Giới thiệu
Ống nhựa PVC tái chế giá rẻ ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính kinh tế và bền vững của nó. Trong bối cảnh nhu cầu ngày càng tăng và thị trường đa dạng với nhiều nhà cung cấp khác nhau, việc so sánh bảng giá trở nên quan trọng để người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định mua hàng thông thái. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về bảng giá ống nhựa PVC tái chế giá rẻ mới nhất, giúp bạn hiểu rõ về các tùy chọn có sẵn trên thị trường.Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phát Triển Tiến Thành cập nhật Bảng giá ống nhựa PVC tái chế giá rẻ liên tục từ nhà máy, nhằm cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với mức giá tốt nhất. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối ống nhựa tái chế giá rẻ hàng đầu tại miền Nam, cam kết dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và tiện lợi.
Ống Nhựa PVC Tái Chế: Giải Pháp Thân Thiện với Môi Trường
Ống nhựa PVC tái chế không chỉ giúp giảm thiểu lượng rác thải nhựa mà còn giúp tiết kiệm nguồn lực và năng lượng trong quá trình sản xuất. Sử dụng ống nhựa tái chế còn thể hiện trách nhiệm với môi trường và nâng cao hình ảnh thương hiệu của các doanh nghiệp trong mắt công chúng.
So Sánh Bảng Giá Ống Nhựa PVC Tái Chế Giá Rẻ Mới Nhất
Khi so sánh bảng giá, quan trọng là phải xem xét cả giá cả và chất lượng sản phẩm. Các sản phẩm ống nhựa PVC tái chế có thể có giá thấp hơn so với sản phẩm mới hoàn toàn, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và tính năng sử dụng tương đương.
Ống nhựa PVC tái chế Quốc Trung giá rẻ
Dưới đây là bảng giá ống PVC giá rẻ Quốc Trung được cập nhật mới nhất, với thông tin chi tiết về đường kính, độ dày, khối lượng và đơn giá bán cho mỗi cây ống dài 4m. Lưu ý rằng đơn giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.
Đường Kính (D – Phi) | Độ Dày (mm) | Khối Lượng Kg/Cây | Đơn Giá Bán (Cây 4m) |
---|---|---|---|
ỐNG PVC 21 GIÁ RẺ | 2.0 | 0.7 | 18.060 |
3.0 | 0.8 | 20.640 | |
ỐNG PVC 27 GIÁ RẺ | 2.0 | 0.9 | 23.220 |
3.0 | 1.1 | 28.380 | |
ỐNG PVC 34 GIÁ RẺ | 2.1 | 1.2 | 30.960 |
3.0 | 1.4 | 36.120 | |
ỐNG PVC 42 GIÁ RẺ | 2.1 | 1.4 | 36.120 |
3.0 | 1.9 | 49.020 | |
ỐNG PVC 49 GIÁ RẺ | 2.2 | 1.7 | 43.860 |
2.6 | 1.9 | 49.020 | |
3.0 | 2.2 | 56.760 | |
ỐNG PVC 60 GIÁ RẺ | 2.6 | 2.5 | 64.500 |
3.0 | 2.9 | 74.820 | |
3.5 | 3.2 | 82.560 | |
4.0 | 3.4 | 87.720 | |
ỐNG PVC 76 GIÁ RẺ | 2.4 | 3.0 | 77.400 |
3.2 | 4.0 | 103.200 | |
ỐNG PVC 90 GIÁ RẺ | 2.6 | 3.5 | 90.300 |
3.0 | 4 | 103.200 | |
3.5 | 4.5 | 116.800 | |
3.8 | 5.0 | 129.500 | |
4.5 | 6.0 | 154.800 | |
5.0 | 7.5 | 193.500 | |
ỐNG PVC 114 GIÁ RẺ | 2.8 | 5.0 | 129.000 |
3.5 | 6.0 | 154.800 | |
3.8 | 6.5 | 167.700 | |
4.0 | 8.0 | 206.400 | |
5.0 | 9.5 | 245.500 | |
ỐNG PVC 120 GIÁ RẺ | 4.5 | 7.2 | 186.000 |
5.0 | 10.5 | 270.900 | |
ỐNG PVC 130 GIÁ RẺ | 4.0 | 9.5 | 245.500 |
5.0 | 12.0 | 309.800 | |
7.0 | 16.0 | 412.800 | |
ỐNG PVC 140 GIÁ RẺ | 3.5 | 8.0 | 206.500 |
4.5 | 10.0 | 258.500 | |
5.0 | 13.0 | 335.500 | |
7.0 | 17.0 | 448.600 | |
ỐNG PVC 150 GIÁ RẺ | 5.0 | 14.0 | 368.200 |
7.0 | 18.0 | 465.400 | |
ỐNG PVC 160 GIÁ RẺ | 5.0 | 19.0 | 490.200 |
6.2 | 24.0 | 629.200 | |
ỐNG PVC 168 GIÁ RẺ | 4.2 | 12.0 | 309.800 |
4.5 | 13.5 | 348.500 | |
5.5 | 15.0 | 387.500 | |
7.0 | 21.0 | 541.800 | |
ỐNG PVC 200 GIÁ RẺ | 4.0 | 16.0 | 412.800 |
5.0 | 18.0 | 464.400 | |
5.5 | 20.0 | 516.000 | |
7.0 | 24.0 | 619.200 | |
ỐNG PVC 220 GIÁ RẺ | 5.5 | 20.0 | 516.000 |
7.0 | 25.0 | 645.000 | |
8.0 | 28.0 | 722.400 | |
ỐNG PVC 250 GIÁ RẺ | 5.5 | 25.0 | 648.000 |
7.0 | 30.0 | 774.000 | |
9.0 | 40.0 | 1.042.000 | |
ỐNG PVC 280 GIÁ RẺ | 6.5 | 34.0 | 951.200 |
8.5 | 39.0 | 1.055.000 | |
ỐNG PVC 300 GIÁ RẺ | 6.5 | 38.0 | 1.028.500 |
10.0 | 48.0 | 1.386.400 | |
ỐNG PVC 315 GIÁ RẺ | 6.5 | 44.0 | 1.179.500 |
8.5 | 50.0 | 1.340.900 | |
10.0 | 55.0 | 1.474.000 | |
12.0 | 68.0 | 1.822.800 | |
ỐNG PVC 350 GIÁ RẺ | 8.5 | 57.0 | 1.557.800 |
ỐNG PVC 400 GIÁ RẺ | 8.5 | 68.0 | 1.855.800 |
10.0 | 78.0 | 2.095.400 | |
12.0 | 88.0 | 2.358.400 | |
ỐNG PVC 500 GIÁ RẺ | 13.0 | 136 | 4.397.500 |
ỐNG PVC 630 GIÁ RẺ | 15.0 | 215 | 7.350.500 |
Hãy lưu ý rằng bảng giá này cung cấp thông tin về các sản phẩm ống PVC giá rẻ có sẵn và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thị trường. Để nhận báo giá chính xác và thông tin chi tiết hơn, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi
Ống nhựa PVC Minh Trung giá rẻ
Bảng giá dưới đây cung cấp thông tin đầy đủ về các loại ống nhựa PVC tái chế giá rẻ từ Minh Trung, bao gồm các thông số kỹ thuật như đường kính, độ dày, khối lượng và đơn giá bán/mét. Các sản phẩm ống PVC tái chế này đảm bảo chất lượng tốt với mức giá cạnh tranh, phù hợp cho nhiều loại dự án xây dựng và công trình kỹ thuật khác nhau.
ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) | ĐỘ DÀY (mm) | ĐƠN GIÁ BÁN/MÉT |
---|---|---|
ỐNG PVC 21 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 1.2 | 5.008 |
1.6 | 6.548 | |
2.0 | 8.020 | |
3.0 | 11.411 | |
ỐNG PVC 27 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 1.3 | 6.894 |
1.6 | 8.377 | |
2.0 | 10.307 | |
3.0 | 14.847 | |
ỐNG PVC 34 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 1.4 | 9.370 |
1.6 | 10.642 | |
2.0 | 13.140 | |
3.0 | 19.086 | |
ỐNG PVC 42 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 1.4 | 11.902 |
1.6 | 13.542 | |
2.0 | 16.754 | |
3.0 | 24.507 | |
ỐNG PVC 49 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 1.5 | 14.557 |
1.8 | 17.357 | |
2.0 | 19.208 | |
2.4 | 22.845 | |
3.0 | 28.188 | |
4.0 | 37.592 | |
ỐNG PVC 60 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 1.6 | 19.521 |
2.0 | 24.329 | |
2.5 | 30.040 | |
3.0 | 35.729 | |
3.5 | 41.328 | |
4.0 | 46.816 | |
ỐNG PVC 76 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 1.8 | 27.842 |
2.2 | 33.844 | |
3.0 | 45.645 | |
4.2 | 63.448 | |
ỐNG PVC 90 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 1.7 | 30.776 |
2.0 | 36.086 | |
2.6 | 46.593 | |
2.9 | 51.780 | |
3.8 | 67.140 | |
4.3 | 75.529 | |
5.0 | 87.096 | |
ỐNG PVC 114 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 2.0 | 46.683 |
2.6 | 60.370 | |
3.0 | 69.405 | |
3.2 | 73.900 | |
4.0 | 91.714 | |
5.0 | 113.600 | |
ỐNG PVC 140 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 3.5 | 101.364 |
4.0 | 115.416 | |
4.3 | 123.406 | |
5.0 | 143.212 | |
6.0 | 172.273 | |
6.5 | 189.494 | |
ỐNG PVC 168 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 3.5 | 122.350 |
4.3 | 149.590 | |
5.0 | 173.023 | |
7.3 | 249.305 | |
ỐNG PVC 200 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 5.0 | 207.139 |
5.9 | 243.303 | |
6.2 | 255.274 | |
7.7 | 314.585 | |
9.6 | 388.345 | |
ỐNG PVC 220 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 5.1 | 231.400 |
5.9 | 266.700 | |
6.5 | 292.995 | |
8.7 | 388.106 | |
ỐNG PVC 250 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 6.5 | 336.151 |
7.3 | 376.283 | |
7.7 | 396.246 | |
9.6 | 490.164 | |
11.9 | 601.782 | |
ỐNG PVC 280 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 6.9 | 400.805 |
8.2 | 474.054 | |
10.7 | 612.912 | |
13.4 | 759.887 | |
ỐNG PVC 315 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 6.2 | 407.160 |
8.0 | 522.303 | |
9.2 | 598.303 | |
12.1 | 779.453 | |
15.0 | 957.021 | |
ỐNG PVC 355 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 8.7 | 640.811 |
10.9 | 797.757 | |
13.6 | 987.569 | |
ỐNG PVC 400 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 9.8 | 812.991 |
11.7 | 965.900 | |
15.3 | 1.251.392 | |
19.1 | 1.546.787 | |
ỐNG PVC 450 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 13.8 | 1.579.430 |
17.2 | 1.953.240 | |
21.5 | 2.417.303 | |
ỐNG PVC 500 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 12.3 | 1.573.808 |
15.3 | 1.945.626 | |
19.1 | 2.409.829 | |
ỐNG PVC 560 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 13.7 | 1.963.752 |
17.2 | 2.449.665 | |
21.4 | 3.024.278 | |
ỐNG PVC 630 GIÁ RẺ MINH TRUNG | 15.4 | 2.483.566 |
18.4 | 2.952.906 | |
24.1 | 3.831.651 |
Các ống PVC tái chế từ Minh Trung không chỉ đảm bảo tính bền vững qua việc tái chế nguồn nguyên liệu mà còn góp phần giảm thiểu chi phí cho các dự án. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với giá trị tốt nhất, đồng thời hỗ trợ vận chuyển linh hoạt trên toàn quốc.
Đơn giá được niêm yết chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Để biết thêm chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy, sẵn sàng phục vụ và đáp ứng mọi nhu cầu về ống nhựa PVC tái chế giá rẻ cho quý khách hàng.
Ống nhựa PVC Châu Thành giá rẻ
Dưới đây là bảng giá ống nhựa Châu Thành:
STT | QUY CÁCH | Đơn giá/m (VND) | Đơn giá/cây (VND) |
---|---|---|---|
1 | Ø21×1.6mm Châu Thành | 6,600 | 26,400 |
2 | Ø27×1.6 mm Châu Thành | 8,300 | 33,200 |
3 | Ø27×2.0 mm Châu Thành | 10,000 | 40,000 |
4 | Ø34×1.6mm Châu Thành | 10,600 | 42,400 |
5 | Ø34×2.0 mm Châu Thành | 13,000 | 52,000 |
6 | Ø42×1.6 mm Châu Thành | 13,000 | 52,000 |
7 | Ø42×2.1mm Châu Thành | 17,500 | 70,000 |
8 | Ø49×1.8mm Châu Thành | 17,200 | 68,800 |
9 | Ø49×2.4 mm Châu Thành | 22,500 | 90,000 |
10 | Ø49×3.0 mm Châu Thành | 28,000 | 112,000 |
11 | Ø60×1.6mm Châu Thành | 19,300 | 77,200 |
12 | Ø60×2.0mm Châu Thành | 24,000 | 96,000 |
13 | Ø60×3.0 mm Châu Thành | 35,000 | 140,000 |
14 | Ø60×3.5mm Châu Thành | 40,000 | 160,000 |
15 | Ø76×2.4mm Châu Thành | 35,000 | 140,000 |
16 | Ø90×2.0mm Châu Thành | 36,000 | 144,000 |
17 | Ø90×2.6mm Châu Thành | 46,000 | 184,000 |
18 | Ø90×2.9mm Châu Thành | 52,000 | 208,000 |
19 | Ø90×5.0mm Châu Thành | 86,000 | 344,000 |
20 | Ø114×2.0mm Châu Thành | 46,500 | 186,000 |
21 | Ø114×2.6mm Châu Thành | 60,000 | 240,000 |
22 | Ø114×3.2mm Châu Thành | 73,000 | 292,000 |
23 | Ø114×5.0mm Châu Thành | 112,000 | 448,000 |
24 | Ø140×3.5mm Châu Thành | 100,000 | 400,000 |
25 | Ø140×4.0mm Châu Thành | 115,000 | 460,000 |
26 | Ø140×5.4mm Châu Thành | 155,000 | 620,000 |
27 | Ø140×6.7mm Châu Thành | 185,000 | 740,000 |
28 | Ø168×3.5mm Châu Thành | 120,000 | 480,000 |
29 | Ø168×4.3mm Châu Thành | 143,000 | 572,000 |
30 | Ø168×7.3mm Châu Thành | 240,000 | 960,000 |
31 | Ø200×5.0 mm Châu Thành | 200,000 | 800,000 |
32 | Ø200×5.9mm Châu Thành | 235,000 | 940,000 |
33 | Ø200×7.7 mm Châu Thành | 305,000 | 1,220,000 |
34 | Ø220×5.1 mm Châu Thành | 220,000 | 880,000 |
35 | Ø220×8.7 mm Châu Thành | 360,000 | 1,440,000 |
36 | Ø250×7.3mm Châu Thành | 370,000 | 1,480,000 |
37 | Ø250×11.9mm Châu Thành | 600,000 | 2,400,000 |
38 | Ø315×9.2mm Châu Thành | 570,000 | 2,280,000 |
Ống nhựa PVC Đoàn Minh Long giá rẻ
Bảng sau đây là bảng giá ống PVC giá rẻ Đoàn Minh Long
TT | QUY CÁCH | TL | ĐƠN GIÁ (đ/m) |
---|---|---|---|
01 | Ø 21 x 1.6mm Đoàn Minh Long | 0.5 | 3.080 |
02 | Ø 21 x 1.9mm Đoàn Minh Long | 0.6 | 3.700 |
03 | Ø 21 x 3.0mm Đoàn Minh Long | 0.8 | 4.900 |
04 | Ø 27 x 1.7mm Đoàn Minh Long | 0.7 | 4.300 |
05 | Ø 27 x 2.0mm Đoàn Minh Long | 0.9 | 5.600 |
06 | Ø 27 x 3.0mm Đoàn Minh Long | 1.1 | 6.500 |
07 | Ø 34 x 1.8mm Đoàn Minh Long | 0.9 | 5.600 |
08 | Ø 34 x 2.1mm Đoàn Minh Long | 1.2 | 7.400 |
09 | Ø 34 x 3.0mm Đoàn Minh Long | 1.4 | 8.650 |
10 | Ø 42 x 1.9mm Đoàn Minh Long | 1.2 | 7.400 |
11 | Ø 42 x 2.1mm Đoàn Minh Long | 1.4 | 8.650 |
12 | Ø 42 x 3.0mm Đoàn Minh Long | 1.9 | 11.750 |
13 | Ø 42 x 3.5mm Đoàn Minh Long | 2.1 | 12.950 |
14 | Ø 49 x 2.0mm Đoàn Minh Long | 1.5 | 9.300 |
15 | Ø 49 x 2.6mm Đoàn Minh Long | 1.9 | 11.750 |
16 | Ø 49 x 3.0mm Đoàn Minh Long | 2.2 | 13.600 |
17 | Ø 60 x 2.0mm Đoàn Minh Long | 2 | 12.300 |
18 | Ø 60 x 2.5mm Đoàn Minh Long | 2.5 | 15.400 |
19 | Ø 60 x 3.0mm Đoàn Minh Long | 2.9 | 17.900 |
20 | Ø 60 x 3.3mm Đoàn Minh Long | 3.3 | 20.350 |
21 | Ø 76 x 3.2mm Đoàn Minh Long | 4 | 24.650 |
22 | Ø 90 x 2.4mm Đoàn Minh Long | 3.3 | 20.350 |
23 | Ø 90 x 3.0mm Đoàn Minh Long | 4.0 | 24.670 |
24 | Ø 90 x 3.5mm Đoàn Minh Long | 4.5 | 27.800 |
25 | Ø 90 x 4.0mm Đoàn Minh Long | 5.5 | 34.000 |
26 | Ø 90 x 4.5mm Đoàn Minh Long | 6.3 | 39.000 |
27 | Ø 114 x 2.6mm Đoàn Minh Long | 4.5 | 27.800 |
28 | Ø 114 x 3.0mm Đoàn Minh Long | 5.1 | 31.500 |
29 | Ø 114 x 3.5mm Đoàn Minh Long | 6 | 37.100 |
30 | Ø 114 x 4.0mm Đoàn Minh Long | 6.5 | 40.100 |
31 | Ø 114 x 5.0mm Đoàn Minh Long | 9.5 | 58.700 |
32 | Ø 120 x 3.5mm Đoàn Minh Long | 6.5 | 40.400 |
33 | Ø 120 x 4.5mm Đoàn Minh Long | 7.2 | 44.400 |
34 | Ø 120 x 5.5mm Đoàn Minh Long | 10.3 | 63.600 |
35 | Ø 130 x 4.0mm Đoàn Minh Long | 9.5 | 58.700 |
36 | Ø 130 x 5.0mm Đoàn Minh Long | 12 | 74.550 |
37 | Ø 130 x 7.0mm Đoàn Minh Long | 16 | 101.850 |
38 | Ø 140 x 3.5mm Đoàn Minh Long | 8 | 49.350 |
39 | Ø 140 x 4.5mm Đoàn Minh Long | 10 | 61.750 |
40 | Ø 140 x 5.0mm Đoàn Minh Long | 13 | 80.250 |
41 | Ø 140 x 7.0mm Đoàn Minh Long | 17 | 105.000 |
42 | Ø 150 x 5.0mm Đoàn Minh Long | 14 | 86.600 |
43 | Ø 150 x 7.0mm Đoàn Minh Long | 18 | 111.000 |
44 | Ø 168 x 3.5mm Đoàn Minh Long | 10.5 | 64.800 |
45 | Ø 168 x 4.5mm Đoàn Minh Long | 13 | 80.200 |
46 | Ø 168 x 7.0mm Đoàn Minh Long | 20 | 123.400 |
47 | Ø 168 x 7.3mm Đoàn Minh Long | 24 | 148.050 |
48 | Ø 200 x 3.5mm Đoàn Minh Long | 14 | 86.415 |
49 | Ø 200 x 4.0mm Đoàn Minh Long | 16 | 98.700 |
50 | Ø 200 x 5.0mm Đoàn Minh Long | 18 | 111.100 |
51 | Ø 200 x 6.5mm Đoàn Minh Long | 22.5 | 138.800 |
52 | Ø 220 x 5.5mm Đoàn Minh Long | 20 | 123.400 |
53 | Ø 220 x 8.0mm Đoàn Minh Long | 28 | 172.700 |
54 | Ø 250 x 5.0mm Đoàn Minh Long | 23.5 | 154.350 |
55 | Ø 250 x 7.0mm Đoàn Minh Long | 30 | 197.800 |
56 | Ø 250 x 9.0mm Đoàn Minh Long | 40 | 265.650 |
57 | Ø 300 x 6.7mm Đoàn Minh Long | 39 | 256.200 |
58 | Ø 300 x 10.0mm Đoàn Minh Long | 48 | 315.500 |
59 | Ø 315 x 6.5mm Đoàn Minh Long | 39 | 256.200 |
60 | Ø 315 x 8.5mm Đoàn Minh Long | 48 | 315.500 |
61 | Ø 315 x 10.0mm Đoàn Minh Long | 58 | 381.150 |
62 | Ø 315 x 12.0mm Đoàn Minh Long | 68 | 246.250 |
63 | Ø 400 x 8.5mm Đoàn Minh Long | 67 | 439.950 |
64 | Ø 400 x 10.0mm Đoàn Minh Long | 77 | 512.400 |
65 | Ø 400 x 12.0mm Đoàn Minh Long | 88 | 606.650 |
Lưu ý: Đơn giá chưa bao gồm VAT và vận chuyển.
Ống nhựa PVC tái chế Đức Hòa giá rẻ
Dưới đây là bảng giá ống nhựa Đức Hòa
STT | Quy cách sản phẩm | Số ký | Thành tiền (VND) |
---|---|---|---|
1 | Ø21×2.0 Đức Hòa | 0.7 kg | 9,450 |
2 | Ø21×3.0 Đức Hòa | 0.8 kg | 10,800 |
3 | Ø27×2.0 Đức Hòa | 0.9 kg | 12,150 |
4 | Ø27×3.0 Đức Hòa | 1.1 kg | 14,850 |
5 | Ø34×2.0 Đức Hòa | 1.2 kg | 16,200 |
6 | Ø34×3.0 Đức Hòa | 1.4 kg | 18,900 |
7 | Ø42×2.1 Đức Hòa | 1.4 kg | 18,900 |
8 | Ø42×3.0 Đức Hòa | 1.9 kg | 25,650 |
9 | Ø49×2.4 Đức Hòa | 1.7 kg | 22,950 |
10 | Ø49×3.0 Đức Hòa | 2.2 kg | 29,700 |
11 | Ø60×2.2 Đức Hòa | 2.0 kg | 27,000 |
12 | Ø60×2.9 Đức Hòa | 2.5 kg | 33,750 |
13 | Ø60×3.0 Đức Hòa | 2.9 kg | 39,150 |
14 | Ø60×3.5 Đức Hòa | 3.2 kg | 43,200 |
15 | Ø60×4.0 Đức Hòa | 3.4 kg | 45,900 |
16 | Ø76×3.5 Đức Hòa | 4.0 kg | 54,000 |
17 | Ø76×2.4 Đức Hòa | 3.0 kg | 40,500 |
18 | Ø90×2.4 Đức Hòa | 3.3 kg | 44,550 |
19 | Ø90×2.6 Đức Hòa | 3.5 kg | 47,250 |
20 | Ø90×3.0 Đức Hòa | 4.0 kg | 54,000 |
21 | Ø90×3.5 Đức Hòa | 4.5 kg | 60,750 |
22 | Ø90×3.8 Đức Hòa | 5.0 kg | 67,500 |
23 | Ø90×4.5 Đức Hòa | 6.0 kg | 81,000 |
24 | Ø90×5.0 Đức Hòa | 7.5 kg | 101,250 |
25 | Ø114×2.8 Đức Hòa | 5.0 kg | 67,500 |
26 | Ø114×3.5 Đức Hòa | 6.0 kg | 81,000 |
27 | Ø114×4.0 Đức Hòa | 8.0 kg | 108,000 |
28 | Ø114×5.0 Đức Hòa | 9.5 kg | 128,250 |
29 | Ø120×4.5 Đức Hòa | 7.2 kg | 97,200 |
30 | Ø120×5.0 Đức Hòa | 10.5 kg | 141,750 |
31 | Ø130×4.0 Đức Hòa | 9.5 kg | 128,250 |
32 | Ø130×5.0 Đức Hòa | 12.0 kg | 162,000 |
33 | Ø130×7.0 Đức Hòa | 16.0 kg | 216,000 |
34 | Ø140×3.5 Đức Hòa | 8.0 kg | 108,000 |
35 | Ø140×4.5 Đức Hòa | 10.0 kg | 135,000 |
36 | Ø140×5.5 Đức Hòa | 13.0 kg | 175,500 |
37 | Ø140×7.0 Đức Hòa | 17.0 kg | 229,500 |
38 | Ø150×5.0 Đức Hòa | 14.0 kg | 189,000 |
39 | Ø150×7.0 Đức Hòa | 18.0 kg | 243,000 |
40 | Ø168×3.5 Đức Hòa | 10.5 kg | 141,750 |
41 | Ø168×4.5 Đức Hòa | 12.0 kg | 162,000 |
42 | Ø168×5.0 Đức Hòa | 13.5 kg | 182,250 |
43 | Ø168×5.5 Đức Hòa | 15.0 kg | 202,500 |
44 | Ø168×7.0 Đức Hòa | 21.0 kg | 283,500 |
45 | Ø200×4.0 Đức Hòa | 16.0 kg | 216,000 |
46 | Ø200×5.0 Đức Hòa | 18.0 kg | 243,000 |
47 | Ø200×5.5 Đức Hòa | 20.0 kg | 270,000 |
48 | Ø200×7.0 Đức Hòa | 24.0 kg | 324,000 |
49 | Ø220×5.5 Đức Hòa | 20.0 kg | 270,000 |
50 | Ø220×7.0 Đức Hòa | 25.0 kg | 337,500 |
51 | Ø220×8.0 Đức Hòa | 28.0 kg | 378,000 |
52 | Ø250×5.5 Đức Hòa | 25.0 kg | 337,500 |
53 | Ø250×7.0 Đức Hòa | 30.0 kg | 405,000 |
54 | Ø250×9.0 Đức Hòa | 40.0 kg | 540,000 |
55 | Ø280×6.5 Đức Hòa | 34.0 kg | 459,000 |
56 | Ø280×8.5 Đức Hòa | 39.0 kg | 526,500 |
57 | Ø300×6.5 Đức Hòa | 38.0 kg | 513,000 |
58 | Ø300×10 Đức Hòa | 48.0 kg | 648,000 |
59 | Ø315×6.5 Đức Hòa | 44.0 kg | 594,000 |
60 | Ø315×8.5 Đức Hòa | 50.0 kg | 675,000 |
61 | Ø315×10 Đức Hòa | 55.0 kg | 742,500 |
62 | Ø315×12 Đức Hòa | 68.0 kg | 918,000 |
63 | Ø350×8.5 Đức Hòa | 57.0 kg | 769,500 |
64 | Ø400×8.5 Đức Hòa | 68.0 kg | 918,000 |
65 | Ø400×10 Đức Hòa | 78.0 kg | 1,053,000 |
66 | Ø400×12 Đức Hòa | 88.0 kg | 1,188,000 |
Lưu ý khi chọn mua ống nhựa PVC tái chế
- Chất lượng và độ bền: Đây là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi chọn mua ống PVC tái chế. Hãy chắc chắn rằng sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn trước khi đưa vào sử dụng.
- Giá cả: Mặc dù giá cả là một yếu tố cần xem xét, nhưng không nên hy sinh chất lượng vì giá rẻ. Một sản phẩm chất lượng có thể mang lại giá trị tốt hơn về lâu dài.
- Bảo vệ môi trường: Lựa chọn những nhà cung cấp cam kết với các hoạt động bảo vệ môi trường và tái chế, từ đó góp phần vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Kết luận
Việc so sánh bảng giá ống nhựa PVC tái chế giá rẻ là bước quan trọng để bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Bằng cách lựa chọn những sản phẩm chất lượng từ các nhà cung cấp uy tín, bạn không chỉ tiết kiệm được chi phí mà còn đóng góp vào nỗ lực bảo vệ môi trường. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và hữu ích về thị trường ống nhựa PVC tái chế giá rẻ hiện nay.
Thông Tin Liên Hệ
Để tìm hiểu thêm về ống nhựa PVC tái chế giá rẻ và các sản phẩm khác, bạn có thể liên hệ với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phát Triển Tiến Thành qua:
- Địa chỉ: 222/10/2 Trường Chinh, Khu Phố 6, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh.
- MST: 0316152369
- SĐT: 0877.381.381
- Email: ktctytienthanh@gmail.com
- Website: https://vattudiennuoc247.com
- Bản đồ: https://maps.app.goo.gl/2W4gzW2HrXByMxo66?g_st=ic
Công ty chúng tôi tự hào là nhà phân phối ống nhựa chính hãng toàn quốc, cam kết mang lại sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.