So sánh ống nhựa Tiền Phong và Hoa Sen mới nhất 2024.

so sánh ống nhựa tiền phong và hoa sen

Ống nhựa là vật dụng phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của con người, được sử dụng nhiều trong thiết kế hệ thống cấp nước, hệ thống tưới tiêu hoặc dùng trong các công trình nhà ở, chung cư, biệt thự, tòa nhà cao tầng… Trên thị trường Việt Nam hiện nay có rất nhiều thương hiệu ống nhựa, trong đó nổi bật nhất là ống nhựa Hoa Sen và ống nhựa Tiền Phong. Vậy giữa hai loại ống này có sự khác biệt như thế nào và đâu là lựa chọn tốt hơn cho người sử dụng? Bài viết so sánh ống nhựa Tiền Phong và Hoa Sen dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc của bạn.

So sánh ống nhựa Tiền Phong và Hoa Sen mới nhất hiện nay

Để có thể đánh giá một cách khách quan và chuẩn xác nhất về hai thương hiệu ống nhựa này, trước hết hãy cùng tìm hiểu những thông tin cơ bản về từng thương hiệu cũng như những đặc điểm riêng biệt của từng loại ống.

Sự khác nhau của ống nhựa Hoa Sen và ống nhựa Tiền Phong

Cả ống nhựa Hoa Sen và ống nhựa Tiền Phong đều là những sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất trên các dây chuyền công nghệ hiện đại và đáp ứng đúng các tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, giữa hai loại ống này vẫn có một số điểm khác biệt nhỏ về chất liệu, khả năng chịu lực, tính thẩm mỹ… Cụ thể như sau:

Ống nhựa Hoa Sen:

  • Ống nhựa Hoa Sen được sản xuất từ hạt nhựa PVC chính phẩm, có độ bền cao, chịu được áp lực tốt, không bị lão hóa hay nứt vỡ theo thời gian. Ống nhựa này còn có khả năng chịu nhiệt cao lên đến 90 độ C, thích hợp sử dụng trong các hệ thống dẫn nước nóng.
  • Ống nhựa Hoa Sen có màu trắng sáng, bề mặt nhẵn bóng, được dùng bởi  một lớp hóa chất chống trầy xước tạo tính thẩm mỹ cao cho công trình. Ngoài ra, ống nhựa này còn có khả năng chống ăn mòn hóa học, không bị rỉ sét, không đóng cặn nên rất bền và an toàn khi sử dụng.
  • Ống nhựa Hoa Sen còn có khả năng chịu va đập tốt, không dễ bị vỡ hoặc thủng. Bề mặt bên trong láng mịn giúp dễ dàng lưu thông nước. Nói chung, ống nhựa Hoa Sen có rất nhiều ưu điểm vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng, công nghiệp.

Ống nhựa Tiền Phong:

  • Đây là một thương hiệu uy tín lâu đời với sản phẩm có tuổi thọ cao. 
  • Ống nhựa Tiền Phong cũng được sản xuất từ nguyên liệu nhựa PVC cao cấp, có độ bền cao, chịu được áp lực tốt, không bị biến dạng hay ăn mòn theo thời gian. Ống nhựa này cũng có khả năng chịu nhiệt cao lên đến 70 độ C, thích hợp sử dụng trong các hệ thống dẫn nước nóng. Tuy nhiên khả năng chịu áp lực và chịu nhiệt không bằng ống Hoa Sen.
  • Ngoài ra, ống nhựa Tiền Phong còn có khả năng chống cháy lan, không bị bắt lửa nên rất an toàn khi sử dụng trong các công trình công cộng.
  • Ống nhựa Tiền Phong có màu ghi xám, bề mặt ống nhẵn bóng, tạo tính thẩm mỹ cao.

Bảng giá ống nhựa Hoa Sen cập nhật mới nhất

Công ty Hoa Sen đưa ra mức giá bán lẻ ống nhựa Hoa Sen theo từng loại với kích thước khác nhau, cụ thể:

Quý khách có thể click vào
Tải bảng giá ống nhựa Hoa Sen đầy đủ tại đây

Bảng giá ống nhựa Tiền Phong mới nhất 

Cũng giống như Hoa Sen, ống nhựa Tiền Phong cũng có bảng giá bán lẻ chi tiết theo từng loại ống với kích thước khác nhau, cụ thể:

Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong

STT TÊN SÀN PHÁM
(DN – DK DANH NGHÍA – MM)
CLASS ÁP
SUÁT
(PN)
CHIỀU
DÀY
(MM)
ĐVT ĐƠN GIÁ
Chưa VAT Thanh toán
1 21 Thoát 1.00 m 6,545 7,200
2 Ống nhựa upvc Tiền Phong 21 0 10.0 1.20 m 8,000 8,800
3 Ống nhựa upvc Tiền Phong 21 1 12.5 1.50 m 8,727 9,600
4 Ống nhựa upvc Tiền Phong 21 2 16.0 1.60 m 10,545 11,600
5 Ống nhựa upvc Tiền Phong 21 3 25.0 2.40 m 12,364 13,600
6 27 Thoát 1.00 m 8,091 8,900
7 Ống nhựa upvc Tiền Phong 27 0 10.0 1.30 m 10,182 11,200
8 Ống nhựa upvc Tiền Phong 27 1 12.5 1.60 m 12,000 13,200
9 Ống nhựa upvc Tiền Phong 27 2 16.0 2.00 m 13,273 14,600
10 Ống nhựa upvc Tiền Phong 27 3 25.0 3.00 m 18,818 20,700
11 34 Thoát 1.00 m 10,545 11,600
12 Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 0 8.0 1.30 m 12,364 13,600
13 Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 1 10.0 1.70 m 15,091 16,600
14 Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 2 12.5 2.00 m 18,364 20,200
15 Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 3 16.0 2.60 m 21,091 23,200
16 Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 4 25.0 3.80 m 31,091 34,200
17 42 Thoát 1.20 m 15,727 17,300
18 Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 0 6.0 1.50 m 17,636 19,400
19 Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 1 8.0 1.70 m 20,636 22,700
20 Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 2 10.0 2.00 m 23,545 25,900
21 Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 3 12.5 2.50 m 27,636 30,400
22 Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 4 16.0 3.20 m 34,273 37,700
23 Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 5 25.0 4.70 m 46,000 50,600
24 48 Thoát 1.40 m 18,364 20,200
25 Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 0 6.0 1.60 m 21,545 23,700
26 Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 1 8.0 1.90 m 24,545 27,000
27 Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 2 10.0 2.30 m 28,364 31,200
28 Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 3 12.5 2.90 m 34,364 37,800
29 Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 4 16.0 3.60 m 43,182 47,500
30 Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 5 25.0 5.40 m 61,818 68,000
31 60 Thoát 1.40
1.50
m 23,909 26,300
32 Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 0 5.0 m 28,636  31,500
33 Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 1 6.0 1.80 m 34,909 38.400
34 Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 2 8.0 2.30 m 40,636 44,700
35 Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 3 10.0 2.90 m 49,091 54,000
36 Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 4 12.5 3.60 m 61,636 67,800
37 Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 5 16.0 4.50 m 74,000 81,400
38 Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 6 25.0 6.70 m 108,818 119,700
39 63 Thoát 5.0 1.60 m 28,182 31,000
40 Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 6.0 1.90 m 33,182 36,500
41 Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 8.0 2.50 m 41,364 45,500
42 Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 10.0 3.00 m 51,818 57,000
43 Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 12.5 3.80 m 64,273 70,700
44 Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 16.0 4.70 m 78,545 86,400
45 75 Thoát 1.50 m 33,545 36,900
46 Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 0 5.0 1.90 m 39,182 43,100
47 Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 1 6.0 2.20 m 44,273 48,700
48 Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 2 8.0 2.90 m 57,818 63,600
49 Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 3 10.0 3.60 m 71,545 78,700
50 Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 4 12.5 4.50 m 90,091 99,100
51 Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 5 16.0 5.60 m 108,818 119,700
52 Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 6 25.0 8.40 m 157,091 172,800
53 90 Thoát 1.50 m 41,000 45,100
54 Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 0 4.0 1.80 m 46,818 51,500
55 Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 1 5.0 2.20 m 54,727 60,200
56 Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 2 6.0 2.70 m 63,364 69,700
57 Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 3 8.0 3.50 m 83,091 91,400
58 Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 4 10.0 4.30 m             103,091 113,400
59 Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 5 12.5 5.40 m 128,000 140,800
60 Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 6 16.0 6.70 m 154,727 170,200
61 Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 7 25.0 10.10 m 223,364 245,700
62 110 Thoát t.90 m 6t ,818 68,000
63 Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 0 4.0 2.20 m 69,909 76,900
64 Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 1 5.0 2.70 m 81,545 89,700
65 Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 2 6.0 3.20 m 92;818 102,100
66 Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 3 8.0 4.20 m 130,000 143,000
67 Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 4 10.0 5.30 m 155,636 171,200
68 Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 5 12.5 6.60 m 192,091 211,300
69 Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 6 16.0 8.10 m 232,818 256,100
70 Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 7 25.0 12.30 m 331,182 364,300
71 125 Thoát 2.00 m 68,273 75,100
72 Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 4.0 2.50 m 86,000 94,600
73 Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 1 5.0 3.10 m 100,818 110,900
74 Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 2 6.0 3.70 m 119,364 131,300
75 Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 3 8.0 4.80 m 151,545 166,700
76 Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 4 10.0 6.00 m 190,818 209,900
77 Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 5 12.5 7.40 m 234,000 257,400
78 Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 6 16.0 9.20 m 287,000 315,700
79 Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 7     25.0 14.00 m 409,909 450,900
80 140 Thoát 2.20 m 84,091 92,500
81 Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 4.0 2.80 m 107,091 117,800
82 Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 1 5.0 3.50 m 126,000 138,600
83 Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 2 6.0 4.10 m 148,545 163,400
84 Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 3 8.0 5.40 m 198,636 218,500
85 Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 4 10.0 6.70 m 243,182 267,500
86 Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 5 12.5 8.30 m 299,000 328,900
87 Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 6 16.0 10.30 m             367,091 403,800
88 Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 7 25.0 15.70 m 518,727 570,600
89 160 Thoát 2.50 m 109,182 120,100
90 Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 4.0 3.20 m 143,000 157,300
91 Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 1 5.0 4.00 m 166,636 183,300
92 Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 2 6.0 4.70 m 192,364 211,600
93 Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 3 8.0 6.20 m 248,818 273,700
94 Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 4 10.0 7.70 m 315,727 347,300
95 Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 5 12.5 9.50 m 387,545 426,300
96 Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 6 16.0 11.80 m 476,545 524,200
97 Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 7 25.0 17.90 m 675,273 742,800
98 180 Thoát 2.80 m 137,182 150,900
99 Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 4.0 3.60 m 176,000 193,600
100 Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 1 5.0 4.40 m 204,182 224,600
101 Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 2 6.0 5.30 m 243,091 267,400
102 Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 3 8.0 6.90 m 310,545 341,600
103 Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 4 10.0 8.60 m 397,273 437,000
104 Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 5 12.5 10.70 m 492,182 541,400
105 Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 6 16.0 13.30 m 603,818 664,200
106 200 Thoát 3.20 m 204,818 225,300
107 Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 4.0 3.90 m 214,818 236,300
108 Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 1 5.0 4.90 m 259,545 285,500
109 Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 2 6.0 5.90 m 301,818 332,000
110 Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 3 8.0 7.70 m 385,182 423,700
111 Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 4 10.0 9.60 m 493,364 542,700
112 Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 5 12.5 11.90 m 608,182 669,000
113 Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 6 16.0 14.70 m 742,909 817,200
114 225 Thoát 3.50 m 212,636 233,900
115 Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 4.0 4.40 m 263,273 289,600
116 Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 1 5.0 5.50 m 316,364 348,000
117 Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 2 6.0 6.60 m 375,091 412,600
118 Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 3 8.0 8.60 m 487,000 535,700
119 Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 4 10.0 10.80 m 624,727 687,200
120 Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 5 12.5 13.40 m 772,091 849,300
121 Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 6 16.0 16.60 m 923,545 1,015,900
122 250 Thoát 3.90 m 276,818 304,500
123 Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 4.0 4.90 m 345,091 379,600
124 Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 1 5.0 6.20 m 416,091   457,700
125 Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 2 6.0 7.30 m 485,545 534,100
126 Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 3 8.0 9.60 m 627,636 690,400
127 Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 4 10.0 11.90 m 793,364 872,700
128 Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 5 12.5 14.80 m 982,636 1,080,900
129 Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 6 16.0 18.40 m 1,198,636 1,318,500
130 280     4.0 5.50 m 413,818 455,200
131 Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 1 5.0 6.90 m 494,818 544,300
132 Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 2 6.0 8.20 m 583,000 641,300
133 Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 3 8.0 10.70 m 749,000 823,900
134 Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 4 10.0 13.40 m 1,027,182 1,129,900
135 Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 5 12.5 16.60 m 1,179,182 1,297,100
136 Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 6 16.0 20.60 m 1,437,636 1,581,400
137 315 4.0 6.20 m 523,091 575,400
138 Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 1 5.0 7.70 m 621,000 683,100
139 Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 2 6.0 9.20 m 745,091 819,600
140 Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 3 8.0 12.10 m 936,091 1,029,700
141 Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 4 10.0 15.00 m 1,296,000 1,425,600
142 Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 5 12.5 18.70 m 1,493,273 1,642,600
143 Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 6 16.0 23.20 m 1,817,727 1,999,500
144 355 4.0 7.00 m 660,727 726,800
145 Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 1 5.0 8.70 m 811,364 892,500
146 Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 2 6.0 10.40 m 965,273 1,061,800
147 Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 3 8.0 13.60 m 1,252,545 1,377,800
148 Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 4 10.0 16.90 m 1,540,182 1,694,200
149 Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 5 12.5 21.10 m 1,900,727 2,090,800
150 Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 6 16.0 26.10 m 2,315,545 2,547,100
151 400 4.0 7.80 m 829,182 912,100
152 Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 1 5.0 9.80 m 1,031,000 1,134,100
153 Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 2 6.0 11.70 m 1,226,091 1,348,700
154 Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 3 8.0 15.30 m 1,587,364 1,746,100
155 Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 4 10.0 19.10 m 1,961,091 2,157,200
156 Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 5 12.5 23.70 m 2,404,273 2,644,700
157 Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 16.0 30.00 m 3,025,909 3,328,500
158 450 4.0 8.80 m 1,052,364 1,157,600
159 Ống nhựa upvc Tiền Phong 450 1 5.0 11.00 m 1,303,273 1,433,600
160 Ống nhựa upvc Tiền Phong 450 2 6.0 13.20 m 1,554,909 1,710,400
161 Ống nhựa upvc Tiền Phong 450 3 8.0 17.20 m 2,007,727         2,208,500
162 Ống nhựa upvc Tiền Phong 450 4 10.0 21.50 m 2,487,273 2,736,000
163 500 0 4.0 9.80 m 1,380,182 1,518,200
164 Ống nhựa upvc Tiền Phong 500 1 5.0 12.30 m 1,645,727 1,810,300

Bảng giá ống nhựa PPR Tiền Phong

STT TÊN SẢN PHẨM
DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
ÁP SUẤT
(PN)
ĐỘ DÀY
(MM)
ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
CHƯA VAT THANH TOÁN
1 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 10.0 2.30 m 23,364 25,700
2 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 16.0 2.80 m 26,000 28,600
3 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 20.0 3.40 m 28,909 31,800
4 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 25.0 4.10 m 32,000 35,200
5 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 10.0 2.80 m 41,727 45,900
6 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 16.0 3.50 m 48,000 52,800
7 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 20.0 4.20 m 50,727 55,800
8 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 25.0 5.10 m 53,000 58,300
9 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 10.0 2.90 m 54,091 59,500
10 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 16.0 4.40 m 65,000 71,500
11 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 20.0 5.40 m 74,636 82,100
12 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 25.0 6.50 m 82,000 90,200
13 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 10.0 3.70 m 72,545 79,800
14 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 16.0 5.50 m 88,000 96,800
15 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 20.0 6.70 m 115,545 127,100
16 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 25.0 8.10 m 125,364 137,900
17 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 10.0 4.60 m 106,273 116,900
18 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 16.0 6.90 m 140,000 154,000
19 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 20.0 8.30 m 179,545 197,500
20 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 25.0 10.10 m 200,000 220,000
21 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 10.0 5.80 m 169,000 185,900
22 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 16.0 8.60 m 220,000 242,000
23 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 20.0 10.50 m 283,000 311,300
24 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 25.0 12.70 m 315,000 346,500
25 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 10.0 6.80 m 235,000 258,500
26 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 16.0 10.30 m 300,000 330,000
27 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 20.0 12.50 m 392,000 431,200
28 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 25.0 15.10 m 445,000 489,500
29 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 10.0 8.20 m 343,000 377,300
30 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 16.0 12.30 m 420,000 462.000
31 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 20.0 15.00 m 586,000 644,600
32 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 25.0 18.10 m 640,000 704,000
33 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 10.0 10.00 m 549,000 603,900
34 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 16.0 15.10 m 640,000 704,000
35 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 20.0 18.30 m 825,000 907,500
36 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 25.0 22.10 m 930,000 1,043,000
37 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 10.0 11.40 m 680,000 748,000
38 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 16.0 17.10 m 830,000 913,000
39 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 20.0 20.80 m 1,110,000 1,221,000
40 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 25.0 25.10 m 1,275,000 1,402,500
41 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 10.0 12.70 m 839,000 922,900
42 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 16.0 19.20 m 1,010,000 1,111,000
43 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 20.0 23.30       m 1,410,000 1,551,000
44 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 25.0 28.10       m 1,680,000 1,848,000
45 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 10.0 14.60       m 1,145,000 1,259,500
46 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 16.0 21.90       m 1,400,000 1,540,000
47 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 20.0 26.60       m 1,875,000 2,062,500
48 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 25.0 32.10       m 2,176,000 2,393,600
49 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 10.0 16.40       m 1,804,000 1,984,400
50 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 16.0 24.60       m 2,508,000 2,758,800
51 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 20.0 29.00       m 2,948,000 3,242,800
52 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 25.0 36.10       m 3,388,000 3,726,800
53 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 10.0 18.20       m 2,189,000 2,407,900
54 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 16.0 27.40       m 3,102,000 3,412,200
55 Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 20.0 33.20       m 3,630,000 3,993,000

Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong

Địa điểm uy tín mua ống nhựa Hoa Sen – Điện Nước Tiến Thành

Điện Nước Tiến Thành là một trong những địa chỉ uy tín chuyên cung cấp ống nhựa Hoa Sen chính hãng với giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường. Chúng tôi luôn cam kết sản phẩm chất lượng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Ngoài ra, Điện Nước Tiến Thành còn có đội ngũ nhân viên tư vấn tận tình, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn được loại ống nhựa phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Kết luận

Trên đây là những thông tin chi tiết để so sánh ống nhựa Tiền Phong và Hoa Sen, hy vọng sẽ giúp quý khách hàng có thêm kiến thức để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với công trình của mình. Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua ống nhựa Hoa Sen, ống nhựa Tiền Phong hoặc các sản phẩm điện nước khác, vui lòng liên hệ ngay với Điện Nước Tiến Thành để được tư vấn và báo giá nhanh chóng. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
chat-active-icon