So Sánh Các Loại Ống Nhựa PVC Tái Chế Gía Rẻ Mới Nhất

ong-nhua-pvc-gia-re

Giới thiệu

Ống nhựa PVC tái chế giá rẻ ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính kinh tế và bền vững của nó. Trong bối cảnh nhu cầu ngày càng tăng và thị trường đa dạng với nhiều nhà cung cấp khác nhau, việc so sánh bảng giá trở nên quan trọng để người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định mua hàng thông thái. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về bảng giá ống nhựa PVC tái chế giá rẻ mới nhất, giúp bạn hiểu rõ về các tùy chọn có sẵn trên thị trường.Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phát Triển Tiến Thành cập nhật Bảng giá ống nhựa PVC tái chế giá rẻ liên tục từ nhà máy, nhằm cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với mức giá tốt nhất. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối ống nhựa tái chế giá rẻ hàng đầu tại miền Nam, cam kết dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và tiện lợi.

Ống Nhựa PVC Tái Chế: Giải Pháp Thân Thiện với Môi Trường

Ống nhựa PVC tái chế không chỉ giúp giảm thiểu lượng rác thải nhựa mà còn giúp tiết kiệm nguồn lực và năng lượng trong quá trình sản xuất. Sử dụng ống nhựa tái chế còn thể hiện trách nhiệm với môi trường và nâng cao hình ảnh thương hiệu của các doanh nghiệp trong mắt công chúng.

So Sánh Bảng Giá Ống Nhựa PVC Tái Chế Giá Rẻ Mới Nhất

Khi so sánh bảng giá, quan trọng là phải xem xét cả giá cả và chất lượng sản phẩm. Các sản phẩm ống nhựa PVC tái chế có thể có giá thấp hơn so với sản phẩm mới hoàn toàn, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và tính năng sử dụng tương đương.

Ống nhựa PVC tái chế Quốc Trung giá rẻ

ong-nhua-quoc-trung
ong-nhua-quoc-trung

Dưới đây là bảng giá ống PVC giá rẻ Quốc Trung được cập nhật mới nhất, với thông tin chi tiết về đường kính, độ dày, khối lượng và đơn giá bán cho mỗi cây ống dài 4m. Lưu ý rằng đơn giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.

Đường Kính (D – Phi) Độ Dày (mm) Khối Lượng Kg/Cây Đơn Giá Bán (Cây 4m)
ỐNG PVC 21 GIÁ RẺ 2.0 0.7 18.060
3.0 0.8 20.640
ỐNG PVC 27 GIÁ RẺ 2.0 0.9 23.220
3.0 1.1 28.380
ỐNG PVC 34 GIÁ RẺ 2.1 1.2 30.960
3.0 1.4 36.120
ỐNG PVC 42 GIÁ RẺ 2.1 1.4 36.120
3.0 1.9 49.020
ỐNG PVC 49 GIÁ RẺ 2.2 1.7 43.860
2.6 1.9 49.020
3.0 2.2 56.760
ỐNG PVC 60 GIÁ RẺ 2.6 2.5 64.500
3.0 2.9 74.820
3.5 3.2 82.560
4.0 3.4 87.720
ỐNG PVC 76 GIÁ RẺ 2.4 3.0 77.400
3.2 4.0 103.200
ỐNG PVC 90 GIÁ RẺ 2.6 3.5 90.300
3.0 4 103.200
3.5 4.5 116.800
3.8 5.0 129.500
4.5 6.0 154.800
5.0 7.5 193.500
ỐNG PVC 114 GIÁ RẺ 2.8 5.0 129.000
3.5 6.0 154.800
3.8 6.5 167.700
4.0 8.0 206.400
5.0 9.5 245.500
ỐNG PVC 120 GIÁ RẺ 4.5 7.2 186.000
5.0 10.5 270.900
ỐNG PVC 130 GIÁ RẺ 4.0 9.5 245.500
5.0 12.0 309.800
7.0 16.0 412.800
ỐNG PVC 140 GIÁ RẺ 3.5 8.0 206.500
4.5 10.0 258.500
5.0 13.0 335.500
7.0 17.0 448.600
ỐNG PVC 150 GIÁ RẺ 5.0 14.0 368.200
7.0 18.0 465.400
ỐNG PVC 160 GIÁ RẺ 5.0 19.0 490.200
6.2 24.0 629.200
ỐNG PVC 168 GIÁ RẺ 4.2 12.0 309.800
4.5 13.5 348.500
5.5 15.0 387.500
7.0 21.0 541.800
ỐNG PVC 200 GIÁ RẺ 4.0 16.0 412.800
5.0 18.0 464.400
5.5 20.0 516.000
7.0 24.0 619.200
ỐNG PVC 220 GIÁ RẺ 5.5 20.0 516.000
7.0 25.0 645.000
8.0 28.0 722.400
ỐNG PVC 250 GIÁ RẺ 5.5 25.0 648.000
7.0 30.0 774.000
9.0 40.0 1.042.000
ỐNG PVC 280 GIÁ RẺ 6.5 34.0 951.200
8.5 39.0 1.055.000
ỐNG PVC 300 GIÁ RẺ 6.5 38.0 1.028.500
10.0 48.0 1.386.400
ỐNG PVC 315 GIÁ RẺ 6.5 44.0 1.179.500
8.5 50.0 1.340.900
10.0 55.0 1.474.000
12.0 68.0 1.822.800
ỐNG PVC 350 GIÁ RẺ 8.5 57.0 1.557.800
ỐNG PVC 400 GIÁ RẺ 8.5 68.0 1.855.800
10.0 78.0 2.095.400
12.0 88.0 2.358.400
ỐNG PVC 500 GIÁ RẺ 13.0 136 4.397.500
ỐNG PVC 630 GIÁ RẺ 15.0 215 7.350.500

Hãy lưu ý rằng bảng giá này cung cấp thông tin về các sản phẩm ống PVC giá rẻ có sẵn và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thị trường. Để nhận báo giá chính xác và thông tin chi tiết hơn, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi

Ống nhựa PVC Minh Trung giá rẻ

ong-nhua-minh-trung
ong-nhua-minh-trung

Bảng giá dưới đây cung cấp thông tin đầy đủ về các loại ống nhựa PVC tái chế giá rẻ từ Minh Trung, bao gồm các thông số kỹ thuật như đường kính, độ dày, khối lượng và đơn giá bán/mét. Các sản phẩm ống PVC tái chế này đảm bảo chất lượng tốt với mức giá cạnh tranh, phù hợp cho nhiều loại dự án xây dựng và công trình kỹ thuật khác nhau.

ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ĐỘ DÀY (mm) ĐƠN GIÁ BÁN/MÉT
ỐNG PVC 21 GIÁ RẺ MINH TRUNG 1.2 5.008
1.6 6.548
2.0 8.020
3.0 11.411
ỐNG PVC 27 GIÁ RẺ MINH TRUNG 1.3 6.894
1.6 8.377
2.0 10.307
3.0 14.847
ỐNG PVC 34 GIÁ RẺ MINH TRUNG 1.4 9.370
1.6 10.642
2.0 13.140
3.0 19.086
ỐNG PVC 42 GIÁ RẺ MINH TRUNG 1.4 11.902
1.6 13.542
2.0 16.754
3.0 24.507
ỐNG PVC 49 GIÁ RẺ MINH TRUNG 1.5 14.557
1.8 17.357
2.0 19.208
2.4 22.845
3.0 28.188
4.0 37.592
ỐNG PVC 60 GIÁ RẺ MINH TRUNG 1.6 19.521
2.0 24.329
2.5 30.040
3.0 35.729
3.5 41.328
4.0 46.816
ỐNG PVC 76 GIÁ RẺ MINH TRUNG 1.8 27.842
2.2 33.844
3.0 45.645
4.2 63.448
ỐNG PVC 90 GIÁ RẺ MINH TRUNG 1.7 30.776
2.0 36.086
2.6 46.593
2.9 51.780
3.8 67.140
4.3 75.529
5.0 87.096
ỐNG PVC 114 GIÁ RẺ MINH TRUNG 2.0 46.683
2.6 60.370
3.0 69.405
3.2 73.900
4.0 91.714
5.0 113.600
ỐNG PVC 140 GIÁ RẺ MINH TRUNG 3.5 101.364
4.0 115.416
4.3 123.406
5.0 143.212
6.0 172.273
6.5 189.494
ỐNG PVC 168 GIÁ RẺ MINH TRUNG 3.5 122.350
4.3 149.590
5.0 173.023
7.3 249.305
ỐNG PVC 200 GIÁ RẺ MINH TRUNG 5.0 207.139
5.9 243.303
6.2 255.274
7.7 314.585
9.6 388.345
ỐNG PVC 220 GIÁ RẺ MINH TRUNG 5.1 231.400
5.9 266.700
6.5 292.995
8.7 388.106
ỐNG PVC 250 GIÁ RẺ MINH TRUNG 6.5 336.151
7.3 376.283
7.7 396.246
9.6 490.164
11.9 601.782
ỐNG PVC 280 GIÁ RẺ MINH TRUNG 6.9 400.805
8.2 474.054
10.7 612.912
13.4 759.887
ỐNG PVC 315 GIÁ RẺ MINH TRUNG 6.2 407.160
8.0 522.303
9.2 598.303
12.1 779.453
15.0 957.021
ỐNG PVC 355 GIÁ RẺ MINH TRUNG 8.7 640.811
10.9 797.757
13.6 987.569
ỐNG PVC 400 GIÁ RẺ MINH TRUNG 9.8 812.991
11.7 965.900
15.3 1.251.392
19.1 1.546.787
ỐNG PVC 450 GIÁ RẺ MINH TRUNG 13.8 1.579.430
17.2 1.953.240
21.5 2.417.303
ỐNG PVC 500 GIÁ RẺ MINH TRUNG 12.3 1.573.808
15.3 1.945.626
19.1 2.409.829
ỐNG PVC 560 GIÁ RẺ MINH TRUNG 13.7 1.963.752
17.2 2.449.665
21.4 3.024.278
ỐNG PVC 630 GIÁ RẺ MINH TRUNG 15.4 2.483.566
18.4 2.952.906
24.1 3.831.651

Các ống PVC tái chế từ Minh Trung không chỉ đảm bảo tính bền vững qua việc tái chế nguồn nguyên liệu mà còn góp phần giảm thiểu chi phí cho các dự án. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với giá trị tốt nhất, đồng thời hỗ trợ vận chuyển linh hoạt trên toàn quốc.

Đơn giá được niêm yết chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Để biết thêm chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy, sẵn sàng phục vụ và đáp ứng mọi nhu cầu về ống nhựa PVC tái chế giá rẻ cho quý khách hàng.

Ống nhựa PVC Châu Thành giá rẻ

ong-nhua-chau-thanh
ong-nhua-chau-thanh

Dưới đây là bảng giá ống nhựa Châu Thành:

STT QUY CÁCH Đơn giá/m (VND) Đơn giá/cây (VND)
1 Ø21×1.6mm Châu Thành 6,600 26,400
2 Ø27×1.6 mm Châu Thành 8,300 33,200
3 Ø27×2.0 mm Châu Thành 10,000 40,000
4 Ø34×1.6mm Châu Thành 10,600 42,400
5 Ø34×2.0 mm Châu Thành 13,000 52,000
6 Ø42×1.6 mm Châu Thành 13,000 52,000
7 Ø42×2.1mm Châu Thành 17,500 70,000
8 Ø49×1.8mm Châu Thành 17,200 68,800
9 Ø49×2.4 mm Châu Thành 22,500 90,000
10 Ø49×3.0 mm Châu Thành 28,000 112,000
11 Ø60×1.6mm Châu Thành 19,300 77,200
12 Ø60×2.0mm Châu Thành 24,000 96,000
13 Ø60×3.0 mm Châu Thành 35,000 140,000
14 Ø60×3.5mm Châu Thành 40,000 160,000
15 Ø76×2.4mm Châu Thành 35,000 140,000
16 Ø90×2.0mm Châu Thành 36,000 144,000
17 Ø90×2.6mm Châu Thành 46,000 184,000
18 Ø90×2.9mm Châu Thành 52,000 208,000
19 Ø90×5.0mm Châu Thành 86,000 344,000
20 Ø114×2.0mm Châu Thành 46,500 186,000
21 Ø114×2.6mm Châu Thành 60,000 240,000
22 Ø114×3.2mm Châu Thành 73,000 292,000
23 Ø114×5.0mm Châu Thành 112,000 448,000
24 Ø140×3.5mm Châu Thành 100,000 400,000
25 Ø140×4.0mm Châu Thành 115,000 460,000
26 Ø140×5.4mm Châu Thành 155,000 620,000
27 Ø140×6.7mm Châu Thành 185,000 740,000
28 Ø168×3.5mm Châu Thành 120,000 480,000
29 Ø168×4.3mm Châu Thành 143,000 572,000
30 Ø168×7.3mm Châu Thành 240,000 960,000
31 Ø200×5.0 mm Châu Thành 200,000 800,000
32 Ø200×5.9mm Châu Thành 235,000 940,000
33 Ø200×7.7 mm Châu Thành 305,000 1,220,000
34 Ø220×5.1 mm Châu Thành 220,000 880,000
35 Ø220×8.7 mm Châu Thành 360,000 1,440,000
36 Ø250×7.3mm Châu Thành 370,000 1,480,000
37 Ø250×11.9mm Châu Thành 600,000 2,400,000
38 Ø315×9.2mm Châu Thành 570,000 2,280,000

Ống nhựa PVC Đoàn Minh Long giá rẻ

ong-nhua-doan-minh-long
ong-nhua-doan-minh-long

Bảng sau đây là bảng giá ống PVC giá rẻ Đoàn Minh Long

TT QUY CÁCH TL ĐƠN GIÁ (đ/m)
01 Ø 21 x 1.6mm Đoàn Minh Long 0.5 3.080
02 Ø 21 x 1.9mm Đoàn Minh Long 0.6 3.700
03 Ø 21 x 3.0mm Đoàn Minh Long 0.8 4.900
04 Ø 27 x 1.7mm Đoàn Minh Long 0.7 4.300
05 Ø 27 x 2.0mm Đoàn Minh Long 0.9 5.600
06 Ø 27 x 3.0mm Đoàn Minh Long 1.1 6.500
07 Ø 34 x 1.8mm Đoàn Minh Long 0.9 5.600
08 Ø 34 x 2.1mm Đoàn Minh Long 1.2 7.400
09 Ø 34 x 3.0mm Đoàn Minh Long 1.4 8.650
10 Ø 42 x 1.9mm Đoàn Minh Long 1.2 7.400
11 Ø 42 x 2.1mm Đoàn Minh Long 1.4 8.650
12 Ø 42 x 3.0mm Đoàn Minh Long 1.9 11.750
13 Ø 42 x 3.5mm Đoàn Minh Long 2.1 12.950
14 Ø 49 x 2.0mm Đoàn Minh Long 1.5 9.300
15 Ø 49 x 2.6mm Đoàn Minh Long 1.9 11.750
16 Ø 49 x 3.0mm Đoàn Minh Long 2.2 13.600
17 Ø 60 x 2.0mm Đoàn Minh Long 2 12.300
18 Ø 60 x 2.5mm Đoàn Minh Long 2.5 15.400
19 Ø 60 x 3.0mm Đoàn Minh Long 2.9 17.900
20 Ø 60 x 3.3mm Đoàn Minh Long 3.3 20.350
21 Ø 76 x 3.2mm Đoàn Minh Long 4 24.650
22 Ø 90 x 2.4mm Đoàn Minh Long 3.3 20.350
23 Ø 90 x 3.0mm Đoàn Minh Long 4.0 24.670
24 Ø 90 x 3.5mm Đoàn Minh Long 4.5 27.800
25 Ø 90 x 4.0mm Đoàn Minh Long 5.5 34.000
26 Ø 90 x 4.5mm Đoàn Minh Long 6.3 39.000
27 Ø 114 x 2.6mm Đoàn Minh Long 4.5 27.800
28 Ø 114 x 3.0mm Đoàn Minh Long 5.1 31.500
29 Ø 114 x 3.5mm Đoàn Minh Long 6 37.100
30 Ø 114 x 4.0mm Đoàn Minh Long 6.5 40.100
31 Ø 114 x 5.0mm Đoàn Minh Long 9.5 58.700
32 Ø 120 x 3.5mm Đoàn Minh Long 6.5 40.400
33 Ø 120 x 4.5mm Đoàn Minh Long 7.2 44.400
34 Ø 120 x 5.5mm Đoàn Minh Long 10.3 63.600
35 Ø 130 x 4.0mm Đoàn Minh Long 9.5 58.700
36 Ø 130 x 5.0mm Đoàn Minh Long 12 74.550
37 Ø 130 x 7.0mm Đoàn Minh Long 16 101.850
38 Ø 140 x 3.5mm Đoàn Minh Long 8 49.350
39 Ø 140 x 4.5mm Đoàn Minh Long 10 61.750
40 Ø 140 x 5.0mm Đoàn Minh Long 13 80.250
41 Ø 140 x 7.0mm Đoàn Minh Long 17 105.000
42 Ø 150 x 5.0mm Đoàn Minh Long 14 86.600
43 Ø 150 x 7.0mm Đoàn Minh Long 18 111.000
44 Ø 168 x 3.5mm Đoàn Minh Long 10.5 64.800
45 Ø 168 x 4.5mm Đoàn Minh Long 13 80.200
46 Ø 168 x 7.0mm Đoàn Minh Long 20 123.400
47 Ø 168 x 7.3mm Đoàn Minh Long 24 148.050
48 Ø 200 x 3.5mm Đoàn Minh Long 14 86.415
49 Ø 200 x 4.0mm Đoàn Minh Long 16 98.700
50 Ø 200 x 5.0mm Đoàn Minh Long 18 111.100
51 Ø 200 x 6.5mm Đoàn Minh Long 22.5 138.800
52 Ø 220 x 5.5mm Đoàn Minh Long 20 123.400
53 Ø 220 x 8.0mm Đoàn Minh Long 28 172.700
54 Ø 250 x 5.0mm Đoàn Minh Long 23.5 154.350
55 Ø 250 x 7.0mm Đoàn Minh Long 30 197.800
56 Ø 250 x 9.0mm Đoàn Minh Long 40 265.650
57 Ø 300 x 6.7mm Đoàn Minh Long 39 256.200
58 Ø 300 x 10.0mm Đoàn Minh Long 48 315.500
59 Ø 315 x 6.5mm Đoàn Minh Long 39 256.200
60 Ø 315 x 8.5mm Đoàn Minh Long 48 315.500
61 Ø 315 x 10.0mm Đoàn Minh Long 58 381.150
62 Ø 315 x 12.0mm Đoàn Minh Long 68 246.250
63 Ø 400 x 8.5mm Đoàn Minh Long 67 439.950
64 Ø 400 x 10.0mm Đoàn Minh Long 77 512.400
65 Ø 400 x 12.0mm Đoàn Minh Long 88 606.650

Lưu ý: Đơn giá chưa bao gồm VAT và vận chuyển.

Ống nhựa PVC tái chế Đức Hòa giá rẻ

ong-nhua-duc-hoa
ong-nhua-duc-hoa

Dưới đây là bảng giá ống nhựa Đức Hòa

STT Quy cách sản phẩm Số ký Thành tiền (VND)
1 Ø21×2.0 Đức Hòa 0.7 kg 9,450
2 Ø21×3.0 Đức Hòa 0.8 kg 10,800
3 Ø27×2.0 Đức Hòa 0.9 kg 12,150
4 Ø27×3.0 Đức Hòa 1.1 kg 14,850
5 Ø34×2.0 Đức Hòa 1.2 kg 16,200
6 Ø34×3.0 Đức Hòa 1.4 kg 18,900
7 Ø42×2.1 Đức Hòa 1.4 kg 18,900
8 Ø42×3.0 Đức Hòa 1.9 kg 25,650
9 Ø49×2.4 Đức Hòa 1.7 kg 22,950
10 Ø49×3.0 Đức Hòa 2.2 kg 29,700
11 Ø60×2.2 Đức Hòa 2.0 kg 27,000
12 Ø60×2.9 Đức Hòa 2.5 kg 33,750
13 Ø60×3.0 Đức Hòa 2.9 kg 39,150
14 Ø60×3.5 Đức Hòa 3.2 kg 43,200
15 Ø60×4.0 Đức Hòa 3.4 kg 45,900
16 Ø76×3.5 Đức Hòa 4.0 kg 54,000
17 Ø76×2.4 Đức Hòa 3.0 kg 40,500
18 Ø90×2.4 Đức Hòa 3.3 kg 44,550
19 Ø90×2.6 Đức Hòa 3.5 kg 47,250
20 Ø90×3.0 Đức Hòa 4.0 kg 54,000
21 Ø90×3.5 Đức Hòa 4.5 kg 60,750
22 Ø90×3.8 Đức Hòa 5.0 kg 67,500
23 Ø90×4.5 Đức Hòa 6.0 kg 81,000
24 Ø90×5.0 Đức Hòa 7.5 kg 101,250
25 Ø114×2.8 Đức Hòa 5.0 kg 67,500
26 Ø114×3.5 Đức Hòa 6.0 kg 81,000
27 Ø114×4.0 Đức Hòa 8.0 kg 108,000
28 Ø114×5.0 Đức Hòa 9.5 kg 128,250
29 Ø120×4.5 Đức Hòa 7.2 kg 97,200
30 Ø120×5.0 Đức Hòa 10.5 kg 141,750
31 Ø130×4.0 Đức Hòa 9.5 kg 128,250
32 Ø130×5.0 Đức Hòa 12.0 kg 162,000
33 Ø130×7.0 Đức Hòa 16.0 kg 216,000
34 Ø140×3.5 Đức Hòa 8.0 kg 108,000
35 Ø140×4.5 Đức Hòa 10.0 kg 135,000
36 Ø140×5.5 Đức Hòa 13.0 kg 175,500
37 Ø140×7.0 Đức Hòa 17.0 kg 229,500
38 Ø150×5.0 Đức Hòa 14.0 kg 189,000
39 Ø150×7.0 Đức Hòa 18.0 kg 243,000
40 Ø168×3.5 Đức Hòa 10.5 kg 141,750
41 Ø168×4.5 Đức Hòa 12.0 kg 162,000
42 Ø168×5.0 Đức Hòa 13.5 kg 182,250
43 Ø168×5.5 Đức Hòa 15.0 kg 202,500
44 Ø168×7.0 Đức Hòa 21.0 kg 283,500
45 Ø200×4.0 Đức Hòa 16.0 kg 216,000
46 Ø200×5.0 Đức Hòa 18.0 kg 243,000
47 Ø200×5.5 Đức Hòa 20.0 kg 270,000
48 Ø200×7.0 Đức Hòa 24.0 kg 324,000
49 Ø220×5.5 Đức Hòa 20.0 kg 270,000
50 Ø220×7.0 Đức Hòa 25.0 kg 337,500
51 Ø220×8.0 Đức Hòa 28.0 kg 378,000
52 Ø250×5.5 Đức Hòa 25.0 kg 337,500
53 Ø250×7.0 Đức Hòa 30.0 kg 405,000
54 Ø250×9.0 Đức Hòa 40.0 kg 540,000
55 Ø280×6.5 Đức Hòa 34.0 kg 459,000
56 Ø280×8.5 Đức Hòa 39.0 kg 526,500
57 Ø300×6.5 Đức Hòa 38.0 kg 513,000
58 Ø300×10 Đức Hòa 48.0 kg 648,000
59 Ø315×6.5 Đức Hòa 44.0 kg 594,000
60 Ø315×8.5 Đức Hòa 50.0 kg 675,000
61 Ø315×10 Đức Hòa 55.0 kg 742,500
62 Ø315×12 Đức Hòa 68.0 kg 918,000
63 Ø350×8.5 Đức Hòa 57.0 kg 769,500
64 Ø400×8.5 Đức Hòa 68.0 kg 918,000
65 Ø400×10 Đức Hòa 78.0 kg 1,053,000
66 Ø400×12 Đức Hòa 88.0 kg 1,188,000

Lưu ý khi chọn mua ống nhựa PVC tái chế

  • Chất lượng và độ bền: Đây là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi chọn mua ống PVC tái chế. Hãy chắc chắn rằng sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn trước khi đưa vào sử dụng.
  • Giá cả: Mặc dù giá cả là một yếu tố cần xem xét, nhưng không nên hy sinh chất lượng vì giá rẻ. Một sản phẩm chất lượng có thể mang lại giá trị tốt hơn về lâu dài.
  • Bảo vệ môi trường: Lựa chọn những nhà cung cấp cam kết với các hoạt động bảo vệ môi trường và tái chế, từ đó góp phần vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Kết luận

Việc so sánh bảng giá ống nhựa PVC tái chế giá rẻ là bước quan trọng để bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Bằng cách lựa chọn những sản phẩm chất lượng từ các nhà cung cấp uy tín, bạn không chỉ tiết kiệm được chi phí mà còn đóng góp vào nỗ lực bảo vệ môi trường. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và hữu ích về thị trường ống nhựa PVC tái chế giá rẻ hiện nay.

Thông Tin Liên Hệ

Để tìm hiểu thêm về ống nhựa PVC tái chế giá rẻ và các sản phẩm khác, bạn có thể liên hệ với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phát Triển Tiến Thành qua:

Công ty chúng tôi tự hào là nhà phân phối ống nhựa chính hãng toàn quốc, cam kết mang lại sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *