Phụ kiện PPR Tiền Phong là các sản phẩm được sản xuất từ nhựa PPR, được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước nóng và lạnh, hệ thống sưởi,… Quá trình sản xuất phụ kiện PPR của Tiền Phong không chỉ tập trung vào việc sử dụng công nghệ hiện đại mà còn chú trọng đến quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Nhờ vào sự chăm sóc kỹ lưỡng này, sản phẩm không chỉ đáp ứng các yêu cầu chất lượng quốc tế mà còn mang lại khả năng đối mặt với điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
Đội ngũ kỹ sư và công nhân chuyên nghiệp của Tiền Phong cam kết đảm bảo rằng mọi sản phẩm được sản xuất đều trải qua quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Sự chú ý đặc biệt đến từng chi tiết giúp đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của phụ kiện PPR, từ việc chịu áp lực đến khả năng chống ăn mòn. Bài viết sau đây sẽ liệt kê đầy đủ bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong mới nhất.
Một số hình ảnh phụ kiện PPR Tiền Phong mới nhất
Dưới đây là một số hình ảnh phụ kiện PPR Tiền Phong mới nhất:
Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong mới cập nhật
Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong mới cập nhật được chia thành các loại phụ kiện như sau:
- Phụ kiện PPR Tiền Phong có ren
- Phụ kiện PPR Tiền Phong nối chuyển bậc
- Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong khác
Giá phụ kiện PPR Tiền Phong phụ thuộc vào loại phụ kiện, kích thước và đường kính. Các sản phẩm phụ kiện PPR Tiền Phong có ren thường có giá cao hơn các sản phẩm phụ kiện PPR Tiền Phong không có ren.
Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong có Ren
Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong có ren bao gồm các sản phẩm như:
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Nối Thẳng Ren Trong Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 34.545 | 38.000 |
20 | 25-1/2″ | 42.273 | 46.500 | ||
20 | 24-3.4″ | 47.182 | 51.900 | ||
20 | 32-1″ | 76.818 | 84.500 | ||
20 | 40-1.1/4″ | 190.455 | 209.501 | ||
20 | 50-1.1/2″ | 252.727 | 278.000 | ||
20 | 63-2″ | 511.364 | 562.500 | ||
20 | 75-2.1/2″ | 728.000 | 800.800 | ||
10 | 90-3″ | 1.460.000 | 1.606.000 | ||
2 | Phụ Kiện Nối Thẳng Ren Ngoài Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 43.636 | 48.000 |
20 | 25-1/2″ | 50.455 | 55.501 | ||
20 | 24-3.4″ | 60.909 | 67.000 | ||
20 | 32-1″ | 90.000 | 99.000 | ||
20 | 40-1.1/4″ | 261.818 | 288.000 | ||
20 | 50-1.1/2″ | 327.273 | 360.000 | ||
20 | 63-2″ | 554.545 | 610.000 | ||
20 | 75-2.1/2″ | 850.000 | 935.000 | ||
10 | 90-3″ | 1.718.182 | 1.890.000 | ||
10 | 110-4″ | 2.890.909 | 3.180.000 | ||
3 | Phụ Kiện Ba Chạc 90 độ (T) Ren Trong Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 38.727 | 42.600 |
20 | 25-1/2″ | 41.455 | 45.601 | ||
20 | 24-3.4″ | 60.455 | 66.501 | ||
20 | 32-1″ | 132.000 | 145.200 | ||
4 | Phụ Kiện Ba Chạc 90 độ (T) Ren Ngoài Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 47.727 | 52.500 |
20 | 25-1/2″ | 51.818 | 57.000 | ||
20 | 24-3.4″ | 62.727 | 69.000 | ||
20 | 32-1″ | 131.818 | 145.000 | ||
5 | Phụ Kiện Zắc co Ren Trong Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 82.273 | 90.500 |
20 | 24-3.4″ | 131.818 | 145.000 | ||
20 | 32-1″ | 193.182 | 212.500 | ||
20 | 50-1.1/2″ | 527.273 | 580.000 | ||
20 | 63-2″ | 702.727 | 773.000 | ||
6 | Phụ Kiện Zắc co Ren Ngoài Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 87.727 | 96.500 |
20 | 24-3.4″ | 136.818 | 150.500 | ||
20 | 32-1″ | 215.000 | 236.500 | ||
20 | 50-1.1/2″ | 563.182 | 619.500 | ||
20 | 63-2″ | 761.818 | 838.000 | ||
7 | Phụ Kiện Co Ren Trong Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 38.455 | 42.301 |
20 | 25-1/2″ | 43.636 | 48.000 | ||
20 | 24-3.4″ | 58.818 | 64.700 | ||
20 | 32-1″ | 108.636 | 119.500 | ||
8 | Phụ Kiện Co Ren Ngoài Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 54.091 | 59.500 |
20 | 25-1/2″ | 61.182 | 67.300 | ||
20 | 24-3.4″ | 72.273 | 79.500 | ||
20 | 32-1″ | 115.091 | 126.600 | ||
9 | Phụ Kiện Co Ren Trong Kép Ống Nhựa PPR | 20 | 25-1/2″ | 97.091 | 106.800 |
Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong Nối Chuyển Bậc
Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong Nối Chuyển Bậc bao gồm các sản phẩm như:
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) Ống Nhựa PPR | 20 | 25-20 | 4.364 | 4.800 |
20 | 32-20 | 6.182 | 6.800 | ||
20 | 32-25 | 6.182 | 6.800 | ||
20 | 40-20 | 9.545 | 10.500 | ||
20 | 40-25 | 9.545 | 10.500 | ||
20 | 42-32 | 9.545 | 10.500 | ||
20 | 50-20 | 17.182 | 18.900 | ||
20 | 50-25 | 17.182 | 18.900 | ||
20 | 50-32 | 17.182 | 18.900 | ||
20 | 50-40 | 17.182 | 18.900 | ||
20 | 63-25 | 33.273 | 36.600 | ||
20 | 63-32 | 33.273 | 36.600 | ||
20 | 63-40 | 33.273 | 36.600 | ||
20 | 63-50 | 33.273 | 36.600 | ||
16 | 75-32 | 58.091 | 63.900 | ||
16 | 75-40 | 58.091 | 63.900 | ||
20 | 75-40 | 68.455 | 75.301 | ||
16 | 75-50 | 58.091 | 63.900 | ||
20 | 75-50 | 62.000 | 68.200 | ||
16 | 75-63 | 58.091 | 63.900 | ||
20 | 75-63 | 62.000 | 68.200 | ||
16 | 90-50 | 85.909 | 94.500 | ||
16 | 90-63 | 94.273 | 103.700 | ||
20 | 90-63 | 109.455 | 120.401 | ||
16 | 90-75 | 94.273 | 103.700 | ||
20 | 110-50 | 166.909 | 183.600 | ||
16 | 110-63 | 166.909 | 183.600 | ||
20 | 110-63 | 224.727 | 247.200 | ||
16 | 110-75 | 166.909 | 183.600 | ||
20 | 110-75 | 224.727 | 247.200 | ||
16 | 110-90 | 357.636 | 393.400 | ||
20 | 110-90 | 511.818 | 563.000 | ||
20 | 140-110 | 804.636 | 885.100 | ||
20 | 160-110 | 762.091 | 838.300 | ||
20 | 160-140 | 773.273 | 850.600 | ||
20 | 200-125 | 1.370.091 | 1.507.100 | ||
2 | Phụ Kiện Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc (T Giảm, T Rút) Ống Nhựa PPR | 20 | 25-20 | 9.545 | 10.500 |
20 | 32-20 | 16.818 | 18.500 | ||
20 | 32-25 | 16.818 | 18.500 | ||
20 | 40-20 | 37.000 | 40.700 | ||
20 | 40-25 | 37.000 | 40.700 | ||
20 | 42-32 | 37.000 | 40.700 | ||
20 | 50-20 | 65.000 | 71.500 | ||
20 | 50-25 | 65.000 | 71.500 | ||
20 | 50-32 | 65.000 | 71.500 | ||
20 | 50-40 | 65.000 | 71.500 | ||
20 | 63-25 | 114.273 | 125.700 | ||
20 | 63-32 | 114.273 | 125.700 | ||
20 | 63-40 | 114.273 | 125.700 | ||
20 | 63-50 | 114.273 | 125.700 | ||
16 | 75-32 | 156.455 | 172.101 | ||
20 | 75-40 | 156.455 | 172.101 | ||
20 | 75-50 | 168.182 | 185.000 | ||
20 | 75-63 | 156.455 | 172.101 | ||
20 | 90-50 | 245.455 | 270.001 | ||
20 | 90-63 | 263.636 | 290.000 | ||
16 | 90-75 | 243.818 | 268.200 | ||
20 | 90-75 | 290.000 | 319.000 | ||
20 | 110-63 | 418.182 | 460.000 | ||
20 | 110-75 | 418.182 | 460.000 | ||
20 | 110-90 | 418.182 | 460.000 | ||
20 | 140-75 | 1.380.000 | 1.518.000 | ||
16 | 200-140 | 4.274.545 | 4.702.000 |
Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong khác
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Nối Thẳng Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 2.818 | 3.100 |
20 | 25 | 4.727 | 5.200 | ||
20 | 32 | 7.273 | 8.000 | ||
20 | 40 | 11.636 | 12.800 | ||
20 | 50 | 20.909 | 23.000 | ||
20 | 63 | 41.818 | 46.000 | ||
20 | 75 | 70.091 | 77.100 | ||
20 | 90 | 118.636 | 130.500 | ||
20 | 110 | 192.364 | 211.600 | ||
20 | 125 | 370.182 | 407.200 | ||
20 | 140 | 528.545 | 581.400 | ||
20 | 160 | 740.364 | 814.400 | ||
20 | 200 | 1.315.727 | 1.447.300 | ||
2 | Phụ Kiện Lơi Nối Góc 45 độ Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 4.364 | 4.800 |
20 | 25 | 7.000 | 7.700 | ||
20 | 32 | 10.545 | 11.600 | ||
20 | 40 | 21.000 | 23.100 | ||
20 | 50 | 40.091 | 44.100 | ||
20 | 63 | 91.818 | 101.000 | ||
20 | 75 | 141.182 | 155.300 | ||
20 | 90 | 168.182 | 185.000 | ||
20 | 110 | 292.818 | 322.100 | ||
3 | Phụ Kiện Co Nối Góc 90 độ Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 5.273 | 5.800 |
20 | 25 | 7.000 | 7.700 | ||
20 | 32 | 12.273 | 13.500 | ||
20 | 40 | 20.000 | 22.000 | ||
20 | 50 | 35.091 | 38.600 | ||
20 | 63 | 107.455 | 118.201 | ||
16 | 75 | 122.182 | 134.400 | ||
20 | 75 | 140.273 | 154.300 | ||
20 | 90 | 216.364 | 238.000 | ||
16 | 110 | 397.273 | 437.000 | ||
20 | 110 | 440.909 | 485.000 | ||
20 | 125 | 714.636 | 786.100 | ||
20 | 140 | 952.818 | 1.048.100 | ||
16 | 160 | 1.429.182 | 1.572.100 | ||
16 | 200 | 2.779.000 | 3.056.900 | ||
4 | Phụ Kiện Chữ T Ba Chạc 90 độ Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 6.182 | 6.800 |
20 | 25 | 9.545 | 10.500 | ||
20 | 32 | 15.727 | 17.300 | ||
20 | 40 | 24.545 | 27.000 | ||
20 | 50 | 48.182 | 53.000 | ||
20 | 63 | 120.909 | 133.000 | ||
20 | 75 | 181.545 | 199.700 | ||
20 | 90 | 281.818 | 310.000 | ||
16 | 110 | 422.728 | 465.001 | ||
20 | 110 | 436.364 | 480.000 | ||
20 | 125 | 927.545 | 1.020.300 | ||
20 | 140 | 993.818 | 1.093.200 | ||
16 | 160 | 1.700.545 | 1.870.600 |
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
5 | Phụ Kiện Van Ống Nước Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 135.455 | 149.001 |
20 | 25 | 183.636 | 202.000 | ||
20 | 32 | 211.818 | 233.000 | ||
20 | 40 | 328.182 | 361.000 | ||
20 | 50 | 559.091 | 615.000 | ||
6 | Phụ Kiện Van Cửa Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 181.818 | 200.000 |
20 | 25 | 209.901 | 230.891 | ||
20 | 32 | 300.000 | 330.000 | ||
20 | 40 | 505.000 | 555.500 | ||
20 | 50 | 787.500 | 866.250 | ||
20 | 63 | 1.213.500 | 1.334.850 | ||
7 | Phụ Kiện Rắc Co Nhựa (Đầu nối ống) Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 34.545 | 38.000 |
20 | 25 | 50.909 | 56.000 | ||
20 | 32 | 73.182 | 80.500 | ||
20 | 40 | 84.091 | 92.500 | ||
20 | 50 | 126.364 | 139.000 | ||
63 | 292.727 | 322.000 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Tránh Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 13.636 | 15.000 |
20 | 25 | 25.455 | 28.001 | ||
9 | Phụ Kiện Đầu Nối Ống Bích Phun Ống Nhựa PPR | 20 | 63 | 202.500 | 222.750 |
10 | 75 | 261.182 | 287.300 | ||
20 | 75 | 313.455 | 344.801 | ||
20 | 90 | 357.818 | 393.600 | ||
20 | 110 | 470.455 | 517.501 | ||
20 | 125 | 1.020.000 | 1.122.000 | ||
20 | 140 | 1.452.000 | 1.597.200 | ||
20 | 160 | 2.220.000 | 2.442.000 | ||
20 | 200 | 4.680.000 | 5.148.000 | ||
10 | Phụ Kiện Đầu Bịt Ngoài Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 2.636 | 2.900 |
20 | 25 | 4.545 | 5.000 | ||
20 | 32 | 5.909 | 6.500 | ||
20 | 40 | 8.909 | 9.800 | ||
20 | 50 | 16.818 | 18.500 | ||
20 | 75 | 145.455 | 160.001 | ||
20 | 90 | 163.636 | 180.000 | ||
20 | 110 | 180.000 | 198.00 |
Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong chống tia cực tím UV
Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong chống tia cực tím UV – nối góc
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Nối Thẳng Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20 | 3.646 | 4.011 |
20 | 25 | 5.636 | 6.200 | ||
20 | 32 | 8.727 | 9.600 | ||
20 | 40 | 14.000 | 15.400 | ||
20 | 50 | 25.091 | 27.600 | ||
20 | 63 | 50.182 | 55.200 | ||
2 | Phụ Kiện Nối Thẳng Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 25-20 | 5.273 | 5.800 |
20 | 32-20 | 7.455 | 8.201 | ||
20 | 32-25 | 7.455 | 8.201 | ||
20 | 40-20 | 11.455 | 12.601 | ||
20 | 40-25 | 11.455 | 12.601 | ||
20 | 40-32 | 11.455 | 12.601 | ||
20 | 50-20 | 20.636 | 22.700 | ||
20 | 50-25 | 20.636 | 22.700 | ||
20 | 50-32 | 20.636 | 22.700 | ||
20 | 50-40 | 20.636 | 22.700 | ||
20 | 63-25 | 39.909 | 43.900 | ||
20 | 63-32 | 39.909 | 43.900 | ||
20 | 63-40 | 39.909 | 43.900 | ||
20 | 63-50 | 39.909 | 43.900 | ||
3 | Phụ Kiện Nối Thẳng Ren Trong Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20-1/2″ | 41.455 | 45.601 |
20 | 25-1/2″ | 400.727 | 440.800 | ||
20 | 25-3/4″ | 56.636 | 62.300 | ||
20 | 32-1″ | 92.182 | 101.400 | ||
20 | 40-1.1/4″ | 228.545 | 251.400 | ||
20 | 50-1.1/2″ | 303.273 | 333.600 | ||
20 | 63-2″ | 613.636 | 675.000 | ||
4 | Phụ Kiện Nối Thẳng Ren Ngoài Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20-1/2″ | 52.364 | 57.600 |
20 | 25-1/2″ | 60.545 | 66.600 | ||
20 | 25-3/4″ | 73.091 | 80.400 | ||
20 | 32-1″ | 108.000 | 118.800 | ||
20 | 40-1.1/4″ | 314.182 | 345.600 | ||
20 | 50-1.1/2″ | 392.727 | 432.000 | ||
20 | 63-2″ | 665.455 | 732.001 |
Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong chống tia cực tím UV – nối thẳng
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
5 | Phụ Kiện Lơi Nối Góc 45 độ Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20 | 5.273 | 5.800 |
20 | 25 | 8.364 | 9.200 | ||
20 | 32 | 12.636 | 13.900 | ||
20 | 40 | 25.182 | 27.700 | ||
20 | 50 | 48.091 | 52.900 | ||
20 | 63 | 110.182 | 121.200 | ||
6 | Phụ Kiện Co Nối Góc 90 độ Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20 | 6.364 | 7.000 |
20 | 25 | 8.364 | 9.200 | ||
20 | 32 | 14.727 | 16.200 | ||
20 | 40 | 24.000 | 26.400 | ||
20 | 50 | 42.091 | 46.300 | ||
20 | 63 | 128.909 | 141.800 | ||
7 | Phụ Kiện Co Ren Trong Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20-1/2″ | 46.182 | 50.800 |
20 | 25-1/2″ | 52.364 | 57.600 | ||
20 | 25-3/4″ | 70.545 | 77.600 | ||
20 | 32-1″ | 130.364 | 143.400 | ||
8 | Phụ Kiện Co Ren Ngoài Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20-1/2″ | 64.909 | 71.400 |
20 | 25-1/2″ | 73.455 | 80.801 | ||
20 | 25-3/4″ | 86.727 | 95.400 | ||
20 | 32-1″ | 138.091 | 151.900 | ||
9 | Phụ Kiện Co Ren Trong Kép Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 25-1/2″ | 116.545 | 128.200 |
Bảng giá phụ kiện Ba Chạc ống PPR Tiền Phong chống tia cực tím UV
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
10 | Phụ KiệnChữ T Ba Chạc 90 độ Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20 | 7.455 | 8.201 |
20 | 25 | 11.455 | 12.601 | ||
20 | 32 | 18.909 | 20.800 | ||
20 | 40 | 29.455 | 32.401 | ||
20 | 50 | 57.818 | 63.600 | ||
20 | 63 | 145.091 | 159.600 | ||
11 | Phụ Kiện Chữ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút) Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 25-20 | 11.455 | 12.601 |
20 | 32-20 | 20.182 | 22.200 | ||
20 | 32-25 | 20.182 | 22.200 | ||
20 | 40-20 | 44.364 | 48.800 | ||
20 | 40-25 | 44.364 | 48.800 | ||
20 | 40-32 | 44.364 | 48.800 | ||
20 | 50-20 | 78.000 | 85.800 | ||
20 | 50-25 | 78.000 | 85.800 | ||
20 | 50-32 | 78.000 | 85.800 | ||
20 | 50-40 | 78.000 | 85.800 | ||
20 | 63-25 | 137.091 | 150.800 | ||
20 | 63-32 | 137.091 | 150.800 | ||
20 | 63-40 | 137.091 | 150.800 | ||
20 | 63-50 | 137.091 | 150.800 | ||
12 | Phụ Kiện Ba Chạc Chữ T Ren Trong Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20-1/2″ | 46.455 | 51.101 |
20 | 25-1/2″ | 49.727 | 54.700 | ||
20 | 25-3/4″ | 72.545 | 79.800 | ||
20 | 32-1″ | 158.364 | 174.200 | ||
13 | Phụ Kiện Ba Chạc Chữ T Ren Ngoài Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20-1/2″ | 57.273 | 63.000 |
20 | 25-1/2″ | 62.182 | 68.400 | ||
20 | 25-3/4″ | 75.273 | 82.800 | ||
20 | 32-1″ | 158.182 | 174.000 |
Bảng giá phụ kiện PPR Tiền Phong chống tia cực tím UV khác
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
14 | Phụ Kiện Đầu Bịt Ngoài Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20 | 3.182 | 3.500 |
20 | 25 | 5.455 | 6.001 | ||
20 | 32 | 7.091 | 7.800 | ||
20 | 40 | 10.727 | 11.800 | ||
20 | 50 | 20.182 | 22.200 | ||
15 | Phụ Kiện Van Chặn Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20 | 162.545 | 178.800 |
20 | 25 | 220.364 | 242.400 | ||
20 | 32 | 254.192 | 279.611 | ||
20 | 40 | 393.818 | 433.200 | ||
20 | 50 | 670.909 | 738.000 | ||
16 | Phụ Kiện Van Cửa Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20 | 218.182 | 240.000 |
20 | 25 | 250.909 | 276.000 | ||
20 | 32 | 360.000 | 396.000 | ||
20 | 40 | 606.000 | 666.600 | ||
20 | 50 | 945.000 | 1.039.500 | ||
17 | Phụ Kiện Zắc co Ren Trong Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20-1/2″ | 98.727 | 108.600 |
20 | 25-3/4″ | 158.182 | 174.000 | ||
20 | 32-1″ | 231.818 | 255.000 | ||
18 | Phụ Kiện Zắc co Ren Ngoài Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 20-1/2″ | 105.273 | 115.800 |
20 | 25-3/4″ | 164.182 | 180.600 | ||
20 | 32-1″ | 258.000 | 283.800 | ||
19 | Phụ Kiện Zắc co Ren Nhựa Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím | 20 | 41.455 | 45.601 | |
25 | 61.091 | 67.200 | |||
32 | 87.818 | 96.600 | |||
40 | 100.909 | 111.000 | |||
50 | 151.636 | 166.800 | |||
63 | 351.273 | 386.400 |
Điện nước Tiến Thành – Đại lý phân phối phụ kiện PPR Tiền Phong cấp 1
Điện nước Tiến Thành là đại lý phân phối phụ kiện PPR Tiền Phong cấp 1 tại Thành phố Hồ Chí Minh. Điện nước Tiến Thành cung cấp đầy đủ các sản phẩm phụ kiện PPR Tiền Phong, với giá cả cạnh tranh và chế độ bảo hành tốt.
Để được tư vấn và báo giá phụ kiện PPR Tiền Phong, vui lòng liên hệ với Điện nước Tiến Thành qua Hotline: 0877381381. Sau khi nhận được thông tin từ quý khách, Điện nước Tiến Thành sẽ liên hệ lại để xác nhận và gửi báo giá chi tiết.