Bảng Giá Phụ Kiện PPR Tiền Phong 2024 – Cập Nhật Mới Nhất

bang-gia-phu-kien-ppr-tien-phong(5)

5/5 - (1 bình chọn)


Phụ kiện PPR Tiền Phong là các sản phẩm được sản xuất từ nhựa PPR, được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước nóng và lạnh, hệ thống sưởi,… Quá trình sản xuất phụ kiện PPR của Tiền Phong không chỉ tập trung vào việc sử dụng công nghệ hiện đại mà còn chú trọng đến quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Nhờ vào sự chăm sóc kỹ lưỡng này, sản phẩm không chỉ đáp ứng các yêu cầu chất lượng quốc tế mà còn mang lại khả năng đối mặt với điều kiện hoạt động khắc nghiệt.

Đội ngũ kỹ sư và công nhân chuyên nghiệp của Tiền Phong cam kết đảm bảo rằng mọi sản phẩm được sản xuất đều trải qua quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Sự chú ý đặc biệt đến từng chi tiết giúp đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của phụ kiện PPR, từ việc chịu áp lực đến khả năng chống ăn mòn. Bài viết sau đây sẽ liệt kê đầy đủ bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong mới nhất.

Một số hình ảnh phụ kiện PPR Tiền Phong mới nhất

Dưới đây là một số hình ảnh phụ kiện PPR Tiền Phong mới nhất:

Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Tiền Phong 1
Hình ảnh phụ kiện PPR Tiền Phong
Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Tiền Phong 2
Hình ảnh phụ kiện PPR Tiền Phong

Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong mới cập nhật

Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong mới cập nhật được chia thành các loại phụ kiện như sau:

  • Phụ kiện PPR Tiền Phong có ren
  • Phụ kiện PPR Tiền Phong nối chuyển bậc
  • Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong khác

Giá phụ kiện PPR Tiền Phong phụ thuộc vào loại phụ kiện, kích thước và đường kính. Các sản phẩm phụ kiện PPR Tiền Phong có ren thường có giá cao hơn các sản phẩm phụ kiện PPR Tiền Phong không có ren.

Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong có Ren

Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong có ren bao gồm các sản phẩm như:

Đơn vị tính: đồng/cái

STT

Sản phẩm

Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Nối Thẳng Ren Trong Ống Nhựa PPR   20 20-1/2″ 34.545 38.000
20 25-1/2″ 42.273 46.500
20 24-3.4″ 47.182 51.900
20 32-1″ 76.818 84.500
20 40-1.1/4″ 190.455 209.501
20 50-1.1/2″ 252.727 278.000
20 63-2″ 511.364 562.500
20 75-2.1/2″ 728.000 800.800
10 90-3″ 1.460.000 1.606.000
2 Phụ Kiện Nối Thẳng Ren Ngoài Ống Nhựa PPR  20 20-1/2″ 43.636 48.000
20 25-1/2″ 50.455 55.501
20 24-3.4″ 60.909 67.000
20 32-1″ 90.000 99.000
20 40-1.1/4″ 261.818 288.000
20 50-1.1/2″ 327.273 360.000
20 63-2″ 554.545 610.000
20 75-2.1/2″ 850.000 935.000
10 90-3″ 1.718.182 1.890.000
10 110-4″ 2.890.909 3.180.000
3 Phụ Kiện Ba Chạc 90 độ (T) Ren Trong  Ống Nhựa PPR  20 20-1/2″ 38.727 42.600
20 25-1/2″ 41.455 45.601
20 24-3.4″ 60.455 66.501
20 32-1″ 132.000 145.200
4 Phụ Kiện Ba Chạc 90 độ (T) Ren Ngoài Ống Nhựa PPR  20 20-1/2″ 47.727 52.500
20 25-1/2″ 51.818 57.000
20 24-3.4″ 62.727 69.000
20 32-1″ 131.818 145.000
5 Phụ Kiện Zắc co Ren Trong Ống Nhựa PPR  20 20-1/2″ 82.273 90.500
20 24-3.4″ 131.818 145.000
20 32-1″ 193.182 212.500
20 50-1.1/2″ 527.273 580.000
20 63-2″ 702.727 773.000
6 Phụ Kiện Zắc co Ren Ngoài Ống Nhựa PPR  20 20-1/2″ 87.727 96.500
20 24-3.4″ 136.818 150.500
20 32-1″ 215.000 236.500
20 50-1.1/2″ 563.182 619.500
20 63-2″ 761.818 838.000
7 Phụ Kiện Co Ren Trong Ống Nhựa PPR  20 20-1/2″ 38.455 42.301
20 25-1/2″ 43.636 48.000
20 24-3.4″ 58.818 64.700
20 32-1″ 108.636 119.500
8 Phụ Kiện Co Ren Ngoài Ống Nhựa PPR 20 20-1/2″ 54.091 59.500
20 25-1/2″ 61.182 67.300
20 24-3.4″ 72.273 79.500
20 32-1″ 115.091 126.600
9 Phụ Kiện Co Ren Trong Kép Ống Nhựa PPR  20 25-1/2″ 97.091 106.800

Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong Nối Chuyển Bậc

Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong Nối Chuyển Bậc bao gồm các sản phẩm như:

Đơn vị tính: đồng/cái

STT

Sản phẩm

Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) Ống Nhựa PPR  20 25-20 4.364 4.800
20 32-20 6.182 6.800
20 32-25 6.182 6.800
20 40-20 9.545 10.500
20 40-25 9.545 10.500
20 42-32 9.545 10.500
20 50-20 17.182 18.900
20 50-25 17.182 18.900
20 50-32 17.182 18.900
20 50-40 17.182 18.900
20 63-25 33.273 36.600
20 63-32 33.273 36.600
20 63-40 33.273 36.600
20 63-50 33.273 36.600
16 75-32 58.091 63.900
16 75-40 58.091 63.900
20 75-40 68.455 75.301
16 75-50 58.091 63.900
20 75-50 62.000 68.200
16 75-63 58.091 63.900
20 75-63 62.000 68.200
16 90-50 85.909 94.500
16 90-63 94.273 103.700
20 90-63 109.455 120.401
16 90-75 94.273 103.700
20 110-50 166.909 183.600
16 110-63 166.909 183.600
20 110-63 224.727 247.200
16 110-75 166.909 183.600
20 110-75 224.727 247.200
16 110-90 357.636 393.400
20 110-90 511.818 563.000
20 140-110 804.636 885.100
20 160-110 762.091 838.300
20 160-140 773.273 850.600
20 200-125 1.370.091 1.507.100
2 Phụ Kiện Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc (T Giảm, T Rút) Ống Nhựa PPR  20 25-20 9.545 10.500
20 32-20 16.818 18.500
20 32-25 16.818 18.500
20 40-20 37.000 40.700
20 40-25 37.000 40.700
20 42-32 37.000 40.700
20 50-20 65.000 71.500
20 50-25 65.000 71.500
20 50-32 65.000 71.500
20 50-40 65.000 71.500
20 63-25 114.273 125.700
20 63-32 114.273 125.700
20 63-40 114.273 125.700
20 63-50 114.273 125.700
16 75-32 156.455 172.101
20 75-40 156.455 172.101
20 75-50 168.182 185.000
20 75-63 156.455 172.101
20 90-50 245.455 270.001
20 90-63 263.636 290.000
16 90-75 243.818 268.200
20 90-75 290.000 319.000
20 110-63 418.182 460.000
20 110-75 418.182 460.000
20 110-90 418.182 460.000
20 140-75 1.380.000 1.518.000
16 200-140 4.274.545 4.702.000

Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong khác

Đơn vị tính: đồng/cái

STT

Sản phẩm

Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Nối Thẳng Ống Nhựa PPR  20 20 2.818 3.100
20 25 4.727 5.200
20 32 7.273 8.000
20 40 11.636 12.800
20 50 20.909 23.000
20 63 41.818 46.000
20 75 70.091 77.100
20 90 118.636 130.500
20 110 192.364 211.600
20 125 370.182 407.200
20 140 528.545 581.400
20 160 740.364 814.400
20 200 1.315.727 1.447.300
2 Phụ Kiện  Lơi Nối Góc 45 độ Ống Nhựa PPR 20 20 4.364 4.800
20 25 7.000 7.700
20 32 10.545 11.600
20 40 21.000 23.100
20 50 40.091 44.100
20 63 91.818 101.000
20 75 141.182 155.300
20 90 168.182 185.000
20 110 292.818 322.100
3 Phụ Kiện Co Nối Góc 90 độ Ống Nhựa PPR  20 20 5.273 5.800
20 25 7.000 7.700
20 32 12.273 13.500
20 40 20.000 22.000
20 50 35.091 38.600
20 63 107.455 118.201
16 75 122.182 134.400
20 75 140.273 154.300
20 90 216.364 238.000
16 110 397.273 437.000
20 110 440.909 485.000
20 125 714.636 786.100
20 140 952.818 1.048.100
16 160 1.429.182 1.572.100
16 200 2.779.000 3.056.900
4 Phụ Kiện  Chữ T Ba Chạc 90 độ Ống Nhựa PPR  20 20 6.182 6.800
20 25 9.545 10.500
20 32 15.727 17.300
20 40 24.545 27.000
20 50 48.182 53.000
20 63 120.909 133.000
20 75 181.545 199.700
20 90 281.818 310.000
16 110 422.728 465.001
20 110 436.364 480.000
20 125 927.545 1.020.300
20 140 993.818 1.093.200
16 160 1.700.545 1.870.600

 

STT

Sản phẩm

Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
5 Phụ Kiện  Van Ống Nước Ống Nhựa PPR  20 20 135.455 149.001
20 25 183.636 202.000
20 32 211.818 233.000
20 40 328.182 361.000
20 50 559.091 615.000
6 Phụ Kiện Van Cửa Ống Nhựa PPR  20 20 181.818 200.000
20 25 209.901 230.891
20 32 300.000 330.000
20 40 505.000 555.500
20 50 787.500 866.250
20 63 1.213.500 1.334.850
7 Phụ Kiện Rắc Co Nhựa (Đầu nối ống) Ống Nhựa PPR  20 20 34.545 38.000
20 25 50.909 56.000
20 32 73.182 80.500
20 40 84.091 92.500
20 50 126.364 139.000
63 292.727 322.000
8 Phụ Kiện Ống Tránh Ống Nhựa PPR  20 20 13.636 15.000
20 25 25.455 28.001
9 Phụ Kiện Đầu Nối Ống Bích Phun Ống Nhựa PPR  20 63 202.500 222.750
10 75 261.182 287.300
20 75 313.455 344.801
20 90 357.818 393.600
20 110 470.455 517.501
20 125 1.020.000 1.122.000
20 140 1.452.000 1.597.200
20 160 2.220.000 2.442.000
20 200 4.680.000 5.148.000
10 Phụ Kiện Đầu Bịt Ngoài Ống Nhựa PPR    20 20 2.636 2.900
20 25 4.545 5.000
20 32 5.909 6.500
20 40 8.909 9.800
20 50 16.818 18.500
20 75 145.455 160.001
20 90 163.636 180.000
20 110 180.000 198.00

Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong chống tia cực tím UV

Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong chống tia cực tím UV – nối góc 

Đơn vị tính: đồng/cái

STT

Sản phẩm

Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Nối Thẳng Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 20 3.646 4.011
20 25 5.636 6.200
20 32 8.727 9.600
20 40 14.000 15.400
20 50 25.091 27.600
20 63 50.182 55.200
2 Phụ Kiện Nối Thẳng Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 25-20 5.273 5.800
20 32-20 7.455 8.201
20 32-25 7.455 8.201
20 40-20 11.455 12.601
20 40-25 11.455 12.601
20 40-32 11.455 12.601
20 50-20 20.636 22.700
20 50-25 20.636 22.700
20 50-32 20.636 22.700
20 50-40 20.636 22.700
20 63-25 39.909 43.900
20 63-32 39.909 43.900
20 63-40 39.909 43.900
20 63-50 39.909 43.900
3 Phụ Kiện Nối Thẳng Ren Trong Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 20-1/2″ 41.455 45.601
20 25-1/2″ 400.727 440.800
20 25-3/4″ 56.636 62.300
20 32-1″ 92.182 101.400
20 40-1.1/4″ 228.545 251.400
20 50-1.1/2″ 303.273 333.600
20 63-2″ 613.636 675.000
4 Phụ Kiện Nối Thẳng Ren Ngoài Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím 20 20-1/2″ 52.364 57.600
20 25-1/2″ 60.545 66.600
20 25-3/4″ 73.091 80.400
20 32-1″ 108.000 118.800
20 40-1.1/4″ 314.182 345.600
20 50-1.1/2″ 392.727 432.000
20 63-2″ 665.455 732.001

Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong chống tia cực tím UV – nối thẳng 

STT

Sản phẩm

Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
5 Phụ Kiện Lơi Nối Góc 45 độ Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím 20 20 5.273 5.800
20 25 8.364 9.200
20 32 12.636 13.900
20 40 25.182 27.700
20 50 48.091 52.900
20 63 110.182 121.200
6 Phụ Kiện Co Nối Góc 90 độ Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 20 6.364 7.000
20 25 8.364 9.200
20 32 14.727 16.200
20 40 24.000 26.400
20 50 42.091 46.300
20 63 128.909 141.800
7 Phụ Kiện Co Ren Trong Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím   20 20-1/2″ 46.182 50.800
20 25-1/2″ 52.364 57.600
20 25-3/4″ 70.545 77.600
20 32-1″ 130.364 143.400
8 Phụ Kiện Co Ren Ngoài Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 20-1/2″ 64.909 71.400
20 25-1/2″ 73.455 80.801
20 25-3/4″ 86.727 95.400
20 32-1″ 138.091 151.900
9 Phụ Kiện Co Ren Trong Kép  Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 25-1/2″ 116.545 128.200

Bảng giá phụ kiện Ba Chạc ống PPR Tiền Phong chống tia cực tím UV 

Đơn vị tính: đồng/cái

STT

Sản phẩm

Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
10 Phụ KiệnChữ T Ba Chạc 90 độ  Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 20 7.455 8.201
20 25 11.455 12.601
20 32 18.909 20.800
20 40 29.455 32.401
20 50 57.818 63.600
20 63 145.091 159.600
11 Phụ Kiện Chữ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút) Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 25-20 11.455 12.601
20 32-20 20.182 22.200
20 32-25 20.182 22.200
20 40-20 44.364 48.800
20 40-25 44.364 48.800
20 40-32 44.364 48.800
20 50-20 78.000 85.800
20 50-25 78.000 85.800
20 50-32 78.000 85.800
20 50-40 78.000 85.800
20 63-25 137.091 150.800
20 63-32 137.091 150.800
20 63-40 137.091 150.800
20 63-50 137.091 150.800
12 Phụ Kiện Ba Chạc Chữ T Ren Trong Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 20-1/2″ 46.455 51.101
20 25-1/2″ 49.727 54.700
20 25-3/4″ 72.545 79.800
20 32-1″ 158.364 174.200
13 Phụ Kiện Ba Chạc Chữ T Ren Ngoài Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím 20 20-1/2″ 57.273 63.000
20 25-1/2″ 62.182 68.400
20 25-3/4″ 75.273 82.800
20 32-1″ 158.182 174.000

Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong chống tia cực tím UV khác

Đơn vị tính: đồng/cái

STT

Sản phẩm

Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
14 Phụ Kiện  Đầu Bịt Ngoài Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím 20 20 3.182 3.500
20 25 5.455 6.001
20 32 7.091 7.800
20 40 10.727 11.800
20 50 20.182 22.200
15 Phụ Kiện Van Chặn Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 20 162.545 178.800
20 25 220.364 242.400
20 32 254.192 279.611
20 40 393.818 433.200
20 50 670.909 738.000
16 Phụ Kiện Van Cửa Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 20 218.182 240.000
20 25 250.909 276.000
20 32 360.000 396.000
20 40 606.000 666.600
20 50 945.000 1.039.500
17 Phụ Kiện Zắc co Ren Trong Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 20-1/2″ 98.727 108.600
20 25-3/4″ 158.182 174.000
20 32-1″ 231.818 255.000
18 Phụ Kiện Zắc co Ren Ngoài Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 20-1/2″ 105.273 115.800
20 25-3/4″ 164.182 180.600
20 32-1″ 258.000 283.800
19 Phụ Kiện Zắc co Ren Nhựa Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím  20 41.455 45.601
25 61.091 67.200
32 87.818 96.600
40 100.909 111.000
50 151.636 166.800
63 351.273 386.400

Điện nước Tiến Thành – Đại lý phân phối phụ kiện PPR Tiền Phong cấp 1

Điện nước Tiến Thành là đại lý phân phối phụ kiện PPR Tiền Phong cấp 1 tại Thành phố Hồ Chí Minh. Điện nước Tiến Thành cung cấp đầy đủ các sản phẩm phụ kiện PPR Tiền Phong, với giá cả cạnh tranh và chế độ bảo hành tốt.

Để được tư vấn và báo giá phụ kiện PPR Tiền Phong, vui lòng liên hệ với Điện nước Tiến Thành qua Hotline: 0877381381. Sau khi nhận được thông tin từ quý khách, Điện nước Tiến Thành sẽ liên hệ lại để xác nhận và gửi báo giá chi tiết.