Ống nhựa là vật dụng phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của con người, được sử dụng nhiều trong thiết kế hệ thống cấp nước, hệ thống tưới tiêu hoặc dùng trong các công trình nhà ở, chung cư, biệt thự, tòa nhà cao tầng… Trên thị trường Việt Nam hiện nay có rất nhiều thương hiệu ống nhựa, trong đó nổi bật nhất là ống nhựa Hoa Sen và ống nhựa Tiền Phong. Vậy giữa hai loại ống này có sự khác biệt như thế nào và đâu là lựa chọn tốt hơn cho người sử dụng? Bài viết so sánh ống nhựa Tiền Phong và Hoa Sen dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc của bạn.
So sánh ống nhựa Tiền Phong và Hoa Sen mới nhất hiện nay
Để có thể đánh giá một cách khách quan và chuẩn xác nhất về hai thương hiệu ống nhựa này, trước hết hãy cùng tìm hiểu những thông tin cơ bản về từng thương hiệu cũng như những đặc điểm riêng biệt của từng loại ống.
Sự khác nhau của ống nhựa Hoa Sen và ống nhựa Tiền Phong
Cả ống nhựa Hoa Sen và ống nhựa Tiền Phong đều là những sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất trên các dây chuyền công nghệ hiện đại và đáp ứng đúng các tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, giữa hai loại ống này vẫn có một số điểm khác biệt nhỏ về chất liệu, khả năng chịu lực, tính thẩm mỹ… Cụ thể như sau:
Ống nhựa Hoa Sen:
- Ống nhựa Hoa Sen được sản xuất từ hạt nhựa PVC chính phẩm, có độ bền cao, chịu được áp lực tốt, không bị lão hóa hay nứt vỡ theo thời gian. Ống nhựa này còn có khả năng chịu nhiệt cao lên đến 90 độ C, thích hợp sử dụng trong các hệ thống dẫn nước nóng.
- Ống nhựa Hoa Sen có màu trắng sáng, bề mặt nhẵn bóng, được dùng bởi một lớp hóa chất chống trầy xước tạo tính thẩm mỹ cao cho công trình. Ngoài ra, ống nhựa này còn có khả năng chống ăn mòn hóa học, không bị rỉ sét, không đóng cặn nên rất bền và an toàn khi sử dụng.
- Ống nhựa Hoa Sen còn có khả năng chịu va đập tốt, không dễ bị vỡ hoặc thủng. Bề mặt bên trong láng mịn giúp dễ dàng lưu thông nước. Nói chung, ống nhựa Hoa Sen có rất nhiều ưu điểm vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng, công nghiệp.
Ống nhựa Tiền Phong:
- Đây là một thương hiệu uy tín lâu đời với sản phẩm có tuổi thọ cao.
- Ống nhựa Tiền Phong cũng được sản xuất từ nguyên liệu nhựa PVC cao cấp, có độ bền cao, chịu được áp lực tốt, không bị biến dạng hay ăn mòn theo thời gian. Ống nhựa này cũng có khả năng chịu nhiệt cao lên đến 70 độ C, thích hợp sử dụng trong các hệ thống dẫn nước nóng. Tuy nhiên khả năng chịu áp lực và chịu nhiệt không bằng ống Hoa Sen.
- Ngoài ra, ống nhựa Tiền Phong còn có khả năng chống cháy lan, không bị bắt lửa nên rất an toàn khi sử dụng trong các công trình công cộng.
- Ống nhựa Tiền Phong có màu ghi xám, bề mặt ống nhẵn bóng, tạo tính thẩm mỹ cao.
Bảng giá ống nhựa Hoa Sen cập nhật mới nhất
Công ty Hoa Sen đưa ra mức giá bán lẻ ống nhựa Hoa Sen theo từng loại với kích thước khác nhau, cụ thể:
Quý khách có thể click vào
Tải bảng giá ống nhựa Hoa Sen đầy đủ tại đây
Bảng giá ống nhựa Tiền Phong mới nhất
Cũng giống như Hoa Sen, ống nhựa Tiền Phong cũng có bảng giá bán lẻ chi tiết theo từng loại ống với kích thước khác nhau, cụ thể:
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong
STT | TÊN SÀN PHÁM (DN – DK DANH NGHÍA – MM) |
CLASS | ÁP SUÁT (PN) |
CHIỀU DÀY (MM) |
ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
Chưa VAT | Thanh toán | ||||||
1 | 21 Thoát | 1.00 | m | 6,545 | 7,200 | ||
2 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 21 | 0 | 10.0 | 1.20 | m | 8,000 | 8,800 |
3 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 21 | 1 | 12.5 | 1.50 | m | 8,727 | 9,600 |
4 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 21 | 2 | 16.0 | 1.60 | m | 10,545 | 11,600 |
5 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 21 | 3 | 25.0 | 2.40 | m | 12,364 | 13,600 |
6 | 27 Thoát | 1.00 | m | 8,091 | 8,900 | ||
7 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 27 | 0 | 10.0 | 1.30 | m | 10,182 | 11,200 |
8 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 27 | 1 | 12.5 | 1.60 | m | 12,000 | 13,200 |
9 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 27 | 2 | 16.0 | 2.00 | m | 13,273 | 14,600 |
10 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 27 | 3 | 25.0 | 3.00 | m | 18,818 | 20,700 |
11 | 34 Thoát | 1.00 | m | 10,545 | 11,600 | ||
12 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 | 0 | 8.0 | 1.30 | m | 12,364 | 13,600 |
13 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 | 1 | 10.0 | 1.70 | m | 15,091 | 16,600 |
14 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 | 2 | 12.5 | 2.00 | m | 18,364 | 20,200 |
15 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 | 3 | 16.0 | 2.60 | m | 21,091 | 23,200 |
16 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 34 | 4 | 25.0 | 3.80 | m | 31,091 | 34,200 |
17 | 42 Thoát | 1.20 | m | 15,727 | 17,300 | ||
18 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 | 0 | 6.0 | 1.50 | m | 17,636 | 19,400 |
19 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 | 1 | 8.0 | 1.70 | m | 20,636 | 22,700 |
20 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 | 2 | 10.0 | 2.00 | m | 23,545 | 25,900 |
21 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 | 3 | 12.5 | 2.50 | m | 27,636 | 30,400 |
22 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 | 4 | 16.0 | 3.20 | m | 34,273 | 37,700 |
23 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 42 | 5 | 25.0 | 4.70 | m | 46,000 | 50,600 |
24 | 48 Thoát | 1.40 | m | 18,364 | 20,200 | ||
25 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 | 0 | 6.0 | 1.60 | m | 21,545 | 23,700 |
26 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 | 1 | 8.0 | 1.90 | m | 24,545 | 27,000 |
27 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 | 2 | 10.0 | 2.30 | m | 28,364 | 31,200 |
28 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 | 3 | 12.5 | 2.90 | m | 34,364 | 37,800 |
29 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 | 4 | 16.0 | 3.60 | m | 43,182 | 47,500 |
30 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 48 | 5 | 25.0 | 5.40 | m | 61,818 | 68,000 |
31 | 60 Thoát | 1.40 1.50 |
m | 23,909 | 26,300 | ||
32 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 0 | 5.0 | m | 28,636 | 31,500 | |
33 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 1 | 6.0 | 1.80 | m | 34,909 | 38.400 |
34 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 2 | 8.0 | 2.30 | m | 40,636 | 44,700 |
35 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 3 | 10.0 | 2.90 | m | 49,091 | 54,000 |
36 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 4 | 12.5 | 3.60 | m | 61,636 | 67,800 |
37 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 5 | 16.0 | 4.50 | m | 74,000 | 81,400 |
38 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 60 | 6 | 25.0 | 6.70 | m | 108,818 | 119,700 |
39 | 63 Thoát | 5.0 | 1.60 | m | 28,182 | 31,000 | |
40 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 | 6.0 | 1.90 | m | 33,182 | 36,500 | |
41 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 | 8.0 | 2.50 | m | 41,364 | 45,500 | |
42 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 | 10.0 | 3.00 | m | 51,818 | 57,000 | |
43 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 | 12.5 | 3.80 | m | 64,273 | 70,700 | |
44 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 63 | 16.0 | 4.70 | m | 78,545 | 86,400 | |
45 | 75 Thoát | 1.50 | m | 33,545 | 36,900 | ||
46 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 0 | 5.0 | 1.90 | m | 39,182 | 43,100 |
47 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 1 | 6.0 | 2.20 | m | 44,273 | 48,700 |
48 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 2 | 8.0 | 2.90 | m | 57,818 | 63,600 |
49 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 3 | 10.0 | 3.60 | m | 71,545 | 78,700 |
50 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 4 | 12.5 | 4.50 | m | 90,091 | 99,100 |
51 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 5 | 16.0 | 5.60 | m | 108,818 | 119,700 |
52 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 75 | 6 | 25.0 | 8.40 | m | 157,091 | 172,800 |
53 | 90 Thoát | 1.50 | m | 41,000 | 45,100 | ||
54 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 0 | 4.0 | 1.80 | m | 46,818 | 51,500 |
55 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 1 | 5.0 | 2.20 | m | 54,727 | 60,200 |
56 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 2 | 6.0 | 2.70 | m | 63,364 | 69,700 |
57 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 3 | 8.0 | 3.50 | m | 83,091 | 91,400 |
58 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 4 | 10.0 | 4.30 | m | 103,091 | 113,400 |
59 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 5 | 12.5 | 5.40 | m | 128,000 | 140,800 |
60 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 6 | 16.0 | 6.70 | m | 154,727 | 170,200 |
61 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 90 | 7 | 25.0 | 10.10 | m | 223,364 | 245,700 |
62 | 110 Thoát | t.90 | m | 6t ,818 | 68,000 | ||
63 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 0 | 4.0 | 2.20 | m | 69,909 | 76,900 |
64 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 1 | 5.0 | 2.70 | m | 81,545 | 89,700 |
65 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 2 | 6.0 | 3.20 | m | 92;818 | 102,100 |
66 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 3 | 8.0 | 4.20 | m | 130,000 | 143,000 |
67 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 4 | 10.0 | 5.30 | m | 155,636 | 171,200 |
68 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 5 | 12.5 | 6.60 | m | 192,091 | 211,300 |
69 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 6 | 16.0 | 8.10 | m | 232,818 | 256,100 |
70 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 110 | 7 | 25.0 | 12.30 | m | 331,182 | 364,300 |
71 | 125 Thoát | 2.00 | m | 68,273 | 75,100 | ||
72 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 4.0 | 2.50 | m | 86,000 | 94,600 | |
73 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 1 | 5.0 | 3.10 | m | 100,818 | 110,900 |
74 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 2 | 6.0 | 3.70 | m | 119,364 | 131,300 |
75 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 3 | 8.0 | 4.80 | m | 151,545 | 166,700 |
76 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 4 | 10.0 | 6.00 | m | 190,818 | 209,900 |
77 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 5 | 12.5 | 7.40 | m | 234,000 | 257,400 |
78 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 6 | 16.0 | 9.20 | m | 287,000 | 315,700 |
79 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 125 | 7 | 25.0 | 14.00 | m | 409,909 | 450,900 |
80 | 140 Thoát | 2.20 | m | 84,091 | 92,500 | ||
81 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 4.0 | 2.80 | m | 107,091 | 117,800 | |
82 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 1 | 5.0 | 3.50 | m | 126,000 | 138,600 |
83 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 2 | 6.0 | 4.10 | m | 148,545 | 163,400 |
84 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 3 | 8.0 | 5.40 | m | 198,636 | 218,500 |
85 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 4 | 10.0 | 6.70 | m | 243,182 | 267,500 |
86 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 5 | 12.5 | 8.30 | m | 299,000 | 328,900 |
87 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 6 | 16.0 | 10.30 | m | 367,091 | 403,800 |
88 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 140 | 7 | 25.0 | 15.70 | m | 518,727 | 570,600 |
89 | 160 Thoát | 2.50 | m | 109,182 | 120,100 | ||
90 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 4.0 | 3.20 | m | 143,000 | 157,300 | |
91 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 1 | 5.0 | 4.00 | m | 166,636 | 183,300 |
92 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 2 | 6.0 | 4.70 | m | 192,364 | 211,600 |
93 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 3 | 8.0 | 6.20 | m | 248,818 | 273,700 |
94 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 4 | 10.0 | 7.70 | m | 315,727 | 347,300 |
95 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 5 | 12.5 | 9.50 | m | 387,545 | 426,300 |
96 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 6 | 16.0 | 11.80 | m | 476,545 | 524,200 |
97 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 160 | 7 | 25.0 | 17.90 | m | 675,273 | 742,800 |
98 | 180 Thoát | 2.80 | m | 137,182 | 150,900 | ||
99 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 4.0 | 3.60 | m | 176,000 | 193,600 | |
100 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 1 | 5.0 | 4.40 | m | 204,182 | 224,600 |
101 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 2 | 6.0 | 5.30 | m | 243,091 | 267,400 |
102 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 3 | 8.0 | 6.90 | m | 310,545 | 341,600 |
103 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 4 | 10.0 | 8.60 | m | 397,273 | 437,000 |
104 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 5 | 12.5 | 10.70 | m | 492,182 | 541,400 |
105 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 180 | 6 | 16.0 | 13.30 | m | 603,818 | 664,200 |
106 | 200 Thoát | 3.20 | m | 204,818 | 225,300 | ||
107 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 4.0 | 3.90 | m | 214,818 | 236,300 | |
108 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 1 | 5.0 | 4.90 | m | 259,545 | 285,500 |
109 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 2 | 6.0 | 5.90 | m | 301,818 | 332,000 |
110 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 3 | 8.0 | 7.70 | m | 385,182 | 423,700 |
111 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 4 | 10.0 | 9.60 | m | 493,364 | 542,700 |
112 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 5 | 12.5 | 11.90 | m | 608,182 | 669,000 |
113 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 200 | 6 | 16.0 | 14.70 | m | 742,909 | 817,200 |
114 | 225 Thoát | 3.50 | m | 212,636 | 233,900 | ||
115 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 4.0 | 4.40 | m | 263,273 | 289,600 | |
116 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 1 | 5.0 | 5.50 | m | 316,364 | 348,000 |
117 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 2 | 6.0 | 6.60 | m | 375,091 | 412,600 |
118 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 3 | 8.0 | 8.60 | m | 487,000 | 535,700 |
119 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 4 | 10.0 | 10.80 | m | 624,727 | 687,200 |
120 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 5 | 12.5 | 13.40 | m | 772,091 | 849,300 |
121 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 225 | 6 | 16.0 | 16.60 | m | 923,545 | 1,015,900 |
122 | 250 Thoát | 3.90 | m | 276,818 | 304,500 | ||
123 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 4.0 | 4.90 | m | 345,091 | 379,600 | |
124 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 1 | 5.0 | 6.20 | m | 416,091 | 457,700 |
125 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 2 | 6.0 | 7.30 | m | 485,545 | 534,100 |
126 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 3 | 8.0 | 9.60 | m | 627,636 | 690,400 |
127 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 4 | 10.0 | 11.90 | m | 793,364 | 872,700 |
128 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 5 | 12.5 | 14.80 | m | 982,636 | 1,080,900 |
129 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 250 | 6 | 16.0 | 18.40 | m | 1,198,636 | 1,318,500 |
130 | 280 | 4.0 | 5.50 | m | 413,818 | 455,200 | |
131 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 | 1 | 5.0 | 6.90 | m | 494,818 | 544,300 |
132 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 | 2 | 6.0 | 8.20 | m | 583,000 | 641,300 |
133 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 | 3 | 8.0 | 10.70 | m | 749,000 | 823,900 |
134 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 | 4 | 10.0 | 13.40 | m | 1,027,182 | 1,129,900 |
135 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 | 5 | 12.5 | 16.60 | m | 1,179,182 | 1,297,100 |
136 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 280 | 6 | 16.0 | 20.60 | m | 1,437,636 | 1,581,400 |
137 | 315 | 4.0 | 6.20 | m | 523,091 | 575,400 | |
138 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 | 1 | 5.0 | 7.70 | m | 621,000 | 683,100 |
139 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 | 2 | 6.0 | 9.20 | m | 745,091 | 819,600 |
140 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 | 3 | 8.0 | 12.10 | m | 936,091 | 1,029,700 |
141 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 | 4 | 10.0 | 15.00 | m | 1,296,000 | 1,425,600 |
142 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 | 5 | 12.5 | 18.70 | m | 1,493,273 | 1,642,600 |
143 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 315 | 6 | 16.0 | 23.20 | m | 1,817,727 | 1,999,500 |
144 | 355 | 4.0 | 7.00 | m | 660,727 | 726,800 | |
145 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 | 1 | 5.0 | 8.70 | m | 811,364 | 892,500 |
146 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 | 2 | 6.0 | 10.40 | m | 965,273 | 1,061,800 |
147 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 | 3 | 8.0 | 13.60 | m | 1,252,545 | 1,377,800 |
148 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 | 4 | 10.0 | 16.90 | m | 1,540,182 | 1,694,200 |
149 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 | 5 | 12.5 | 21.10 | m | 1,900,727 | 2,090,800 |
150 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 355 | 6 | 16.0 | 26.10 | m | 2,315,545 | 2,547,100 |
151 | 400 | 4.0 | 7.80 | m | 829,182 | 912,100 | |
152 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 | 1 | 5.0 | 9.80 | m | 1,031,000 | 1,134,100 |
153 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 | 2 | 6.0 | 11.70 | m | 1,226,091 | 1,348,700 |
154 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 | 3 | 8.0 | 15.30 | m | 1,587,364 | 1,746,100 |
155 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 | 4 | 10.0 | 19.10 | m | 1,961,091 | 2,157,200 |
156 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 | 5 | 12.5 | 23.70 | m | 2,404,273 | 2,644,700 |
157 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 400 | 16.0 | 30.00 | m | 3,025,909 | 3,328,500 | |
158 | 450 | 4.0 | 8.80 | m | 1,052,364 | 1,157,600 | |
159 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 450 | 1 | 5.0 | 11.00 | m | 1,303,273 | 1,433,600 |
160 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 450 | 2 | 6.0 | 13.20 | m | 1,554,909 | 1,710,400 |
161 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 450 | 3 | 8.0 | 17.20 | m | 2,007,727 | 2,208,500 |
162 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 450 | 4 | 10.0 | 21.50 | m | 2,487,273 | 2,736,000 |
163 | 500 | 0 | 4.0 | 9.80 | m | 1,380,182 | 1,518,200 |
164 | Ống nhựa upvc Tiền Phong 500 | 1 | 5.0 | 12.30 | m | 1,645,727 | 1,810,300 |
Bảng giá ống nhựa PPR Tiền Phong
STT | TÊN SẢN PHẨM DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA |
ÁP SUẤT (PN) |
ĐỘ DÀY (MM) |
ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ | |
CHƯA VAT | THANH TOÁN | |||||
1 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 10.0 | 2.30 | m | 23,364 | 25,700 |
2 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 16.0 | 2.80 | m | 26,000 | 28,600 |
3 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 20.0 | 3.40 | m | 28,909 | 31,800 |
4 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20 | 25.0 | 4.10 | m | 32,000 | 35,200 |
5 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 10.0 | 2.80 | m | 41,727 | 45,900 |
6 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 16.0 | 3.50 | m | 48,000 | 52,800 |
7 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 20.0 | 4.20 | m | 50,727 | 55,800 |
8 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25 | 25.0 | 5.10 | m | 53,000 | 58,300 |
9 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 10.0 | 2.90 | m | 54,091 | 59,500 |
10 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 16.0 | 4.40 | m | 65,000 | 71,500 |
11 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 20.0 | 5.40 | m | 74,636 | 82,100 |
12 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32 | 25.0 | 6.50 | m | 82,000 | 90,200 |
13 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 10.0 | 3.70 | m | 72,545 | 79,800 |
14 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 16.0 | 5.50 | m | 88,000 | 96,800 |
15 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 20.0 | 6.70 | m | 115,545 | 127,100 |
16 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40 | 25.0 | 8.10 | m | 125,364 | 137,900 |
17 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 10.0 | 4.60 | m | 106,273 | 116,900 |
18 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 16.0 | 6.90 | m | 140,000 | 154,000 |
19 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 20.0 | 8.30 | m | 179,545 | 197,500 |
20 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50 | 25.0 | 10.10 | m | 200,000 | 220,000 |
21 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 10.0 | 5.80 | m | 169,000 | 185,900 |
22 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 16.0 | 8.60 | m | 220,000 | 242,000 |
23 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 20.0 | 10.50 | m | 283,000 | 311,300 |
24 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63 | 25.0 | 12.70 | m | 315,000 | 346,500 |
25 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 10.0 | 6.80 | m | 235,000 | 258,500 |
26 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 16.0 | 10.30 | m | 300,000 | 330,000 |
27 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 20.0 | 12.50 | m | 392,000 | 431,200 |
28 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75 | 25.0 | 15.10 | m | 445,000 | 489,500 |
29 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 10.0 | 8.20 | m | 343,000 | 377,300 |
30 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 16.0 | 12.30 | m | 420,000 | 462.000 |
31 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 20.0 | 15.00 | m | 586,000 | 644,600 |
32 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90 | 25.0 | 18.10 | m | 640,000 | 704,000 |
33 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 10.0 | 10.00 | m | 549,000 | 603,900 |
34 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 16.0 | 15.10 | m | 640,000 | 704,000 |
35 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 20.0 | 18.30 | m | 825,000 | 907,500 |
36 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110 | 25.0 | 22.10 | m | 930,000 | 1,043,000 |
37 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 10.0 | 11.40 | m | 680,000 | 748,000 |
38 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 16.0 | 17.10 | m | 830,000 | 913,000 |
39 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 20.0 | 20.80 | m | 1,110,000 | 1,221,000 |
40 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125 | 25.0 | 25.10 | m | 1,275,000 | 1,402,500 |
41 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 10.0 | 12.70 | m | 839,000 | 922,900 |
42 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 16.0 | 19.20 | m | 1,010,000 | 1,111,000 |
43 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 20.0 | 23.30 | m | 1,410,000 | 1,551,000 |
44 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140 | 25.0 | 28.10 | m | 1,680,000 | 1,848,000 |
45 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 10.0 | 14.60 | m | 1,145,000 | 1,259,500 |
46 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 16.0 | 21.90 | m | 1,400,000 | 1,540,000 |
47 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 20.0 | 26.60 | m | 1,875,000 | 2,062,500 |
48 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160 | 25.0 | 32.10 | m | 2,176,000 | 2,393,600 |
49 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 10.0 | 16.40 | m | 1,804,000 | 1,984,400 |
50 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 16.0 | 24.60 | m | 2,508,000 | 2,758,800 |
51 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 20.0 | 29.00 | m | 2,948,000 | 3,242,800 |
52 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180 | 25.0 | 36.10 | m | 3,388,000 | 3,726,800 |
53 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 10.0 | 18.20 | m | 2,189,000 | 2,407,900 |
54 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 16.0 | 27.40 | m | 3,102,000 | 3,412,200 |
55 | Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200 | 20.0 | 33.20 | m | 3,630,000 | 3,993,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong
Địa điểm uy tín mua ống nhựa Hoa Sen – Điện Nước Tiến Thành
Điện Nước Tiến Thành là một trong những địa chỉ uy tín chuyên cung cấp ống nhựa Hoa Sen chính hãng với giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường. Chúng tôi luôn cam kết sản phẩm chất lượng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Ngoài ra, Điện Nước Tiến Thành còn có đội ngũ nhân viên tư vấn tận tình, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn được loại ống nhựa phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết để so sánh ống nhựa Tiền Phong và Hoa Sen, hy vọng sẽ giúp quý khách hàng có thêm kiến thức để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với công trình của mình. Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua ống nhựa Hoa Sen, ống nhựa Tiền Phong hoặc các sản phẩm điện nước khác, vui lòng liên hệ ngay với Điện Nước Tiến Thành để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.