chuẩn ISO 2531:2009
STT | Tên | Quy cách (mm) | PN (bar) | Chưa thuế (đồng/mét) | Thanh toán (đồng/mét) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ống nhựa Bình Minh phi 200 hệ CIOD | 200 x 9,7mm | 10 | 575.600 | 633.160 |
200 x 11,4mm | 12 | 671.000 | 738.100 |
Để nhận thông tin chi tiết hơn về giá cả và các chương trình khuyến mãi hiện hành, khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Điện Nước Tiến Thành – đối tác phân phối chính thức và đáng tin cậy của ống nhựa Bình Minh. Chúng tôi cam kết mang đến bảng giá ống nhựa Bình Minh 2025 cập nhật nhất cùng với các chương trình ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho khách hàng thân thiết.
[/ux_text]
Tải bảng giá ống nhựa uPVc bình minh đầy đủ
Với đặc tính dẻo dai, độ bền vượt trội và khả năng chống chịu tia UV, ống HDPE là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cấp nước ngoài trời, hệ thống tưới tiêu tự động và các dự án đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật cao. BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PE (HDPE) Tiêu chuẩn sản xuất: ISO 4427-2:2007 Ghi chú: Ống PPR Bình Minh là tiêu chuẩn vàng cho hệ thống cấp nước nóng lạnh trong các tòa nhà, khách sạn, bệnh viện và nhà ở cao cấp. Sản phẩm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, không bị đóng cặn, chống ăn mòn và có tuổi thọ trên 50 năm. BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-R Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 8077:2009-09 & DIN 8078:2008-09 Ghi chú:
Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh
Hiệu lực: Áp dụng từ ngày 01-01-2023 đến khi có thông báo mới.
STT
Quy cách (mm)
PN (bar)
Đơn giá Chưa thuế (đồng/mét)
Đơn giá Thanh toán (đồng/mét)
1
Ø16 x 2,0mm
20
6.100
6.710
2
Ø20 x 1,5mm
12.5
6.200
6.820
Ø20 x 2.0mm
16
7.800
8.580
Ø20 x 2.3mm
20
9.000
9.900
3
Ø25 x 1.5mm
10
7.900
8.690
Ø25 x 2,0mm
12,5
10.000
11.000
Ø25 x 2.3mm
16
11.500
12.650
Ø25 x 3,0mm
20
14.200
15.620
4
Ø32 x 2,0mm
10
13.100
14.410
Ø32 x 2,4mn
12,5
15.500
17.050
Ø32 x 3,0mm
16
18.700
20.570
Ø32 x 3,6mm
20
22.000
24.200
5
Ø40 x 2,0mn
8
16.500
18.150
Ø40 x 2,4mm
10
19.700
21.670
Ø40 x 3,0mm
12,5
23.900
26.290
Ø40 x 3,7mm
16
28.900
31.790
Ø40 x 4.5mm
20
34.400
37.840
6
Ø50 x 2,4mm
8
25.100
27.610
Ø50 x 3,0mm
10
30.400
33.440
Ø50 x 3.7mm
12,5
37.000
40.700
Ø50 x 4,6mm
16
44.900
49.390
Ø50 x 5.6mm
20
53.200
58.520
7
Ø63 x 3.0mm
8
39.400
43.340
Ø63 x 3.8mm
10
48.500
53.350
Ø63 x 4,7mm
12,5
58.900
64.790
Ø63 x 5,8mm
16
71.000
78.100
Ø63 x 7,1mm
20
85.000
93.500
8
Ø75 x 3,6mm
8
55.600
61.160
Ø75 x 4,5mm
10
68.400
75.240
Ø75 x 5.6mm
12,5
83.400
91.740
Ø75 x 6,8mm
16
99.100
109.010
Ø75 x 8,4mm
20
119.500
131.450
9
Ø90 x 4,3mm
8
79.800
87.780
Ø90 x 5,4mm
10
98.400
108.240
Ø90 x 6,7mm
12,5
119.500
131.450
Ø90 x 8,2mm
16
143.600
157.960
Ø90 x 10,1mm
20
172.300
189.530
10
Ø110 x 4,2mm
6
96.400
106.040
Ø110 x 5.3mm
8
119.700
131.670
Ø110 x 6.6mm
10
146.400
161.040
Ø110 x 8.1mm
12,5
177.100
194.810
Ø110 x 10,0mm
16
213.000
234.300
11
Ø125 x 4,8mm
6
124.200
136.620
Ø125 x 6,0mm
8
153.000
168.300
Ø125 x 7,4mm
10
186.800
205.480
Ø125 x 9,2mm
12,5
228.200
251.020
Ø125 x 11.4mm
16
276.300
303.930
12
Ø140 x 5.4mm
6
156.700
172.370
Ø140 x 6,7mm
8
191.600
210.760
Ø140 x 8.3mm
10
234.500
257.950
Ø140 x 10,3mm
12,5
285.700
314.270
Ø140 x 12,7mm
16
344.400
378.840
13
Ø160 x 6.2mm
6
205.600
226.160
Ø160 x 7.7mm
8
251.300
276.430
Ø160 x 9,5mm
10
306.000
336.600
Ø160 x 11,8mm
12,5
373.000
410.300
Ø160 x 14,6mm
16
452.100
497.310
14
Ø180 x 6,9mm
6
256.000
281.600
Ø180 x 8.6mm
8
315.800
347.380
Ø180 x 10,7mm
10
387.100
425.810
Ø180 x 13.3mm
12,5
473.400
520.740
Ø180 x 16.4mm
16
571.500
628.650
15
Ø200 x 7.7mm
6
317.500
349.250
Ø200 x 9.6mm
8
391.300
430.430
Ø200 x 11,9mm
10
477.600
525.360
Ø200 x 14,7mm
12,5
580.600
638.660.
Ø200 x 18,2mm
16
704.800
775.280
16
Ø225 x 8.6mm
6
398.900
438.790
Ø225 x 10.8mm
8
494.400
543.840
Ø225 x 13,4mm
10
605.800
666.380
Ø225 x 16,6mm
12.5
737.300
811.030
Ø225 x 20.5mm
16
892.000
981.200
17
Ø250 x 9,6mm
6
494.300
543.730
Ø250 x 11,9mm
8
605.100
665.610
Ø250 x 14,8mm
10
742.400
816.640
Ø250 x 18,4mm
12.5
908.300
999.130
Ø250 x 22.7mm
16
1.097.100
1.206.810
18
Ø280 x 10,7mm
6
616.600
678.260
Ø280 x 13,4mm
8
763.800
840.180
Ø280 x 16.6mm
10
932.700
1.025.970
Ø280 x 20,6mm
12,5
1.138.000
1.251.800
Ø280 x 25,4mm
16
1.375,400
1.512.940
19
Ø315 x 12,1mn
6
785.500
864.050
Ø315 x 15,0mm
8
959.900
1.055.890
Ø315 x 18.7mm
10
1.181.200
1.299.320
Ø315 x 23.2mm
12,5
1.442.300
1.586.530
Ø315 x 28,6mm
16
1.741.000
1.915.100
20
Ø355 x 13,6mm
6
992.600
1.091.860
Ø355 x 16,9mm
8
1.218.700
1.340.570
Ø355 x 21,1mm
10
1.503.200
1.653.520
Ø355 x 26.1 mm
12,5
1.828.500
2.011.350
Ø355 x 32,2mm
16
2.209.900
2.430.890
21
Ø400 x 15,3mm
6
1.258.800
1.384.680
Ø400 x 19,1 mm
8
1.554.100
1.709.510
Ø400 x 23,7 mm
10
1.899.900
2.089.890
Ø400 x 29,4mm
12,5
2.319.000
2.550.900
Ø400 x 36.3mm
16.
2.805.900
3.086.490
22
Ø450 x 17.2mm
6
1.591.500
1.750.650
Ø450 x 21,5mm
8
1.965.400
2.161.940
Ø450 x 26,7mm
10
2.407.100
2.647.810
Ø450 x 33,1mm
12,5
2.937.500
3.231.250
Ø450 x 40,9mm
16
3.553.100
3.908.410
23
Ø500 x 19,1mm
6
1.963.000
2.159.300
Ø500 x 23,9mm
8
2.425.000
2.667.500
Ø500 x 29,7mm
10
2.974.000
3.271.400
Ø500 x 36,8mm
12,5
3.625.000
3.987.500
Ø500 x 45.4mm
16
4.384.000
4.822.400
24
Ø560 x 21.4mm
6
2.703.500
2.973.850
Ø560 x 26,7mm
8
3.333.500
3.666.850
Ø560 x 33,2mm
10
4.092.500
4.501.750
Ø560 x 41,2mm
12,5
4.994.900
5.494.390
Ø560 x 50.8mm
16
6.032.800
6,636.080
25
Ø630 x 24,1 mm
6
3.425.400
3.767.940
Ø630 x 30,0mm
8
4.211.100
4.632.210
Ø630 x 37,4mm
10
5.183.500
5.701.850
Ø630 x 46,3mm
12,5
6.313.400
6.944.740
Ø630 x 57,2mm
16
7.167.500
7.884.250
26
Ø710 x 27,2mm
6
4.360.100
4.796.110
Ø710 x 33,9mm
8
5.369.500
5.906.450
Ø710 x 42,1mr
10
6.586.500
7.245.150
Ø710 x 52,2mm
12,5
8.032.200
8.835.420
Ø710 x 64,5mm
16
9.723.700
10.696.070
27
Ø800 x 30.6mm
6
5.522.100
6.074.310
Ø800 x 38,1 mm
8
6.805.900
7.486.490
Ø800 x 47,4mm
10
8.351.900
9.187.090
Ø800 x 58,8nm
12.5
10.188.700
11.207.570
Ø800 x 72,6mm
16
12.331.600
13.564.760
28
Ø900 x 34,4mm
6
6.984.200
7.682.620
Ø900 x 42,9mm
8
8.611.500
9.472.650
Ø900 x 53,3mm
10
10.564.900
11.621.390
Ø900 x 66.2mm
12,5
12.907.700
14.198.470
Ø900 x 81,7mm
16
15.609.200
17.170.120
29
Ø1.000 x 38,2mn
6
8.618.000
9.479.800
Ø1.000 x 47,7mm
8
10.639.300
11.703.230
Ø1.000 x 59.3mm
10
13.057.200
14.362.920
Ø1.000 x 72,5mm
12,5
15.721.300
17.293.430
Ø1.000 x 90,2mm
16
19.164.100
21.080.510
30
Ø1.200 x 45.9mm
6
12.412.400
13.653.640
Ø1.200 x 57.2mm
8
15.313.400
16.844.740
Ø1.200 x 67,9mm
10
17.985.900
19.784.490
Ø1.200 x 88.2mm
12,5
22.924.600
25.217.060
Bảng Giá Ống Nhựa PPR Bình Minh 2025 (Chịu Nhiệt)
Hiệu lực: Áp dụng từ ngày 01-01-2023 đến khi có thông báo mới.
STT
Tên
Quy cách (mm)
PN (bar)
Đơn giá Chưa thuế (đồng/mét)
Đơn giá Thanh toán (đồng/mét)
1
Ø20
20 x 1,9mm
10
18.100
19.910
20 x 3,4mm
20
26.700
29.370
2
Ø25
25 x 2.3mm
10
27.500
30.250
25 x 4.2mm
20
47.300
52.030
3
Ø32
32 x 2,9mm
10
50.100
55.110
32 x 5.4mm
20
69.100
76.010
4
Ø40
40 x 3.7mm
10
67.200
73.920
40 x 6.7mm
20
107.100
117.810
5
Ø50
50 x 4,6mm
10
98.500
108.350
50 x 8.3mm
20
166.500
183.150
6
Ø63
63 x 5.8mm
10
157.100
172.810
63 x 10,5mm
20
262.800
289.080
7
Ø75
75 x 6.8mm
10
219.400
241.340
75 x 12,5mm
20
372.700
409.970
8
Ø90
90 x 8,2mm
10
318.400
350.240
90 x 15mm
20
543.100
597.410
9
Ø110
110 x 10mm
10
509.200
560.120
110 x 18.3mm
20
804.200
884.620
10
Ø125
125 x 11.4mm
10
630.500
693.550
125 x 20.8mm
20
1.037.000
1.140.700
11
Ø140
140 x 12.7mm
10
778.400
856.240
140 x 23,3mm
20
1.308.000
1.438.800
12
Ø160
160 x 14,6mm
10
1.058.000
1.163.800
160 x 26,6mm
20
1.736.500
1.910.150
13
Ø200
200 x 18.2mm
10
1.601.400
1.761.540
Tải bảng giá ống nhựa ppr bình minh 2025
Ống nhựa LDPE, được sản xuất bởi Bình Minh, đang là một sản phẩm đắc lực trong ngành công nghiệp ống dẫn. Loại ống này được làm từ polyetylen Monome, một loại nhựa linh hoạt, cho phép ống dễ dàng uốn cong. Điều này làm cho việc lắp đặt ống trở nên thuận lợi hơn, đặc biệt trong những khu vực có địa hình phức tạp và không đồng đều. BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA LDPE Ứng dụng: Ống LDPE dùng cho tưới tiêu
Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh
Tiêu chuẩn sản xuất: ISO 8779
Hiệu lực: Áp dụng từ ngày 01-01-2023 đến khi có thông báo mới
STT
Tên
Quy cách (mm)
PN (bar)
Đơn giá Chưa thuế (đồng/mét)
Đơn giá Thanh toán (đồng/mét)
1
Ø 16
16 x 1,0mm
4
5.000
5.500
2
Ø 20
20 x 1,2mm
4
7.400
8.140
3
Ø 25
25 x 1,5mm
4
11.300
12.430
Tải bảng giá phụ kiện ống nhựa LDPE Bình Minh
Tải bảng giá ống nhựa Bình Minh đầy đủ
Nhận Báo Giá Chiết Khấu
Catalogue này cập nhật đầy đủ các sản phẩm ống nhựa và phụ kiện do công ty Bình Minh sản xuất, phân phối rộng rãi trên thị trường. Gồm các dòng sản phẩm chính:
Xem Chứng Nhận CO CQ Nhựa Bình Minh Tại Đây
Trước khi xem bảng giá chi tiết, việc lựa chọn đúng loại ống nhựa cho từng mục đích sử dụng sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo độ bền tối đa cho công trình. Dưới đây là bảng so sánh nhanh 3 dòng sản phẩm phổ biến nhất: Là nhà phân phối cấp 1, chúng tôi cam kết mang đến chính sách giá và chiết khấu tốt nhất cho mọi đối tượng khách hàng: Đừng ngần ngại, hãy gửi danh sách vật tư của bạn qua Zalo 0877 381 381 hoặc gọi trực tiếp hotline để nhận báo giá với mức chiết khấu bạn không thể bỏ lỡ! 1. Ống nhựa Bình Minh có thực sự tốt không? Tuyệt đối! Nhựa Bình Minh là Thương hiệu Quốc gia Việt Nam, sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của châu Âu, đạt các tiêu chuẩn TCVN, ISO. Đây là lựa chọn hàng đầu về chất lượng và độ bền cho mọi công trình. 2. Làm sao để phân biệt ống Bình Minh thật và giả? Hàng chính hãng có logo và chữ “BÌNH MINH” được in laze sắc nét, rõ ràng trên thân ống. Bề mặt ống nhẵn mịn, màu sắc đồng đều. Đối với dự án, hãy luôn yêu cầu nhà cung cấp xuất trình giấy chứng nhận xuất xưởng (CO, CQ) để đảm bảo nguồn gốc. 3. Mua ống nhựa Bình Minh chính hãng ở đâu tại TP.HCM? Công Ty TNHH SX TM PT Tiến Thành (Vattudiennuoc247) tự hào là nhà phân phối ủy quyền chính thức của Nhựa Bình Minh. Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm bán ra là hàng chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng minh. 4. Thời gian giao hàng mất bao lâu? Chúng tôi có hệ thống xe tải và chính sách giao hàng linh hoạt, cam kết giao hàng nhanh chóng trong ngày tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, đảm bảo tiến độ cho công trình của bạn. Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự phục vụ tốt nhất!
Bảng giá ống nhựa Bình Minh khu vực phía Nam
STT
Tên bảng giá
Link tải bảng giá
1
Bảng giá ống nhựa PVC-U Bình Minh
2
Bảng giá phụ kiện ống nhựa PVC-U Bình Minh
3
Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh
4
Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh
5
Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh
6
Bảng giá phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh
7
Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôi
8
Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh
9
Bảng giá gioăng cao su Bình Minh
10
Bảng giá các sản phẩm khác
Bảng giá ống nhựa Bình Minh khu vực phía Bắc
STT
Tên bảng giá
Link tải bảng giá
1
Bảng giá ống nhựa PVC-U Bình Minh
2
Bảng giá phụ kiện ống nhựa PVC-U Bình Minh
3
Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh
4
Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh
5
Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh
6
Bảng giá phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh
7
Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôi
8
Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh
9
Bảng giá các sản phẩm khác
Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợp
STT
Tên bảng giá
Link tải bảng giá
1
Bảng giá ống nhựa Bình Minh miền Nam tổng hợp
2
Bảng giá ống nhựa Bình Minh miền Bắc tổng hợp
3
Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợp 2 miền
Tải Catalog & Chứng Nhận
Hướng Dẫn Nhanh Cách Chọn Ống Nhựa Bình Minh Phù Hợp
Chiết Khấu Ống Nhựa Bình Minh Tốt Nhất Thị Trường Tại Tiến Thành:
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Tại Sao Chọn Mua Ống Nhựa Bình Minh Tại Vattudiennuoc247?
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phát Triển Tiến Thành